forsaken
ruồng bỏ
freeze
froze
frozen
(làm) đông lại
frostbite
frostbite
frostbitten
bỏng lạnh
get
got
got/
gotten
có được
gild
gilt/
gilded
gilt/
gilded
mạ vàng
gird
girt/
girded
girt/
girded
đeo vào
give
gave
given
cho
go
went
gone
đi
grind