Bản chất con người trong triết học, ví dụ về bản chất của con người thế nào? Xây dựng quan hệ lao động giữa người với người ra sao?
Bản chất con người trong triết học thế nào?
Bản chất con người trong triết học là một chủ đề rộng lớn và sâu sắc, được các triết gia thảo luận từ nhiều góc độ khác nhau qua các thời kỳ. Tùy thuộc vào hệ tư tưởng và trường phái triết học, bản chất con người có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số quan điểm tiêu biểu:
1. Triết học cổ điển:
Plato: Ông coi con người là một sinh vật có lý tính. Linh hồn con người được chia thành ba phần: lý trí, dục vọng, và ý chí, trong đó lý trí đóng vai trò lãnh đạo.
Aristotle: Con người được xem là "động vật chính trị" (zoon politikon), tức là sinh vật xã hội sống và phát triển trong cộng đồng.
2. Triết học Kitô giáo:
Thánh Augustine: Bản chất con người gắn liền với tội tổ tông (original sin) nhưng đồng thời có khả năng hướng thiện nhờ ân sủng của Chúa.
Thomas Aquinas: Ông nhấn mạnh rằng con người được tạo dựng theo hình ảnh của Thượng Đế, với khả năng lý trí và tự do ý chí.
3. Triết học hiện đại:
Jean-Jacques Rousseau: Ông cho rằng bản chất con người vốn là tốt đẹp, nhưng bị tha hóa bởi xã hội và văn hóa.
Thomas Hobbes: Trái lại, Hobbes cho rằng bản chất con người là ích kỷ và cạnh tranh, dẫn đến trạng thái "mọi người đấu tranh chống lại mọi người" trong tự nhiên.
4. Triết học hiện sinh:
Jean-Paul Sartre: Con người không có bản chất cố định từ trước, mà tự do định nghĩa mình thông qua hành động và lựa chọn của chính họ.
Friedrich Nietzsche: Ông bác bỏ các quan niệm truyền thống về bản chất con người và thúc đẩy ý tưởng về "siêu nhân" (Übermensch), người vượt qua các giới hạn của nhân loại để tự sáng tạo giá trị mới.
5. Quan điểm Marxist:
Theo Karl Marx, bản chất con người được xác định qua lao động và các mối quan hệ xã hội. Ông nhấn mạnh rằng con người không tồn tại độc lập mà luôn trong sự tác động lẫn nhau với xã hội và lịch sử.
Ví dụ về bản chất của con người thế nào?
Ví dụ về bản chất của con người thường được thể hiện qua các hành động, tình huống, hoặc hiện tượng trong cuộc sống hằng ngày và lịch sử. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:
1. Tính vị tha và lòng trắc ẩn:
Trong các thảm họa như động đất hoặc lũ lụt, con người thường đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau mà không đòi hỏi sự báo đáp. Ví dụ, các chiến dịch cứu trợ quốc tế trong trận sóng thần năm 2004 tại Ấn Độ Dương là minh chứng cho lòng vị tha vượt qua biên giới văn hóa và quốc gia.
2. Tính ích kỷ và tham lam:
Ngược lại, trong một số trường hợp, con người thể hiện tính ích kỷ khi đặt lợi ích cá nhân lên trên lợi ích cộng đồng. Ví dụ, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững để đạt lợi nhuận ngắn hạn có thể gây tổn hại lâu dài cho môi trường.
3. Tính tò mò và sáng tạo:
Khám phá vũ trụ là một ví dụ điển hình về bản chất tò mò và khả năng sáng tạo của con người. Việc phát triển các tàu vũ trụ như Apollo 11 để thực hiện nhiệm vụ đổ bộ lên mặt trăng là minh chứng cho khả năng vượt qua giới hạn để chinh phục những điều chưa biết.
4. Tính thích nghi:
Trong lịch sử, con người đã thích nghi với các môi trường sống khác nhau, từ sa mạc khô cằn đến vùng cực lạnh giá. Sự phát triển của các công nghệ như quần áo giữ nhiệt hoặc hệ thống tưới tiêu đã giúp con người tồn tại và phát triển.
5. Khả năng tự quyết và tự do:
Phong trào đấu tranh giành độc lập, như cuộc đấu tranh chống thực dân ở Việt Nam, thể hiện khát vọng tự do và quyền tự quyết của con người, ngay cả khi phải đối mặt với hy sinh lớn lao.
Thông tin mang tính chất tham khảo.
Bản chất con người trong triết học, ví dụ về bản chất của con người thế nào? (Hình từ Internet)
Thực hiện việc xây dựng quan hệ lao động giữa người với người như thế nào?
Theo Điều 7 Bộ luật Lao động 2019 quy định thì xây dựng quan hệ lao động như sau:
- Quan hệ lao động được xác lập qua đối thoại, thương lượng, thỏa thuận theo nguyên tắc tự nguyện, thiện chí, bình đẳng, hợp tác, tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của nhau.
- Người sử dụng lao động, tổ chức đại diện người sử dụng lao động và người lao động, tổ chức đại diện người lao động xây dựng quan hệ lao động tiến bộ, hài hòa và ổn định với sự hỗ trợ của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Công đoàn tham gia cùng với cơ quan nhà nước có thẩm quyền hỗ trợ xây dựng quan hệ lao động tiến bộ, hài hòa và ổn định; giám sát việc thi hành quy định của pháp luật về lao động; bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động.
- Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, Liên minh Hợp tác xã Việt Nam và các tổ chức đại diện của người sử dụng lao động khác được thành lập theo quy định của pháp luật có vai trò đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng lao động, tham gia xây dựng quan hệ lao động tiến bộ, hài hòa và ổn định.

Phạm Đại Phước









