hew
hewed
hewn/
hewed
chặt, đốn
hide
hid
hidden
giấu, trốn, nấp
hit
hit
hit
đụng
hurt
hurt
hurt
làm đau
inbreed
inbred
inbred
lai giống cận huyết
inlay
inlaid
inlaid
cẩn, khảm
input
input
input
đưa vào
inset
inset
inset
dát, ghép