product names, quantities, unit prices, and total price.
(6) Phương thức thanh toán
- Tiếng Việt: Thanh toán qua [phương thức thanh toán cụ thể] trong vòng [số ngày] kể từ khi nhận hàng.
- Tiếng Anh: Payment via [specific payment method] within [number of days] after receipt of goods.
(7) Điều kiện giao hàng
- Tiếng Việt:
+ Thời gian giao hàng