Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
4301391610- Từ polyme etylen:      
4302 - - Dạng thanh, que và hình:      
430339161010- - Sợi monofilament 106.52010US0
4304 - - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy; dùng để tạo ra sản phẩm sẵn dùng bằng cách đúc, ép:     
430539161021- - - - Từ polyetylen 10  US0
430639161022- - - - Loại khác 10  US0
430739161029- - - Loại khác 10  US0
4308391620- Từ polyme viny clorua:      
4309 - - Dạng thanh, que và hình:      
431039162010- - Sợi monofilament 106.52010US0
431139162021- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy; dùng để tạo ra sản phẩm sẵn dùng bằng cách đúc, ép: 10  US0
431239162029- - - Loại khác 10  US0
4313391690- Từ plastic khác:      
4314 - - Sợi monofilament     
4315 - - Dạng thanh và que:      
4316 - - Dạng hình:      
431739169011- - - Từ protein đã được làm rắn 106.52010US0
431839169019- - - Loại khác 106.52010US0
431939169021- - - Từ protein đã được làm rắn 10  US0
4320 - - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy; dùng để tạo ra sản phẩm sẵn dùng bằng cách đúc, ép:      
432139169022- - - - Từ polystyren và copolyme của nó; từ polyvinyl axetat, nhựa epoxy; từ nhựa phenolic (trừ nhựa phenol), nhựa urea, polyuretan; từ axetat xenlulo (đã được hóa dẻo), sợi lưu hóa, xenlulo tái sinh; từ xenluloit hoặc gelatin đã được làm cứng; từ dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (trừ cao su đã được clo hoá); từ axit alginic, muối và este của nó (trừ loại thanh và que), từ polyme tự nhiên khác hoặc polyme tự nhiên đã được biến đổi khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác10  US0
432239169023- - - - Loại khác 10  US0
432339169029- - - Loại khác 10  US0
432439169031- - - Từ protein đã được làm rắn 10  US0
432539169039- - - Loại khác 10  US0
43263917Các loại ống, ống dẫn, ống vòi và các phụ kiện dùng để ghép nối chúng bằng plastic (ví dụ các đoạn nối, khuỷu, vành đệm)      
4327 -ống, ống dẫn và ống vòi, loại cứng:      
4328 -ống, ống dẫn và ống vòi khác:      
4329391710- Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng protein đã được làm rắn hoặc bằng chất liệu xenlulo:      
433039171010- - Từ protein đã được làm rắn 10  US0
433139171090- - Loại khác 10  US0
4332391721- - Bằng polyme etylen:      
433339172110- - -ống xốp phù hợp dùng cho tưới tiêu nông nghiệp 20172010AU,US0
433439172190- - - Loại khác 20172010AU,US0
4335391722- - Bằng polyme propylen:      
433639172210- - -ống xốp phù hợp dùng cho tưới tiêu nông nghiệp 20172010US0
433739172290- - - Loại khác 20172010US0
4338391723- - Bằng polyme vinyl clorua:      
433939172310- - -ống xốp phù hợp dùng cho tưới tiêu nông nghiệp 20172010DO,HN,US0
434039172390- - - Loại khác 20172010DO,HN,US0
4341391729- - Bằng plastic khác:      
434239172910- - -ống xốp phù hợp dùng cho tưới tiêu nông nghiệp 20172010US0
434339172990- - - Loại khác 20172010US0
4344391731- -ống, ống dẫn và ống vòi loại dẻo, có áp suất gãy tối thiểu là 27,6 Mpa:      
434539173110- - -ống xốp phù hợp dùng cho tưới tiêu nông nghiệp 20172010US0
434639173190- - - Loại khác 20172010US0
4347391732- - Loại khác, chưa gia cốhoặc kết hợp với chất liệu khác, không kèm các linh kiện:      
434839173210- - - Vỏxúc xích và vỏgiăm bông 10  DO,HN,US0
434939173220- - -ống xốp phù hợp dùng cho tưới tiêu nông nghiệp 20172010US0
435039173290- - - Loại khác 20172010US0

« Trước81828384858687888990Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.191.27.78
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!