Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
390138082020- - Loại khác, thuốc hun khói dùng cho công nghiệp thuốc lá 86.52010CE25,CH,US0
390238082030- - Loại khác, không ở dạng bình xịt và có đặc tính bổ trợdiệt sinh vật phá hoại cây trồng 86.52010CE25,CH,CN,US0
390338082040- - Loại khác, không ở dạng bình xịt 86.52010CE25,CH,US0
390438082090- - Loại khác 86.52010CE25,CH,CN,JP,US0
3905380830- Thuốc diệt cỏ, thuốc chống nảy mầm và thuốc điều chỉnh sự phát triển của cây:      
3906 - - Thuốc diệt cỏ, đã đóng gói để bán lẻ:     
3907 - - Thuốc điều chỉnh sựphát triển của cây:      
390838083011- - - Không ởdạng bình xịt 6.5  AR,CH,CN,US0
390938083019- - - Loại khác 6.5  CH,CN,US0
391038083020- - Thuốc diệt cỏ, chưa đóng gói để bán lẻ 6.5  AR,CH,CN,JP,US0
391138083030- - Thuốc chống nảy mầm 5  CH,CN,US0
391238083041- - - Chứa triancontanol hoặc ethephon 5  CH,US0
391338083049- - - Loại khác 5  CH,CN,US0
3914380840- Thuốc khử trùng:      
3915 - - Loại khác:      
391638084010- - Chứa hỗn hợp axit nhựa than đá với chất kiềm và thuốc khử trùng khác 5  DO,HN,US0
391738084091- - - Không ởdạng bình xịt và có đặc tính bổ trợdiệt sinh vật phá hoại cây trồng 5  DO,HN,US0
391838084092- - - Loại khác, không ở dạng bình xịt 5  DO,HN,US0
391938084099- - - Loại khác 5  DO,HN,US0
3920380890- Loại khác:      
392138089010- - Thuốc bảo quản gỗ, là chế phẩm chứa chất diệt côn trùng hoặc diệt nấm, trừchất phủ bề mặt 6.5  CH,US0
392238089020- - Loại khác, đã đóng gói để bán lẻ 6.5  CH,US0
392338089090- - Loại khác, chưa đóng gói để bán lẻ 6.5  CH,US0
39243809Chất để hoàn tất, các chất tải thuốc để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu, các sản phẩm và chế phẩm khác (ví dụ: chất xử lý hoàn tất vải và thuốc gắn màu), dùng trong ngành dệt, giấy, thuộc da hoặc các ngành công nghiệp t-ơng tự, ch-a đ-ợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác      
3925 - Loại khác:      
392638091000- Dựa trên thành phần cơbản là tinh bột 10   0
392738099100- - Loại dùng trong công nghiệp dệt hoặc các ngành công nghiệp tương tự 106.52010US0
392838099200- - Loại dùng trong công nghiệp giấy hoặc các ngành công nghiệp tương tự 106.52010US0
392938099300- - Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự 106.52010US0
39303810Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ khác dùng trong hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực hàn hoặc que hàn      
393138101000- Các chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện 5  US0
393238109000- Loại khác 5  US0
39333811Chế phẩm chống kích nổ, chất làm chậm quá trình ô xy hóa, chất chống dính, chất tăng độ nhớt, chế phẩm chống ăn mòn và các chất phụ gia chế biến khác, dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng sử dụng như dầu khoáng      
3934 - Chế phẩm chống kích nổ:     
3935 - Các phụ gia cho dầu bôi trơn:      
393638111100- - Làm từ hợp chất chì 5  US0
393738111900- - Loại khác 5  US0
3938381121- - Chứa dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ khoáng bitum:      
393938112110- - -Đã đóng gói để bán lẻ 5  US0
394038112190- - - Loại khác 5  US0
394138112900- - Loại khác 5  US0
3942381190- Loại khác:      
394338119010- -Chế phẩm chống gỉ và chống ăn mòn 5  CE25,US0
394438119090- - Loại khác 5  CE25,US0
39453812Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế; các hợp chất hóa dẻo cao su hoặc plastic chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic      
394638121000- Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế 106.52010US0
394738122000- Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su hay plastic 106.52010US0
3948381230- Các chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic:      
394938123010- - Carbon trắng 106.52010US0
395038123090- - Loại khác 106.52010US0

« Trước71727374757677787980Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 13.58.28.196
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!