Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
395138130000Các chế phẩm và chất liệu nạp cho bình dập lửa; lựu đạn đã nạp chất dập lửa 5  US0
395238140000Dung môi hỗn hợp hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn và tẩy vecni đã pha chế 106.52010US0
39533815Chất khơi mào phản ứng, các chất xúc tác phản ứng và các chế phẩm xúc tác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác      
3954 - Chất xúc tác có nền:     
395538151100- - Chứa niken hoặc hợp chất niken như chất hoạt tính 5  US0
395638151200- - Chứa kim loại quý hoặc hợp chất kim loại quý như chất hoạt tính 5  US0
395738151900- - Loại khác 5  US0
3958381590- Loại khác:      
395938159010- - Dùng để hoán đổi CO hoặc khử lưu huỳnh của hydrocarbon 5  US0
396038159090- - Loại khác 5  US0
396138160000Xi măng, vữa, bê tông chịu lửa và các loại vật liệu kết cấu tương tự chịu lửa, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 38.01 106.52010US0
396238170000Các loại alkylbenzen hỗn hợp và các loại alkylnaphthalen hỗn hợp, trừ các chất thuộc nhóm 27.07 hoặc nhóm 29.02 5  CN,JP,US0
39633818Các nguyên tố hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử, ở dạng đĩa, bánh mỏng hoặc các dạng tương tự; các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử. [ITA1/A - 001]      
396438180010- Dạng bánh mỏng hoặc đĩa chứa không dưới 99% silicôn, chưa được lập chương trình hoạt động bằng điện 0  US0
396538180090- Loại khác 0  US0
396638190000Chất lỏng dùng trong bộ hãm thủy lực và các chất lỏng đã được điều chế khác dùng cho sự truyền động thủy lực, không chứa hoặc chứa dưới 70% trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hay các loại dầu thu được từ khoáng bitum 106.52010US0
396738200000Chế phẩm chống đông và chất lỏng chống đóng băng đã điều chế 5  US0
396838210000Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật 0  US0
39693822Chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi và chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm được điều chế có hoặc không có lớp bồi, trừ loại thuộc nhóm 30.02 hoặc nhóm 30.06; các chất quy chiếu được chứng nhận      
397038220010- Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm 0  US0
397138220020- Bìa giấy, nỉ xenlulo và băng giấy bằng sợi xenlulo được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hay chất thử thí nghiệm 0  US0
397238220090- Loại khác 0  US0
39733823Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình tinh lọc; cồn béo công nghiệp      
3974 - Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình tinh lọc:     
397538231100- - Axit stearic 10   0
397638231200- - Axit oleic 10   0
397738231300- - Axit béo dầu tall 10   0
3978382319- - Loại khác:      
397938231910- - - Dầu axit từ quá trình tinh lọc 10   0
398038231990- - - Loại khác 10   0
398138237000- Cồn béo công nghiệp 10   0
39823824Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc; các sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan (kể cả các sản phẩm và chế phẩm có chứa các hỗn hợp của các sản phẩm tự nhiên), ch-a đ-ợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác      
3983 - Hỗn hợp chứa dẫn xuất perhalogen hóa của hydrocarbon mạch hở chứa hai hoặc nhiều halogen khác nhau:      
398438241000- Các chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc 5  US0
398538242000- Axit naphthenic, muối không tan trong nước và các este của chúng 5  US0
398638243000- Carbua kim loại không kết tụ trộn với nhau hay trộn với các chất gắn kim loại 5  US0
398738244000- Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông 106.52010US0
398838245000- Vữa và bê tông không chịu lửa 106.52010US0
398938246000- Sorbitol, trừ loại thuộc phân nhóm 2905.44 10   0
3990382471- - Chứa hydrocarbon mạch hở đã perhalogen hóa chỉ với flo và clo:      
399138247110- - - Dầu dùng cho máy biến thế hoặc bộ phận ngắt mạch 106.52010US0
399238247190- - - Loại khác 5  US0
399338247900- - Loại khác 5  US0
3994382490- Loại khác:      
399538249010- - Chất tẩy mực, sửa bản in từ khuôn tô, chất tẩy sửa dạng lỏng khác, đã đóng gói để bán lẻ 5  CE25,US0
399638249020- - Hỗn hợp các chất hoá học, loại dùng để chế biến thực phẩm 106.52010CE25,US0
399738249030- - Bột nhão dùng để sao chụp với thành phần cơ bản là gelatin ở dạng hàng rời hoặc đóng gói để sử dụng được ngay (ví dụ: bồi trên giấy hoặc vật liệu dệt) 5  CE25,US0
399838249040- - Dung môi vô cơ hỗn hợp 5  CE25,US0
399938249050- - Dầu axeton 106.52010CE25,US0
400038249060- - Các chế phẩm hoặc hỗn hợp chứa monosođium glutamate 30152012CE25,US0

« Trước80818283848586878889Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.119.137.175
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!