27.01
Tiếng Anh >= 9.40
5
7220202
Ngôn ngữ Nga
24.56
6
7220203
Ngôn ngữ Pháp
25.60
7
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
27.62
8
7220209
Ngôn ngữ Nhật
26.80
9
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
27.51
10
7220214
Ngôn ngữ Thái Lan