Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
455139262040- - Tạp dề và hàng may mặc khác 40202012US0
455239262050- - Hàng may mặc dùng để tránh các chất hoá học, phóng xạ và lửa 20102012US0
455339262090- - Loại khác, kể cả thắt lưng 40202012US0
455439263000- Linh kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự 35202012US0
455539264000- Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác 40202012US0
4556392690- Loại khác:      
4557 - - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật:      
4558 - - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ:      
4559 - - Các sản phẩm công nghiệp:      
4560 - - Loại khác:      
456139269010- - Phao cho lưới đánh cá 30152014CA,CO,US0
456239269020- - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và các dụng cụ cầm tay kèm theo, các bộ phận của chúng 30152014CA,CO,US0
456339269031- - - Các vật phẩm để làm hậu môn giả, mở thông ruột giả và túi đựng nước tiểu 20102010CA,CO,US0
456439269032- - - Khuôn plastic lấy dấu răng 20102010CA,CO,US0
456539269033- - - Lưới tẩm thuốc diệt muỗi 20102012CA,CO,US0
456639269039- - - Loại khác 20102010CA,CO,US0
456739269041- - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát 6.5  CA,US0
456839269042- - - Mặt nạ bảo hộ và các vật phẩm tương tự sử dụng khi hàn hoặc trong các công việc tương tự 206.52014CA,CO,US0
456939269043- - - Thiết bị, dụng cụ giảm tiếng ồn và chụp tai; dụng cụ đo hơi thuỷ ngân hoặc chất hữu cơ 206.52014CA,CO,US0
457039269044- - -Đệm cứu sinh để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống 206.52014CA,CO,US0
457139269049- - - Loại khác 206.52014CA,CO,US0
457239269051- - - Thanh chắn chống tràn dầu 206.52014CA,US0
457339269052- - - Băng dính để gắn kín ống hoặc đường ren 206.52014CA,US0
457439269053- - - Dây băng truyền hoặc băng tải 206.52014CA,US0
457539269054- - - Các vật phẩm khác dùng cho máy móc 206.52014CA,US0
457639269055- - - Móc hình chữ J và khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ 206.52014CA,US0
457739269059- - - Loại khác 206.52014CA,US0
457839269060- - Núm vú, khung ngực (breastshell), tấm chắn núm vú, phễu vắt sữa bằng tay, hệ thống chăm sóc , nuôi dưỡng bệnh nhân (loại Haberman) 20152010CA,CO,US0
457939269070- -Độn coocxê và các đồ phụ trợ tương tự dùng kèm theo y phục hoặc các đồ phụ trợ của quần áo 20152010CA,CO,US0
458039269091- - -Để chăm sóc gia cầm 20122014CA,CO,US0
458139269092- - - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; khuôn giầy 20122014CA,CO,US0
458239269093- - - Dây vợt racket có chiều dài không quá 15m đã đóng gói để bán lẻ 20122014CA,CO,US0
458339269094- - -Đinh phản quang 6.5  CA,US0
458439269095- - - Các hàng hoá khác từ sản phẩm xốp không cứng 30122014CA,CO,US0
458539269096- - - Chuỗi tràng hạt cho người cầu nguyện 30122014CA,CO,US0
458639269099- - - Loại khác 30152012CA,CO,US0
458740Chương 40 - Cao su và các sản phẩm bằng cao su      
45884001Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải      
4589 - Cao su tự nhiên ở dạng khác:      
4590400110- Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa:      
4591 - - Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac:     
4592 - - Chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac:      
459340011011- - -Được cô bằng ly tâm (Centrifuge concentrate) 5   0
459440011012- - -Được chế biến bằng phương pháp khác 5   0
459540011021- - -Được cô bằng ly tâm (Centrifuge concentrate) 5   0
459640011022- - -Được chế biến bằng phương pháp khác 5   0
4597400121- - Tấm cao su xông khói:      
459840012110- - - RSS hạng 1 5   0
459940012120- - - RSS hạng 2 5   0
460040012130- - - RSS hạng 3 5   0

« Trước919293949596979899100Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.128.30.76
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!