Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
410139039010- - Dạng bột 86.52010US0
410239039020- - Dạng hạt 86.52010US0
410339039030- - Dạng phân tán trong nước 106.52010US0
410439039040- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác 86.52010US0
410539039090- - Loại khác 86.52010US0
41063904Polyme từ vinyl clorua hoặc từ olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh      
4107 - Poly (vinyl clorua) khác:      
4108 - Flo-polyme:      
4109390410- Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác:      
4110 - - Dạng hạt:      
411139041010- - PVC homopolyme, dạng huyền phù 106.52009CO,JP,US0
411239041020- - PVC nhũ tương, dạng bột 156.52012CO,JP,US0
411339041031- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại 206.52014CO,JP,US0
411439041039- - - Loại khác 206.52014CO,JP,US0
411539041040- - Loại khác, dạng bột 206.52014CO,JP,US0
411639041090- - Dạng khác 156.52012CO,JP,US0
4117390421- - Chưa hóa dẻo:      
411839042110- - - Dạng bột 156.52014US0
4119 - - - Dạng hạt:      
412039042121- - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại 156.52014US0
412139042129- - - - Loại khác 156.52014US0
412239042130- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão 156.52012US0
412339042190- - - Dạng khác 156.52012US0
4124390422- -Đã hóa dẻo:      
412539042210- - - Dạng bột 156.52014JP,US0
4126 - - - Dạng hạt:      
412739042221- - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại 156.52014JP,US0
412839042229- - - - Loại khác 156.52014JP,US0
412939042230- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão 156.52012JP,US0
413039042290- - - Dạng khác 156.52012JP,US0
4131390430- Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat :      
4132 - - Dạng hạt:      
413339043010- - Dạng bột 156.52014US0
413439043021- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại 156.52014US0
413539043029- - - Loại khác 156.52014US0
413639043090- - Loại khác 156.52012US0
4137390440- Copolyme vinyl clorua khác:      
4138 - - Dạng hạt:      
413939044010- - Dạng bột 156.52014US0
414039044021- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại 156.52014US0
414139044029- - - Loại khác 156.52014US0
414239044090- - Loại khác 156.52012US0
4143390450- Vinyliden clorua polyme:      
414439045010- - Dạng bột 156.52014US0
414539045020- - Dạng hạt 156.52014US0
414639045030- - Dạng lỏng hoặc bột nhão 156.52012US0
414739045090- - Loại khác 156.52012US0
4148390461- - Polytetrafloetylen:      
414939046110- - - Dạng bột 156.52014JP,US0
415039046120- - - Dạng hạt 156.52014JP,US0

« Trước81828384858687888990Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.224.31.90
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!