Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
440139202031- - - Từ polyme propylen 106.52014AU,US0
440239202039- - - Loại khác 106.52014AU,US0
440339202090- - Loại khác 106.52014AU,US0
440439203010- - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy 156.52014US0
440539203090- - Loại khác 156.52014US0
4406392043- - Có hàm lượng chất hoá dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng:      
440739204310- - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại 156.52014US0
440839204390- - - Loại khác 20102012US0
4409392049- - Loại khác:      
441039204910- - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại 156.52014US0
441139204990- - - Loại khác 156.52014US0
441239205100- - Từ poly (metyl metacrylat) 156.52014US0
441339205900- - Loại khác 156.52014US0
4414392061- - Từ polycarbonat:      
441539206110- - - Dạng màng 156.52014US0
441639206120- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy 156.52014US0
441739206190- - - Loại khác 156.52014US0
4418392062- - Từ poly (etylen terephthalat):      
441939206210- - - Dạng màng 156.52014US0
442039206220- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy 156.52014US0
442139206290- - - Loại khác 156.52014US0
4422392063- - Từ polyeste chưa no:      
442339206310- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy 156.52014US0
442439206390- - - Loại khác 156.52014US0
4425392069- - Từ các polyeste khác:      
442639206910- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy 156.52014US0
442739206990- - - Loại khác 156.52014US0
4428392071- - Từ xelulo tái sinh:      
442939207110- - - Màng xenlophan 156.52014US0
443039207120- - - Ruy băng giật bằng sợi visco; dạng lá 156.52014US0
443139207130- - - Màng visco 156.52014US0
443239207140- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy 156.52014US0
443339207190- - - Loại khác 156.52014US0
4434392072- - Từ sợi lưu hóa:      
443539207210- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy 156.52014US0
443639207290- - - Loại khác 156.52014US0
4437392073- - Từ xenlulo axetat :      
4438 - - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy:      
443939207311- - - - Axetat xenlulo, đã được hoá dẻo 156.52014US0
444039207319- - - - Loại khác 156.52014US0
444139207390- - - Loại khác 156.52014US0
4442392079- - Từ các dẫn xuất xenlulo khác:      
444339207910- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy 156.52014US0
444439207990- - - Loại khác 156.52014US0
4445392091- - Từ poly (vinyl butyral):      
444639209110- - - Màng dùng để làm kính an toàn, độ dày trong khoảng từ 0,38mm đến 0,76 mm, chiều rộng không quá 2m 156.52014US0
444739209190- - - Loại khác 156.52014US0
4448392092- - Từ polyamit:      
444939209210- - - Từ nylon 6 156.52014US0
445039209220- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy 156.52014US0

« Trước81828384858687888990Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.147.205.19
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!