Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
3851370790- Loại khác      
385237079010- - Vật liệu tạo loé sáng 5  US0
385337079090- - Loại khác 5  US0
385438Chương 38 - Các sản phẩm hoá chất khác      
38553801Graphit nhân tạo; graphit dạng keo hoặc dạng nửa keo; các chế phẩm làm từ graphit hoặc carbon khác ở dạng bột nhão, khối, tấm hoặc ở dạng bán thành phẩm khác      
385638011000- Graphit nhân tạo 5  US0
385738012000- Graphit dạng keo hoặc dạng nửa keo 5  US0
385838013000- Bột nhão carbon làm điện cực và các dạng bột nhão tương tự dùng để lót lò nung 5  US0
385938019000- Loại khác 5  US0
38603802Carbon hoạt tính; các sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính; muội động vật, kể cả tàn muội động vật      
386138021000- Carbon hoạt tính 5  CN,US0
3862380290- Loại khác:      
386338029010- - Bauxit hoạt tính 5  CN,US0
386438029020- -Đất sét hoạt tính và đất hoạt tính 5  CN,US0
386538029090- - Loại khác 5  CN,US0
386638030000Dầu tall (tall oil), đã hoặc chưa tinh chế 5  US0
38673804Dung dịch kiềm thải ra từ quá trình sản xuất bột giấy từ gỗ, đã hoặc chưa cô đặc, khử đường hoặc xử lý hóa học, kể cả lignin sulphonat, nhưng trừ dầu tall thuộc nhóm 38.03      
386838040010- Dung dịch kiềm sulfit đã cô đặc 5  NO,US0
386938040090- Loại khác 5  NO,US0
38703805Dầu turpentin gôm, dầu turpentin gỗ hoặc dầu turpentin sulphat và các loại dầu tecpen khác, đ-ợc sản xuất bằng ph-ơng pháp ch-ng cất hoặc xử lý cách khác từ gỗ cây lá kim; chất dipenten thô; dầu sulfit nhựa thông và các chất para-xymen thô khác; dầu thông có chứa chất alpha-tecpineol nh- thành phần chủ yếu      
387138051000- Dầu turpentin gôm, dầu turpentin gỗ hoặc dầu turpentin sulfat 5  DO,HN,US0
387238052000- Dầu thông 5  DO,HN,US0
387338059000- Loại khác 5  US0
38743806Colophan và axit nhựa cây, các dẫn xuất của chúng; cồn colophan và dầu colophan; gôm nấu chảy lại (run gums)      
387538061000- Colophan và axit nhựa cây 5  CN,DO,HN,US0
387638062000- Muối colophan, muối của axit nhựa cây hoặc muối của các dẫn xuất của colophan hoặc axit nhựa cây, trừ các muối của sản phẩm cộng của colophan 5  US0
3877380630- Gôm este:      
387838063010- - Dạng khối 5  US0
387938063090- -ở dạng khác 5  US0
3880380690- Loại khác:      
388138069010- - Gôm nấu chảy lại ở dạng khối 5  US0
388238069090- - Loại khác 5  CN,US0
38833807Hắc ín gỗ; dầu hắc ín gỗ; chất creosote gỗ; chất naphtha gỗ; hắc ín thực vật; hắc ín từ quá trình ủ rượu, bia và các chế phẩm tương tự làm từ axit colophan, a xít nhựa cây hay các hắc ín thực vật      
388438070010- Chất creosote gỗ 5  US0
388538070090- Loại khác 5  US0
38863808Thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loài gậm nhấm, thuốc diệt nấm, thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều chỉnh sự phát triển của cây, thuốc khử trùng và các loại tương tự, đóng gói sẵn hoặc đóng gói để bán lẻ hoặc như các chế phẩm hoặc sản phẩm (ví dụ: băng, bấc và nến đã xử lý lưu huỳnh và giấy bẫy ruồi)      
3887380810- Thuốc trừ côn trùng:      
3888 - - Chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng:     
3889 - - Loại khác:      
389038081011- - - Chứa BPMC (FENOBUCARD) 86.52010CH,CN,PY,US0
389138081012- - - Loại khác 86.52010CH,CN,PY,US0
389238081020- - Hương vòng chống muỗi (kể cả bột hương chống muỗi đã trộn sơ bộ) 106.52010CH,CN,US0
389338081030- - Tấm chống muỗi 206.52012CA,CH,CO,US0
389438081040- - Dạng bình xịt 106.52010CH,CN,US0
389538081050- - Không ở dạng bình xịt và có đặc tính bổ trợ diệt sinh vật phá hoại cây trồng 86.52010CH,US0
389638081091- - - Dạng lỏng 86.52010CH,CN,US0
389738081092- - - Dạng bột 86.52010CH,US0
389838081099- - - Dạng khác, kể cảcác sản phẩm 86.52010CH,CN,US0
3899380820- Thuốc diệt nấm:      
390038082010- - Có hàm lượng validamycin đến 3% 86.52010CE25,CH,CN,PY,US0

« Trước71727374757677787980Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.221.183.34
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!