Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
400138249070- - Các sản phẩm và chế phẩm chứa CFC-11, CFC-12, CFC-113, CFC-114, CFC-115, Halon 1211, Halon 1301 và/ ho ặc Halon 2402 106.52010CE25,US0
400238249090- - Loại khác 5  CE25,US0
40033825Các sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; rác thải đô thị; bùn cặn của nước thải; các chất thải khác được ghi ở Chú giải 6 của Chương này.      
4004 - Dung môi hữu cơ thải:      
4005 - Chất thải khác từ ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan:      
400638251000- Rác thải đô thị 30202010 0
400738252000- Bùn cặn của nước thải 30202010 0
400838253000- Rác thải bệnh viện 30202010 0
400938254100- -Đã halogen hoá 30202010 0
401038254900- - Loại khác 30202010 0
401138255000- Chất thải từ dung dịch tẩy kim loại, chất lỏng thuỷ lực, dầu phanh, chất lỏng chống đông 30202010 0
401238256100- - Chứa chủ yếu các hợp chất hữu cơ 30202010 0
401338256900- - Loại khác 30202010 0
401438259000- Loại khác 30202010 0
401539Chương 39 - Plastic và các sản phẩm bằng plastic      
4016 I- Dạng nguyên sinh     
40173901Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh      
4018390110- Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94:      
4019 - - Dạng hạt:      
4020 - - Dạng khác:      
402139011010- - Dạng bột 1062012 (Endnote 6)CA,JP,US0
402239011021- - - Loại dùng cho dược phẩm 1062012 (Endnote 6)CA,JP,US0
402339011022- - - Loại dùng để sản xuất cáp 1062012 (Endnote 6)CA,JP,US0
402439011023- - - Loại khác, dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại 1062012 (Endnote 6)CA,JP,US0
402539011029- - - Loại khác 1062012 (Endnote 6)CA,JP,US0
402639011030- - Dạng lỏng hoặc bột nhão 106.52010CA,JP,US0
402739011091- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại 1062012 (Endnote 6)CA,JP,US0
402839011099- - - Loại khác 1062012 (Endnote 6)CA,JP,US0
4029390120- Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên:      
4030 - - Dạng hạt:      
403139012010- - Dạng bột 106.52010CA,JP,US0
403239012021- - - Loại dùng sản xuất cáp 106.52010CA,JP,US0
403339012022- - - Loại khác, dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại 106.52010CA,JP,US0
403439012029- - - Loại khác 106.52010CA,JP,US0
403539012030- - Dạng lỏng hoặc bột nhão 106.52010CA,JP,US0
403639012090- - Dạng khác 106.52010CA,JP,US0
4037390130- Etylen -vinyl axetat copolyme:      
403839013010- - Dạng bột 1062012 (Endnote 6)JP,US0
403939013020- - Dạng hạt 1062012 (Endnote 6)JP,US0
404039013030- - Dạng lỏng hoặc bột nhão 106.52010JP,US0
404139013090- - Loại khác 1062012 (Endnote 6)JP,US0
4042390190- Loại khác:      
404339019010- - Dạng bột 106.52010CA,JP,US0
404439019020- - Dạng hạt 106.52010CA,JP,US0
404539019030- - Dạng lỏng hoặc bột nhão 106.52010CA,JP,US0
404639019090- - Loại khác 106.52010CA,JP,US0
40473902Polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh      
4048390210- Polypropylen:      
4049 - - Dạng hạt:      
4050 - - Dạng khác:      

« Trước81828384858687888990Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.138.121.79
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!