Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
480140129041- - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100 mm 30   0
480240129042- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm 30   0
480340129043- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm 30   0
480440129044- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm 1052009 0
480540129051- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm 30   0
480640129052- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm 1052009 0
480740129060- - Lốp trơn (chỉ có rãnh thoát nước, không có hoa lốp) 30   0
480840129070- - Lốp có thể đắp lại hoa lốp, chiều rộng không quá 450 mm 30   0
480940129080- - Lót vành 30   0
481040129090- - Loại khác 1052009 0
48114013Săm các loại, bằng cao su      
4812401310- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua), ô tô buýt hoặc ô tô tải:      
4813 - - Loại dùng cho ô tô con:     
4814 - - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:      
481540131011- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm 40302012 0
481640131019- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm 10   0
481740131021- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm 40302012 0
481840131029- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm 10   0
481940132000- Loại dùng cho xe đạp 50352012 0
4820401390- Loại khác:      
4821 - - Loại dùng cho máy dọn đất:     
4822 - - Loại dùng cho xe khác thuộc Chương 87:      
4823 - - Loại khác:      
482440139011- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm 30202012 0
482540139019- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm 10   0
482640139020- - Loại dùng cho xe máy 50352012 0
482740139031- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm 30   0
482840139039- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm 10   0
482940139040- - Loại dùng cho máy bay 5   0
483040139091- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm 30   0
483140139099- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm 10   0
48324014Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện lắp ráp bằng cao su cứng      
483340141000- Bao tránh thai 1052010US0
4834401490- Loại khác:      
483540149010- - Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự 10   0
483640149020- - Vú cao su (cho trẻ em) 10   0
483740149030- - Túi chườm nóng hoặc túi chườm lạnh 10   0
483840149090- - Loại khác 10   0
48394015Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng      
4840 - Găng tay, găng tay hở ngón, găng bao tay:     
484140151100- - Dùng trong phẫu thuật 20   0
484240151900- - Loại khác 20   0
4843401590- Loại khác:      
484440159010- - Trang phục lặn 20152008 0
484540159020- - Loại có mạ dát chì dùng để chống tia X 10   0
484640159090- - Loại khác 20   0
48474016Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng      
4848 - Loại khác:      
484940161000- Bằng cao su xốp 20   0
4850401691- - Tấm lót sàn và tấm trải sàn:      

« Trước919293949596979899100Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.47.245
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!