Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
450139221000- Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa và chậu rửa 40222013US0
4502392220- Bệ và nắp xí bệt:      
450339222010- - Nắp 40222013US0
450439222090- - Loại khác 40222013US0
4505392290- Loại khác:      
450639229010- - Bệ rửa và bệ tiểu dạng xối nước của nam 45252012US0
450739229020- - Phụ kiện của bình xối nước 40222013US0
450839229090- - Loại khác 45252012US0
45093923Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic      
4510 - Bao và túi (kể cả loại hình nón):      
4511392310- Hộp, hòm, thùng thưa và các loại tương tự:      
451239231010- - Hộp đựng phim, băng, đĩa điện ảnh 20122012DO,HN,US0
451339231090- - Loại khác 30102010US0
4514392321- - Bằng polyme etylen:      
451539232110- - - Túi vô trùng được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi cổ cong) 30122014DO,HN,US0
451639232190- - - Loại khác 30152011DO,HN,US0
4517392329- - Bằng plastic khác:      
451839232910- - - Túi vô trùng được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi cổ cong) 30122014US0
451939232920- - - Túi tráng polypropylen có kích cỡ 1000 mm x 1200 mm 30152011US0
452039232990- - - Loại khác 30152011US0
4521392330- Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản phẩm tương tự:      
452239233010- - Tuýp để đựng kem đánh răng 15102010US0
452339233090- - Loại khác 30152011CO,US0
4524392340- Suốt chỉ, ống chỉ, lõi (bobbin) và các vật phẩm tương tự:      
452539234010- - Dùng cho máy khâu 6.5  US0
452639234020- - Dùng cho điện ảnh và nhiếp ảnh 6.5  US0
452739234030- - Dùng cho ngành dệt 6.5  US0
452839234090- - Loại khác 6.5  US0
4529392350- Nút, nắp, mũ van và các nút đậy tương tự:      
453039235010- - Nắp chụp vật nhọn 30102010CO,DO,HN,US0
453139235090- - Loại khác 30102010CO,DO,HN,US0
453239239000- Loại khác 30152014DO,HN,US0
45333924Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác, bằng plastic      
453439241000- Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp 40222014DO,HN,US0
4535392490- Loại khác:      
453639249010- - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu (loại mang đi được) và bô để phòng ngủ 40222014US0
453739249090- - Loại khác 40222014US0
45383925Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác      
453939251000- Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa đựng tương tự, dung tích trên 300 lít 40252011US0
454039252000- Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa 40272010US0
454139253000- Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật), các sản phẩm tương tự và các bộ phận của nó 40272011US0
454239259000- Loại khác 40202012US0
45433926Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14      
4544392610-Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học:      
454539261010- -Đồ dùng trong trường học 40202012CN,US0
454639261020- -Đồ dùng trong văn phòng 40202012CN,US0
4547392620- Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay):      
454839262010- - áo mưa 40202012US0
454939262020- - Găng tay 40202012US0
455039262030- - Yếm dãi trẻ em, miếng lót vai hoặc tấm độn 40202012US0

« Trước919293949596979899100Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.85.74
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!