5+ Mẫu bài văn kể lại câu chuyện dân gian về một người anh hùng chống ngoại xâm? Kể về một vị anh hùng mà em biết?

5+ Mẫu bài văn kể lại câu chuyện dân gian về một người anh hùng chống ngoại xâm? Kể về một vị anh hùng mà em biết? Dàn ý bài văn kể lại câu chuyện dân gian về một người anh hùng chống ngoại xâm? Học sinh lớp 6, lớp 7 phải nhận biết được truyện dân gian, truyện ngắn?

5+ Mẫu bài văn kể lại câu chuyện dân gian về một người anh hùng chống ngoại xâm? Kể về một vị anh hùng mà em biết?

Dưới đây là 5 bài văn kể lại câu chuyện dân gian về những người anh hùng chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam

MẪU 1: THÁNH GIÓNG – NGƯỜI ANH HÙNG CHỐNG GIẶC ÂN

Ngày xưa, vào thời vua Hùng thứ sáu, nước ta bị giặc Ân xâm lược. Chúng kéo quân sang cướp bóc, giết hại dân lành, khiến ai nấy đều sợ hãi. Nhà vua lo lắng, sai sứ giả đi khắp nơi tìm người tài giúp nước.

Lúc bấy giờ, ở làng Gióng có hai vợ chồng già chăm chỉ làm ăn nhưng chưa có con. Một hôm, bà ra đồng, thấy dấu chân lạ to lớn liền ướm thử. Về nhà, bà có mang, mười hai tháng sau sinh ra một cậu bé kháu khỉnh. Điều kỳ lạ là đã ba năm trôi qua, cậu bé vẫn không biết nói, biết cười, biết đi.

Khi sứ giả của nhà vua đi qua làng, cậu bé bỗng cất tiếng nói:

“Mẹ ơi, gọi sứ giả vào đây cho con!”

Mẹ cậu vô cùng kinh ngạc nhưng vẫn làm theo. Khi sứ giả đến, cậu bé bảo:

“Hãy về tâu với nhà vua, xin rèn cho ta một con ngựa sắt, áo giáp sắt, roi sắt và một nắm cơm thật to. Ta sẽ đánh giặc cứu nước!”

Lời nói ấy khiến cả làng sửng sốt. Từ hôm đó, cậu bé lớn nhanh như thổi. Cơm ăn bao nhiêu cũng không đủ, áo mặc vừa may đã chật. Nhà vua sai người mang vũ khí đến.

Khi giặc Ân tràn vào bờ cõi, cậu bé vươn vai trở thành tráng sĩ, cao lớn phi thường. Mặc áo giáp sắt, cầm roi sắt, tráng sĩ nhảy lên ngựa, phi thẳng ra chiến trường. Ngựa sắt phun lửa, roi sắt vung lên quật ngã từng lớp quân thù. Quân giặc khiếp sợ bỏ chạy tán loạn.

Chẳng may, roi sắt bị gãy. Tráng sĩ liền nhổ bụi tre bên đường làm vũ khí tiếp tục đánh giặc. Cuối cùng, quân giặc bị tiêu diệt hoàn toàn, đất nước trở lại yên bình.

Chiến thắng xong, Thánh Gióng không về làng mà cưỡi ngựa sắt phi thẳng lên đỉnh núi Sóc Sơn rồi bay về trời. Nhà vua vô cùng biết ơn, phong danh hiệu "Phù Đổng Thiên Vương" và lập đền thờ để tưởng nhớ công lao của ngài.

Từ đó, hằng năm, vào ngày mùng 9 tháng 4 âm lịch, nhân dân tổ chức lễ hội Gióng để ghi nhớ vị anh hùng dân tộc đã cứu nước, thể hiện lòng yêu nước và sức mạnh phi thường của người Việt.

MẪU 2: HAI BÀ TRƯNG – HAI NỮ ANH HÙNG DẬY SÓNG

Vào thời Bắc thuộc, nước ta bị quân Hán đô hộ, bóc lột tàn bạo. Chúng bắt dân ta cống nạp nặng nề, đàn áp khắp nơi, khiến nhân dân lầm than. Lúc bấy giờ, ở huyện Mê Linh có hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị, con của một vị lạc tướng uy nghiêm. Cả hai từ nhỏ đã được học võ nghệ, cưỡi ngựa bắn cung, lại có lòng yêu nước sâu sắc.

Trưng Trắc kết duyên cùng Thi Sách, một hào kiệt có chí lớn. Thấy dân khổ cực, hai vợ chồng bàn bạc mưu sự khởi nghĩa. Nhưng khi quân Hán hay tin, chúng lập tức giết hại Thi Sách để răn đe những ai có ý phản kháng. Căm phẫn trước sự tàn bạo của giặc, Trưng Trắc cùng em gái Trưng Nhị quyết tâm đứng lên báo thù, cứu dân.

Hai bà dấy binh kêu gọi nghĩa sĩ khắp nơi hưởng ứng. Chẳng mấy chốc, nghĩa quân đông đúc, khí thế hừng hực. Các nữ tướng tài giỏi như Bát Nàn, Hồ Đề, Phật Nguyệt cũng kéo quân đến giúp sức.

Năm 40 sau Công nguyên, hai bà chính thức phất cờ khởi nghĩa. Nghĩa quân tiến đánh các thành trì quân Hán, khí thế bừng bừng. Chỉ trong vòng chưa đầy một tháng, quân ta đã chiếm được 65 thành trì, đuổi quân Hán chạy về phương Bắc.

Sau chiến thắng vang dội, Hai Bà Trưng lên ngôi, xây dựng chính quyền độc lập, trị vì đất nước trong ba năm. Nhưng triều đình nhà Hán không cam chịu thất bại, bèn sai tướng Mã Viện đem quân sang đàn áp. Quân giặc đông đảo, lại có vũ khí lợi hại, còn quân ta chiến đấu kiên cường nhưng lực lượng yếu hơn.

Đến năm 43, Hai Bà Trưng cùng quân sĩ quyết chiến với Mã Viện ở Cấm Khê. Trận chiến diễn ra ác liệt, quân ta chống cự hết sức nhưng dần kiệt quệ. Cuối cùng, Hai Bà Trưng không muốn rơi vào tay giặc, đã gieo mình xuống dòng sông Hát Giang, giữ trọn khí tiết anh hùng.

Cái chết của hai bà khiến nhân dân tiếc thương vô hạn. Để ghi nhớ công lao, người dân lập đền thờ Hai Bà Trưng khắp nơi, đặc biệt là ở Mê Linh và Hát Môn. Hằng năm, vào ngày mùng 6 tháng Hai âm lịch, nhân dân tổ chức lễ hội để tưởng nhớ hai vị nữ anh hùng đã dũng cảm chống giặc, bảo vệ quê hương.

Hai Bà Trưng mãi mãi là biểu tượng kiêu hãnh của lòng yêu nước, khẳng định vai trò của phụ nữ trong lịch sử đấu tranh giữ nước của dân tộc Việt Nam.

MẪU 3: LÊ LỢI – NGƯỜI ANH HÙNG ÁO VẢI

Vào thế kỷ XV, nước ta bị quân Minh xâm lược, áp bức dân lành, cướp bóc tài nguyên. Nhân dân ta phải chịu cảnh lầm than, ai cũng oán hận nhưng chưa có người đứng lên chống giặc. Lúc bấy giờ, ở vùng Lam Sơn (Thanh Hóa) có một hào kiệt tên là Lê Lợi, vốn giàu lòng yêu nước và có chí lớn đánh đuổi quân xâm lược.

Lê Lợi chiêu tập nghĩa sĩ, lập ra nghĩa quân Lam Sơn, nhưng lúc đầu thế lực còn yếu, bị quân Minh truy đuổi gắt gao. Tương truyền, trong một lần chạy giặc, Lê Lợi nhặt được một thanh gươm báu. Lưỡi gươm có khắc hai chữ "Thuận Thiên", nghĩa là “theo ý trời”. Sau đó, ông còn tìm được chuôi gươm ở một nơi khác. Khi tra vào nhau, chuôi và lưỡi gươm khớp hoàn hảo, báo hiệu trời trao cho ông sứ mệnh lớn lao.

Có được gươm thần, Lê Lợi càng vững tin vào chiến thắng. Ông lãnh đạo nghĩa quân chiến đấu kiên cường, khi thì đánh nhỏ lẻ để tiêu hao địch, khi thì tập trung đánh lớn để giành thắng lợi. Ban đầu, quân Minh mạnh hơn, nghĩa quân phải rút vào rừng sâu chịu cảnh đói khổ, nhưng nhờ lòng dân ủng hộ, họ dần dần trở nên lớn mạnh.

Sau mười năm gian khổ chiến đấu (1418-1428), nghĩa quân Lam Sơn đánh tan quân Minh, giành lại độc lập cho nước Đại Việt. Lê Lợi lên ngôi vua, lập ra triều đại nhà Lê, khôi phục đất nước sau chiến tranh.

Một ngày nọ, khi nhà vua đi thuyền trên hồ Lục Thủy (nay là Hồ Gươm), bỗng thấy Rùa Vàng trồi lên mặt nước. Rùa Vàng nói:

"Xin bệ hạ hoàn gươm lại cho Long Quân!"

Hiểu rằng gươm thần đã hoàn thành sứ mệnh, Lê Lợi liền trả lại thanh gươm báu. Rùa Vàng ngậm gươm, lặn xuống đáy hồ, từ đó hồ được gọi là Hồ Gươm.

Lê Lợi không chỉ là một dũng tướng tài ba mà còn là vị vua nhân từ, biết trọng dụng hiền tài, giúp đất nước thái bình, thịnh trị. Tấm gương của ông mãi mãi là biểu tượng của lòng yêu nước và ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam.

MẪU 4: QUANG TRUNG - NGUYỄN HUỆ – NGƯỜI ANH HÙNG ĐẠI PHÁ QUÂN THANH

Vào cuối thế kỷ XVIII, nước ta rơi vào cảnh loạn lạc. Triều đình Lê – Trịnh suy yếu, trong khi chúa Nguyễn ở Đàng Trong cũng không đủ sức thống nhất đất nước. Lợi dụng tình hình đó, quân Thanh từ phương Bắc tràn xuống xâm lược nước ta, với ý đồ thôn tính Đại Việt.

Lúc bấy giờ, phong trào Tây Sơn do ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ, Nguyễn Lữ lãnh đạo đã nổi dậy đánh đổ chúa Nguyễn và chúa Trịnh, quyết tâm thống nhất đất nước. Khi quân Thanh tiến vào Thăng Long, vua Lê Chiêu Thống hèn nhát cầu cứu giặc, dâng đất nước cho kẻ thù. Trước tình thế nguy cấp, Nguyễn Huệ liền lên ngôi Hoàng đế, lấy hiệu Quang Trung, đích thân chỉ huy nghĩa quân ra Bắc đánh giặc.

Vua Quang Trung tổ chức một cuộc hành quân thần tốc. Chỉ trong vòng hơn một tuần, đại quân Tây Sơn đã đến gần Thăng Long. Trước khi ra trận, nhà vua cho binh sĩ ăn Tết sớm và tuyên bố:

"Đến mùng 7 Tết, ta sẽ ăn Tết trong cung thành Thăng Long!"

Đúng đêm Giao thừa năm Kỷ Dậu (1789), quân Tây Sơn bất ngờ tấn công đồn Hà Hồi. Quân Thanh đang say ngủ bị đánh úp, hoảng loạn bỏ chạy. Rạng sáng mùng 5 Tết, nghĩa quân tiếp tục đánh trận Ngọc Hồi – Đống Đa.

Quân Tây Sơn dùng chiến thuật độc đáo: cho voi chiến đi đầu, phía sau là lính mang ván gỗ thấm nước để chống hỏa lực của giặc. Khi quân Thanh bắn pháo lửa, nghĩa quân vẫn tiến lên mạnh mẽ, đạp đổ phòng tuyến của địch. Trận chiến diễn ra ác liệt, nhưng chỉ trong một buổi sáng, quân Tây Sơn đã tràn vào kinh thành. Tướng giặc Sầm Nghi Đống phải tự sát, còn Tôn Sĩ Nghị hoảng sợ tháo chạy về Trung Quốc.

Sau chiến thắng vang dội, vua Quang Trung tiến vào Thăng Long, giữ vững nền độc lập cho dân tộc. Nhà vua còn lên kế hoạch cải cách đất nước, mở mang văn hóa, kinh tế. Tiếc thay, ngài đột ngột qua đời khi còn trẻ, để lại bao tiếc nuối cho nhân dân.

Chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa mãi mãi ghi dấu trong lịch sử dân tộc như một trong những chiến công vĩ đại nhất của Việt Nam. Hình ảnh vua Quang Trung cưỡi voi xông pha trận mạc đã trở thành biểu tượng cho lòng yêu nước, ý chí quật cường và tài thao lược xuất sắc.

MẪU 5 - TRẦN HƯNG ĐẠO – VỊ TƯỚNG TÀI BA ĐẠI PHÁ QUÂN NGUYÊN

Vào thế kỷ XIII, nước Đại Việt phải đối mặt với sự xâm lược của quân Mông – Nguyên, một đế chế hùng mạnh nhất thế giới lúc bấy giờ. Chúng từng xâm chiếm nhiều nước lớn như Trung Quốc, Triều Tiên, nhưng khi tiến xuống Đại Việt, chúng đã gặp phải sự kháng cự kiên cường của quân dân ta, dưới sự chỉ huy của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn.

Trần Quốc Tuấn là một vị tướng tài ba, thông minh từ nhỏ, lại mang trong mình lòng yêu nước sâu sắc. Khi quân Nguyên tràn vào bờ cõi nước ta, vua Trần Nhân Tông triệu tập các đại thần hỏi kế đánh giặc. Có người lo sợ trước thế giặc quá mạnh, nhưng Trần Quốc Tuấn kiên quyết khẳng định:

"Nếu bệ hạ muốn hàng, xin hãy chém đầu thần trước!"

Nhà vua tin tưởng giao cho Trần Quốc Tuấn toàn quyền cầm quân. Ông ra sức chiêu binh, huấn luyện quân sĩ, đồng thời kêu gọi toàn dân đoàn kết đánh giặc. Ông còn viết "Hịch tướng sĩ", khích lệ lòng yêu nước của quân sĩ, dạy họ về tinh thần hy sinh vì non sông.

Trước thế giặc mạnh, Trần Hưng Đạo chủ trương đánh giặc bằng chiến thuật "vườn không nhà trống", khiến quân Nguyên dù đông nhưng không có lương thực, ngày càng suy yếu. Đến năm 1288, khi quân giặc rút lui, Trần Hưng Đạo quyết định phản công quyết liệt.

Ông cho đóng cọc gỗ dưới lòng sông Bạch Đằng, rồi dụ quân địch đi vào bẫy. Khi thủy triều rút, những cọc nhọn lộ ra, đâm thủng thuyền giặc. Quân ta từ hai bên bờ xông ra, đánh tan đạo quân hùng mạnh của giặc Nguyên. Tướng giặc Ô Mã Nhi bị bắt sống, còn đại quân Nguyên tan tác, kẻ chết, kẻ bỏ chạy.

Chiến thắng Bạch Đằng vang dội đã bảo vệ nền độc lập của Đại Việt, khiến quân Nguyên từ bỏ tham vọng xâm lược. Sau khi đất nước hòa bình, Trần Hưng Đạo lui về ở ẩn, nhưng nhân dân vẫn luôn kính trọng công lao của ông.

Khi ông mất, vua Trần thương tiếc, truy phong ông là "Hưng Đạo Đại Vương". Nhân dân lập đền thờ ông ở nhiều nơi, đặc biệt là đền Kiếp Bạc, để tưởng nhớ vị anh hùng đã cứu nước khỏi họa xâm lăng.

Trần Hưng Đạo mãi mãi là tấm gương sáng về lòng yêu nước, mưu lược và tinh thần quyết chiến quyết thắng trong lịch sử dân tộc Việt Nam.

Lưu ý: Mẫu bài văn kể lại câu chuyện dân gian về một người anh hùng chống ngoại xâm chỉ mang tính chất tham khảo

5+ Mẫu bài văn kể lại câu chuyện dân gian về một người anh hùng chống ngoại xâm? Kể về một vị anh hùng mà em biết?

5+ Mẫu bài văn kể lại câu chuyện dân gian về một người anh hùng chống ngoại xâm? Kể về một vị anh hùng mà em biết? (Hình từ Internet)

Dàn ý bài văn kể lại câu chuyện dân gian về một người anh hùng chống ngoại xâm? Học sinh lớp 6, lớp 7 phải nhận biết được truyện dân gian, truyện ngắn?

* Dàn ý bài văn kể lại câu chuyện dân gian về một người anh hùng chống ngoại xâm?

Dưới đây là dàn ý chi tiết cho bài văn kể lại câu chuyện dân gian về một người anh hùng chống ngoại xâm:

I. Mở bài

- Giới thiệu nhân vật anh hùng sẽ kể trong bài (ví dụ: Thánh Gióng, Hai Bà Trưng, Trần Hưng Đạo, Quang Trung, Lê Lợi...).

- Nêu khái quát về hoàn cảnh đất nước khi nhân vật xuất hiện (đất nước bị giặc ngoại xâm, nhân dân lầm than...).

- Khẳng định vai trò quan trọng của nhân vật trong việc chống giặc bảo vệ quê hương.

II. Thân bài

1. Hoàn cảnh xuất thân của nhân vật

- Nhân vật là ai? (Tên thật, quê quán, xuất thân trong hoàn cảnh như thế nào).

- Những phẩm chất, tài năng nổi bật của nhân vật từ thuở nhỏ.

- Nếu có yếu tố kỳ bí, huyền thoại (ví dụ: Thánh Gióng được sinh ra kỳ lạ, Lê Lợi nhặt được gươm thần), cần kể lại chi tiết để tạo sức hấp dẫn.

2. Tình hình đất nước khi nhân vật ra tay hành động

- Quân giặc xâm lược nước ta như thế nào?

- Chúng đã gây ra những tội ác gì với nhân dân?

- Nhân dân và triều đình phản ứng ra sao? (hoang mang, sợ hãi, chưa tìm được cách đối phó).

3. Nhân vật lãnh đạo khởi nghĩa hoặc chiến đấu chống giặc

- Nhân vật đã tập hợp quân sĩ, chuẩn bị vũ khí ra sao?

- Kể về các trận đánh quan trọng, chiến thuật tài tình của nhân vật (dùng mai phục, đánh du kích, thủy chiến, hỏa công...).

- Những khó khăn mà nhân vật gặp phải và cách vượt qua (quân ít, lương thực thiếu, giặc mạnh...).

4. Chiến thắng oanh liệt

- Nhân vật cùng nghĩa quân giành chiến thắng như thế nào? (Ví dụ: Thánh Gióng đánh tan giặc Ân rồi bay về trời, Lê Lợi thắng giặc Minh và giành lại độc lập...).

- Tinh thần của quân ta trong trận chiến cuối cùng.

- Hình ảnh quân giặc thua trận, phải rút chạy hoặc bị tiêu diệt hoàn toàn.

5. Kết thúc cuộc kháng chiến và những đóng góp của nhân vật

- Nhân vật làm gì sau chiến thắng? (Làm vua trị vì đất nước, lui về ở ẩn, được nhân dân tôn vinh...).

- Những cải cách hoặc đóng góp của nhân vật trong thời bình.

- Nhân dân ghi nhớ công lao của nhân vật ra sao? (Lập đền thờ, tổ chức lễ hội, ghi lại truyền thuyết...).

III. Kết bài

- Khẳng định ý nghĩa lịch sử và tinh thần yêu nước mà nhân vật để lại cho hậu thế.

- Bài học rút ra từ câu chuyện (lòng dũng cảm, sự đoàn kết, tinh thần chiến đấu bảo vệ quê hương).

- Cảm nghĩ cá nhân về nhân vật anh hùng.

Lưu ý: Dàn ý trên chỉ mang tính chất tham khảo

* Học sinh lớp 6, lớp 7 phải nhận biết được truyện dân gian, truyện ngắn?

Căn cứ tiểu mục 2 Mục IV Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT có quy định như sau:

IV. YÊU CẦU CẦN ĐẠT
...
2. Yêu cầu cần đạt về năng lực đặc thù
...
2.2. Yêu cầu cần đạt ở cấp trung học cơ sở
...
b) Năng lực văn học
...
Ở lớp 6 và lớp 7: nhận biết được đề tài, hiểu được chủ đề, ý nghĩa của văn bản đã đọc; nhận biết được truyện dân gian, truyện ngắn, thơ trữ tình và thơ tự sự; kí trữ tình và kí tự sự; nhận biết được chủ thể trữ tình, nhân vật trữ tình và giá trị biểu cảm, giá trị nhận thức của tác phẩm văn học; nhận biết và phân tích được tác dụng của một số yếu tố hình thức và biện pháp nghệ thuật gắn với đặc điểm của mỗi thể loại văn học (cốt truyện, lời người kể chuyện, lời nhân vật, không gian và thời gian, vần, nhịp, hình ảnh và các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, nói quá, nói giảm nói tránh).
...

Như vậy, một trong những yêu cầu cần đạt về năng lực văn học đối với học sinh lớp 6 và lớp 7 là nhận biết được truyện dân gian, truyện ngắn, thơ trữ tình và thơ tự sự.

Học sinh lớp 6, lớp 7 có nhiệm vụ gì?

Căn cứ theo Điều 34 Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học ban hành kèm theo Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT có quy định về nhiệm vụ của học sinh lớp 6, lớp 7 như sau:

- Thực hiện nhiệm vụ học tập, rèn luyện theo chương trình, kế hoạch giáo dục của nhà trường.

- Kính trọng cha mẹ, cán bộ, giáo viên, nhân viên của nhà trường và những người lớn tuổi; đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau trong học tập, rèn luyện; thực hiện điều lệ, nội quy nhà trường; chấp hành pháp luật của Nhà nước.

- Rèn luyện thân thể, giữ gìn vệ sinh cá nhân.

- Tham gia các hoạt động tập thể của trường, của lớp học, của Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh; giúp đỡ gia đình, tham gia lao động và hoạt động xã hội, hoạt động bảo vệ môi trường, thực hiện trật tự an toàn giao thông.

- Giữ gìn, bảo vệ tài sản của nhà trường, nơi công cộng; góp phần xây dựng, bảo vệ và phát huy truyền thống của nhà trường.

Chương trình giáo dục phổ thông
Căn cứ pháp lý
MỚI NHẤT
Pháp luật
5 Mẫu viết đoạn văn 3 5 câu giới thiệu về một vị anh hùng dân tộc trong đó có sử dụng đại từ và kết từ?
Pháp luật
5+ đoạn văn ghi lại cảm xúc về bài thơ Hạt gạo làng ta trong đó có câu ghép? Khen thưởng cho học sinh tiểu học?
Pháp luật
Sóng điện từ là gì? Ví dụ về sóng điện từ? Yêu cầu cần đạt về nội dung khi học sóng điện từ của học sinh lớp 11 là gì?
Pháp luật
Phong cách ngôn ngữ báo chí là gì? Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn đòi hỏi yêu cầu gì với kỹ năng viết của học sinh lớp 11?
Pháp luật
5 Mẫu bài văn ngắn tả cây xương rồng lớp 5? Chương trình giáo dục phổ thông phải bảo đảm những yêu cầu gì?
Pháp luật
Phương thức biểu đạt chính của thơ là gì? Các phương thức biểu đạt văn bản? Hướng dẫn xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản?
Pháp luật
3+ Đoạn văn tả cánh đồng lúa chín vào sáng sớm? Lập dàn ý tả cánh đồng lúa chín vào sáng sớm? Mục tiêu môn Ngữ Văn cấp tiểu học?
Pháp luật
Đoạn văn về một cảnh đẹp mà em yêu thích? Cách lập dàn ý? Mục tiêu chương trình Ngữ Văn cấp trung học cơ sở?
Pháp luật
Bình luận trong nghị luận xã hội là gì? Cơ sở trung học phổ thông khi lựa chọn sách giáo khoa cần phải bảo đảm những gì?
Pháp luật
Viết đoạn văn có sử dụng trạng ngữ lớp 7? Học sinh lớp 7 có nhiệm vụ gì? Quy tắc ứng xử học sinh lớp 7 đối với thầy cô là gì?
Đặt câu hỏi

Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Chương trình giáo dục phổ thông
62 lượt xem

TÌM KIẾM LIÊN QUAN
Chương trình giáo dục phổ thông

TÌM KIẾM VĂN BẢN
Xem toàn bộ văn bản về Chương trình giáo dục phổ thông

Chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Giấy phép số: 27/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 09/05/2019.
Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 3279
Địa chỉ: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;
Địa điểm Kinh Doanh: Số 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q3, TP. HCM;
Chứng nhận bản quyền tác giả số 416/2021/QTG ngày 18/01/2021, cấp bởi Bộ Văn hoá - Thể thao - Du lịch
Thông báo
Bạn không có thông báo nào