Nghị luận Học sinh với việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt lớp 8? Quyền và nhiệm vụ của học sinh lớp 8 như thế nào?
Nghị luận Học sinh với việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt lớp 8?
Thông tin dưới đây cung cấp về: "Nghị luận Học sinh với việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt lớp 8?"
Nghị luận Học sinh với việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt lớp 8 - Mẫu số 1:
Học sinh với việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt Tiếng Việt là tài sản quý báu của dân tộc, là ngôn ngữ chứa đựng tâm hồn, lịch sử và văn hóa của người Việt Nam. Việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt không chỉ là trách nhiệm của toàn xã hội mà còn là nhiệm vụ quan trọng của học sinh – những thế hệ tiếp nối và phát triển ngôn ngữ dân tộc. Trước hết, sự trong sáng của tiếng Việt là gì? Sự trong sáng của tiếng Việt thể hiện ở cách sử dụng ngôn ngữ đúng chuẩn, phù hợp với ý nghĩa, ngữ pháp và văn hóa dân tộc. Nó không phải là sự gò bó hay cứng nhắc, mà là việc bảo tồn nét đặc trưng của tiếng Việt trong sáng tạo và giao tiếp. Ngôn ngữ này mang trong mình sức mạnh đoàn kết dân tộc, là cầu nối truyền tải tri thức, cảm xúc và giá trị văn hóa. Học sinh có vai trò gì trong việc giữ gìn tiếng Việt? Học sinh là đối tượng đang trong giai đoạn học hỏi và hoàn thiện ngôn ngữ. Vì vậy, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt cần bắt đầu từ việc sử dụng ngôn ngữ đúng đắn trong học tập, giao tiếp và sáng tạo. Một số hành động cụ thể mà học sinh có thể thực hiện bao gồm: Sử dụng tiếng Việt đúng chuẩn: Viết đúng chính tả, ngữ pháp và lựa chọn từ ngữ phù hợp trong bài tập, bài viết hoặc giao tiếp hàng ngày. Tránh lạm dụng ngoại ngữ không cần thiết: Trong thời đại hội nhập, việc học ngoại ngữ là cần thiết nhưng không nên pha trộn bừa bãi các từ tiếng Anh, tiếng Hàn hay các ngôn ngữ khác vào câu nói tiếng Việt. Điều này làm mất đi sự thuần khiết và giá trị của tiếng mẹ đẻ. Trân trọng các giá trị văn học và nghệ thuật: Đọc các tác phẩm văn học Việt Nam để hiểu hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong sáng và giàu cảm xúc. Đồng thời, học sinh nên sáng tác, tham gia các cuộc thi viết để phát triển khả năng ngôn ngữ. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những vấn đề đáng lo ngại. Một số học sinh hiện nay có xu hướng sử dụng tiếng lóng, viết tắt hay ngôn ngữ mạng không đúng cách, khiến tiếng Việt bị lai căng và mất đi vẻ đẹp vốn có. Chẳng hạn, việc thay chữ "không" bằng "k", "thế nào" bằng "tn" trên mạng xã hội có thể tiện lợi, nhưng lâu dài sẽ ảnh hưởng đến thói quen và khả năng diễn đạt. Thêm vào đó, một bộ phận học sinh lơ là với môn Ngữ văn – nền tảng để hiểu và sử dụng tiếng Việt – cũng là nguy cơ làm suy yếu ngôn ngữ dân tộc. Vậy làm thế nào để học sinh giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt? Trước hết, học sinh cần ý thức rằng việc giữ gìn tiếng Việt không chỉ là trách nhiệm mà còn là niềm tự hào dân tộc. Nhà trường, gia đình và xã hội cần đóng vai trò định hướng, giáo dục và tạo môi trường ngôn ngữ lành mạnh. Các chương trình ngoại khóa như câu lạc bộ văn học, thi hùng biện hay sáng tác văn thơ sẽ khơi dậy sự yêu thích tiếng Việt trong học sinh. Đồng thời, mỗi cá nhân cần rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ qua việc đọc sách, học hỏi từ những tác phẩm có giá trị và áp dụng thực tế. Kết luận Học sinh – những chủ nhân tương lai của đất nước – chính là lực lượng nòng cốt trong việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt không chỉ là trách nhiệm mà còn là cách thể hiện tình yêu và lòng biết ơn đối với tổ tiên. Hãy để tiếng Việt mãi là niềm tự hào của mỗi người dân Việt Nam! |
Nghị luận Học sinh với việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt lớp 8 - Mẫu số 2:
Mở bài Tiếng Việt – ngôn ngữ mẹ đẻ của chúng ta – là một di sản văn hóa quý báu, mang trong mình vẻ đẹp của sự mộc mạc, giàu hình tượng và phong phú về biểu đạt. Trong thời đại hội nhập và phát triển mạnh mẽ như ngày nay, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt không chỉ là trách nhiệm chung của mọi người mà còn là nhiệm vụ quan trọng đối với học sinh – thế hệ trẻ kế thừa và phát triển ngôn ngữ dân tộc. Thân bài 1. Giải thích sự trong sáng của tiếng Việt Sự trong sáng của tiếng Việt là việc sử dụng tiếng Việt đúng ngữ pháp, chuẩn chính tả và phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp, vừa đảm bảo tính mạch lạc vừa giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Sự trong sáng không đồng nghĩa với sự cứng nhắc, mà là sự linh hoạt trong việc dùng từ, đặt câu, để vừa sáng tạo vừa đúng chuẩn. Tiếng Việt chứa đựng tinh hoa văn hóa, thể hiện qua những câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ, qua kho tàng văn học đồ sộ từ cổ chí kim. Do đó, việc giữ gìn tiếng Việt chính là bảo vệ "linh hồn" của dân tộc. 2. Tầm quan trọng của việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt Bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc: Tiếng Việt là biểu tượng của văn hóa Việt Nam, là cầu nối gắn kết các thế hệ. Nếu ngôn ngữ bị mai một, giá trị văn hóa cũng dần phai nhạt. Phát triển khả năng tư duy và giao tiếp: Một ngôn ngữ trong sáng sẽ giúp con người diễn đạt tư duy rõ ràng, mạch lạc và hiệu quả. Đối với học sinh, sử dụng tiếng Việt đúng cách sẽ hỗ trợ việc học tập tốt hơn, đặc biệt trong các môn như Ngữ văn, Lịch sử. Khẳng định vị thế của Việt Nam trên thế giới: Trong thời kỳ hội nhập, một ngôn ngữ chuẩn mực và giàu bản sắc sẽ góp phần khẳng định vị thế của đất nước và con người Việt Nam trên trường quốc tế. 3. Vai trò của học sinh trong việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt Là thế hệ trẻ, học sinh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ dân tộc: Học tập và sử dụng tiếng Việt đúng chuẩn: Học sinh cần rèn luyện việc viết đúng chính tả, sử dụng đúng ngữ pháp và từ ngữ phù hợp trong học tập cũng như đời sống hàng ngày. Hạn chế lạm dụng tiếng lóng và từ ngoại lai: Ngôn ngữ mạng, tiếng lóng hoặc việc pha trộn từ ngữ nước ngoài không đúng cách có thể làm mất đi vẻ đẹp thuần khiết của tiếng Việt. Ví dụ, việc thay "không" bằng "k" hoặc sử dụng quá nhiều từ tiếng Anh như "like", "trend" khi giao tiếp tiếng Việt là điều cần tránh. Trân trọng và học hỏi giá trị văn học: Đọc sách, đặc biệt là các tác phẩm văn học Việt Nam, giúp học sinh hiểu sâu hơn về cách sử dụng tiếng Việt một cách sinh động, tinh tế và giàu cảm xúc. Lan tỏa tình yêu tiếng Việt: Học sinh có thể tổ chức hoặc tham gia các hoạt động như thi viết văn, thi hùng biện, sáng tác thơ, giúp lan tỏa tình yêu và sự gắn bó với ngôn ngữ mẹ đẻ. 4. Thực trạng và giải pháp Hiện nay, nhiều học sinh đang sử dụng tiếng Việt một cách cẩu thả, đặc biệt trên mạng xã hội. Những cụm từ viết tắt, tiếng lóng hay pha trộn ngôn ngữ ngày càng phổ biến như: "ko", "mik", "cx", "cmt", "rep". Điều này không chỉ làm mất đi vẻ đẹp của tiếng Việt mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng diễn đạt của học sinh trong đời sống. Giải pháp: Tăng cường giáo dục về tầm quan trọng của tiếng Việt thông qua các môn học, hoạt động ngoại khóa. Khuyến khích học sinh đọc sách, đặc biệt là sách văn học Việt Nam, để nâng cao vốn từ và khả năng biểu đạt. Tạo môi trường giao tiếp lành mạnh, khuyến khích sử dụng tiếng Việt đúng cách trong nhà trường và gia đình. Quản lý và định hướng cách sử dụng mạng xã hội một cách phù hợp, tránh lạm dụng ngôn ngữ không chuẩn mực. Kết bài Tiếng Việt là niềm tự hào của mỗi người Việt Nam, là gốc rễ để chúng ta giữ gìn và phát triển bản sắc dân tộc. Là học sinh, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt không chỉ là trách nhiệm mà còn là cách thể hiện tình yêu quê hương, đất nước. Hãy cùng nhau trân trọng và sử dụng tiếng Việt một cách đúng mực để ngôn ngữ này mãi là sợi dây gắn kết dân tộc, là biểu tượng của một nền văn hóa giàu bản sắc. |
Nghị luận Học sinh với việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt lớp 8 - Mẫu số 3:
Mở bài Ngôn ngữ là linh hồn của dân tộc, là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa, lịch sử và truyền thống. Tiếng Việt của chúng ta không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là niềm tự hào dân tộc, thể hiện qua vẻ đẹp phong phú, giàu hình tượng và đầy cảm xúc. Trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự xâm nhập mạnh mẽ của các nền văn hóa và ngôn ngữ khác, học sinh – thế hệ trẻ của đất nước – cần có trách nhiệm giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Thân bài 1. Thế nào là sự trong sáng của tiếng Việt? Sự trong sáng của tiếng Việt là việc sử dụng tiếng Việt đúng quy tắc ngữ pháp, chuẩn mực chính tả và phù hợp với ngữ cảnh. Nó còn thể hiện qua việc giữ gìn sự thuần khiết của tiếng Việt, tránh lạm dụng từ ngữ nước ngoài không cần thiết hoặc làm biến dạng tiếng mẹ đẻ. Một tiếng Việt trong sáng là tiếng Việt mạch lạc, rõ ràng, giàu sức biểu cảm và phản ánh đúng tâm hồn dân tộc Việt Nam. 2. Tầm quan trọng của việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt Bảo tồn văn hóa dân tộc: Tiếng Việt là chiếc cầu nối giữa các thế hệ, mang theo những giá trị truyền thống và tinh hoa văn hóa Việt Nam. Nếu ngôn ngữ bị pha tạp, bản sắc văn hóa dân tộc cũng sẽ dần mai một. Khẳng định giá trị con người Việt Nam: Một ngôn ngữ đẹp và chuẩn mực giúp người Việt tự tin khẳng định mình trước bạn bè quốc tế. Ngôn ngữ chính là bộ mặt của một dân tộc. Hỗ trợ phát triển tư duy: Ngôn ngữ là công cụ của tư duy. Sử dụng tiếng Việt chuẩn mực không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả mà còn rèn luyện khả năng tư duy logic và sáng tạo. 3. Vai trò của học sinh trong việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt Học sinh, với vai trò là thế hệ trẻ, đóng góp không nhỏ vào việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt. Điều này được thể hiện qua những hành động cụ thể: Học và sử dụng tiếng Việt đúng chuẩn: Học sinh cần chú trọng việc viết đúng chính tả, sử dụng câu từ đúng ngữ pháp trong bài viết và giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt, khi làm bài môn Ngữ văn, cần diễn đạt mạch lạc, trong sáng, tránh sử dụng ngôn ngữ cẩu thả. Tránh lạm dụng tiếng lóng và từ ngữ ngoại lai: Nhiều học sinh hiện nay có xu hướng sử dụng tiếng lóng hoặc pha trộn các từ tiếng Anh vào câu nói tiếng Việt. Điều này không chỉ làm mất đi vẻ đẹp của tiếng Việt mà còn khiến ngôn ngữ trở nên lai căng, thiếu thuần túy. Tìm hiểu và trân trọng văn hóa ngôn ngữ: Đọc sách, đặc biệt là các tác phẩm văn học kinh điển của Việt Nam, giúp học sinh hiểu hơn về vẻ đẹp phong phú và giàu cảm xúc của tiếng Việt. Từ đó, học sinh sẽ có ý thức hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ một cách chuẩn mực. 4. Thực trạng và giải pháp Thực trạng: Hiện nay, không ít học sinh đang sử dụng tiếng Việt một cách tùy tiện. Việc viết tắt như "ko", "mik", "cx", "bt" (không, mình, cũng, biết) hay sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày như "ok", "like", "chill" đang ngày càng phổ biến. Những điều này tuy ban đầu có thể xuất phát từ sự tiện lợi, nhưng lâu dần sẽ ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt và làm suy giảm vẻ đẹp thuần túy của tiếng Việt. Giải pháp: Giáo dục ý thức sử dụng tiếng Việt chuẩn mực: Nhà trường cần tổ chức các buổi ngoại khóa, cuộc thi viết hoặc hùng biện để học sinh rèn luyện cách sử dụng tiếng Việt trong sáng và phong phú hơn. Khuyến khích đọc sách và sáng tạo văn học: Học sinh nên đọc nhiều sách, đặc biệt là các tác phẩm văn học Việt Nam, để hiểu hơn về cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu. Ngoài ra, tham gia viết truyện, thơ hay nhật ký sẽ giúp học sinh phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Việt. Quản lý và định hướng việc sử dụng mạng xã hội: Gia đình và nhà trường cần hướng dẫn học sinh sử dụng mạng xã hội một cách thông minh, hạn chế việc lạm dụng ngôn ngữ không chuẩn mực trên các nền tảng trực tuyến. Kết bài Tiếng Việt là món quà vô giá mà tổ tiên đã trao lại cho chúng ta. Là học sinh, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt không chỉ là trách nhiệm mà còn là niềm tự hào và tình yêu đối với đất nước. Hãy để tiếng Việt mãi là biểu tượng của sự gắn kết dân tộc, là ngọn đuốc sáng soi đường cho các thế hệ mai sau. Giữ gìn tiếng Việt chính là giữ gìn tâm hồn Việt, bản sắc Việt – điều mà mỗi người chúng ta cần tự hào và trân quý! |
*Lưu ý: Mẫu nghị luận Học sinh với việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt lớp 8 mang tính chất tham khảo.
Nghị luận Học sinh với việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt lớp 8? (Hình từ Internet)
Yêu cầu cần đạt về đọc hiểu của học sinh lớp 8?
Tại chương trình Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT có nêu rõ yêu cầu cần đạt về đọc hiểu của học sinh lớp 8 theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 như sau:
Văn bản văn học
Đọc hiểu nội dung
- Nêu được nội dung bao quát của văn bản; nhận biết được các chi tiết tiêu biểu, đề tài, câu chuyện, nhân vật trong tính chỉnh thể của tác phẩm.
- Nhận biết và phân tích được chủ đề, tư tưởng, thông điệp mà văn bản muốn gửi đến người đọc thông qua hình thức nghệ thuật của văn bản; phân tích được một số căn cứ để xác định chủ đề.
- Nhận biết và phân tích được tình cảm, cảm xúc, cảm hứng chủ đạo của người viết thể hiện qua văn bản.
Đọc hiểu hình thức
- Nhận biết và phân tích được vai trò của tưởng tượng trong tiếp nhận văn bản văn học.
- Nhận biết được một số yếu tố của truyện cười, truyện lịch sử như: cốt truyện, bối cảnh, nhân vật, ngôn ngữ.
- Nhận biết và phân tích được cốt truyện đơn tuyến và cốt truyện đa tuyến.
- Nhận biết và phân tích được tác dụng của một số thủ pháp nghệ thuật chính của thơ trào phúng.
- Nhận biết được một số yếu tố thi luật của thơ thất ngôn bát cú và thơ tứ tuyệt luật Đường như: bố cục, niêm, luật, vần, nhịp, đối.
- Nhận biết và phân tích được nét độc đáo của bài thơ thể hiện qua từ ngữ, hình ảnh, bố cục, mạch cảm xúc.
- Nhận biết và phân tích được một số yếu tố của hài kịch như: xung đột, hành động, nhân vật, lời thoại, thủ pháp trào phúng.
Liên hệ, so sánh, kết nối
- Hiểu mỗi người đọc có thể có cách tiếp nhận riêng đối với một văn bản văn học; biết tôn trọng và học hỏi cách tiếp nhận của người khác.
- Nhận xét được nội dung phản ánh và cách nhìn cuộc sống, con người của tác giả trong văn bản văn học.
- Nêu được những thay đổi trong suy nghĩ, tình cảm hoặc cách sống của bản thân sau khi đọc tác phẩm văn học.
Đọc mở rộng
- Trong 1 năm học, đọc tối thiểu 35 văn bản văn học ( bao gồm cả văn bản được hướng dẫn đọc trên mạng Internet) có thể loại và độ dài tương đương với các văn bản đã học.
- Học thuộc lòng một số đoạn thơ, bài thơ yêu thích trong chương trình.
Văn bản nghị luận
Đọc hiểu nội dung
- Nhận biết được luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng tiêu biểu trong văn bản.
- Phân tích được mối liên hệ giữa luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng; vai trò của luận điểm, lí lẽ và bằng chứng trong việc thể hiện luận đề.
Đọc hiểu hình thức
Phân biệt được lí lẽ, bằng chứng khách quan (có thể kiểm chứng được) với ý kiến, đánh giá chủ quan của người viết.
Liên hệ, so sánh, kết nối
Liên hệ được nội dung nêu trong văn bản với những vấn đề của xã hội đương đại.
Đọc mở rộng
Trong 1 năm học, đọc tối thiểu 9 văn bản nghị luận (bao gồm cả văn bản được hướng dẫn đọc trên mạng Internet) có độ dài tương đương với các văn bản đã học.
Văn bản thông tin
Đọc hiểu nội dung
- Phân tích được thông tin cơ bản của văn bản.
- Phân tích được vai trò của các chi tiết trong việc thể hiện thông tin cơ bản của văn bản.
Đọc hiểu hình thức
- Nhận biết và phân tích được đặc điểm của một số kiểu văn bản thông tin: văn bản giải thích một hiện tượng tự nhiên; văn bản giới thiệu một cuốn sách hoặc bộ phim đã xem; chỉ ra được mối quan hệ giữa đặc điểm văn bản với mục đích của nó.
- Nhận biết và phân tích được cách trình bày thông tin trong văn bản như theo trật tự thời gian, quan hệ nhân quả, mức độ quan trọng của đối tượng hoặc cách so sánh và đối chiếu.
Liên hệ, so sánh, kết nối
- Liên hệ được thông tin trong văn bản với những vấn đề của xã hội đương đại.
- Đánh giá được hiệu quả biểu đạt của một kiểu phương tiện phi ngôn ngữ trong một văn bản cụ thể.
Đọc mở rộng
Trong 1 năm học, đọc tối thiểu 18 văn bản thông tin (bao gồm cả văn bản được hướng dẫn đọc trên mạng Internet) có kiểu văn bản và độ dài tương đương với các văn bản đã học.
Quyền và nhiệm vụ của học sinh lớp 8 như thế nào?
Căn cứ theo Điều 34, Điều 35 Điều lệ ban hành kèm theo Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT quy định quyền và nhiệm vụ của học sinh lớp 8 như sau:
- Nhiệm vụ của học sinh
+ Thực hiện nhiệm vụ học tập, rèn luyện theo chương trình, kế hoạch giáo dục của nhà trường.
+ Kính trọng cha mẹ, cán bộ, giáo viên, nhân viên của nhà trường và những người lớn tuổi; đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau trong học tập, rèn luyện; thực hiện điều lệ, nội quy nhà trường; chấp hành pháp luật của Nhà nước.
+ Rèn luyện thân thể, giữ gìn vệ sinh cá nhân.
+ Tham gia các hoạt động tập thể của trường, của lớp học, của Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh; giúp đỡ gia đình, tham gia lao động và hoạt động xã hội, hoạt động bảo vệ môi trường, thực hiện trật tự an toàn giao thông.
+ Giữ gìn, bảo vệ tài sản của nhà trường, nơi công cộng; góp phần xây dựng, bảo vệ và phát huy truyền thống của nhà trường.
- Quyền của học sinh
+ Được bình đẳng trong việc hưởng thụ giáo dục toàn diện, được bảo đảm những điều kiện về thời gian, cơ sở vật chất, vệ sinh, an toàn để học tập ở lớp và tự học ở nhà, được cung cấp thông tin về việc học tập, rèn luyện của mình, được sử dụng trang thiết bị, phương tiện phục vụ các hoạt động học tập, văn hóa, thể thao của nhà trường theo quy định.
+ Được tôn trọng và bảo vệ, được đối xử bình đẳng, dân chủ, được quyền khiếu nại với nhà trường và các cấp quản lý giáo dục về những quyết định đối với bản thân mình; được quyền chuyển trường khi có lý do chính đáng theo quy định hiện hành; được học trước tuổi, học vượt lóp, học ở tuổi cao hơn tuổi quy định theo Điều 33 Điều lệ ban hành kèm theo Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT
+ Được tham gia các hoạt động nhằm phát triển năng khiếu về các môn học, thể thao, nghệ thuật do nhà trường tổ chức nếu có đủ điều kiện.
+ Được nhận học bổng hoặc trợ cấp khác theo quy định đối với những học sinh được hưởng chính sách xã hội, những học sinh có khó khăn về đời sống và những học sinh có năng lực đặc biệt.
+ Được chuyển trường nếu đủ điều kiện theo quy định; thủ tục chuyển trường thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
+ Được hưởng các quyền khác theo quy định của pháp luật.
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Hội thẩm nhân dân ngang quyền với Thẩm phán khi biểu quyết về quyết định giải quyết vụ án hành chính đúng không?
- Bậc thuế môn bài năm 2025 mới nhất như thế nào? Hạn chót nộp thuế môn bài năm 2025 là khi nào?
- Cán bộ, công chức, viên chức không áp dụng Nghị định 178/2024 chính sách khi sắp xếp bộ máy từ 1 1 2025 gồm những ai?
- Chính thức dạy thêm ngoài nhà trường phải đăng ký kinh doanh theo Thông tư 29/2024 đúng không?
- Hướng dẫn hồ sơ hoàn thuế GTGT hàng xuất khẩu theo Thông tư 80? Tải về tài liệu hồ sơ hoàn thuế?