trình
109
Hoạt động xây dựng của nhà thầu nước ngoài
110
Kinh doanh dịch vụ quản lý chi phí đầu tư xây dựng
111
Kinh doanh dịch vụ kiểm định xây dựng
112
Kinh doanh dịch vụ thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
113
Kinh doanh dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư
114
Kinh doanh dịch vụ quản lý, vận hành cơ sở