Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
36513502Anbumin (kể cả các chất cô đặc có từ 2 hoặc nhiều whey protein chiếm trên 80% tính theo trọng lượng ở thể khô), muối anbumin và các chất dẫn xuất anbumin khác      
3652 - Albumin trứng:      
365335021100- -Đã làm khô 10   0
365435021900- - Loại khác 10   0
365535022000- Albumin sữa, kể cả các chất cô đặc từ hai hoặc nhiều whey protein 10  AU,NZ0
365635029000- Loại khác 10  AU,NZ0
36573503Gelatin (kể cả gelatin ở dạng tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông), đã hoặc chưa gia công bề mặt hoặc nhuộm màu) và các chất dẫn xuất gelatin; keo điều chế từ bong bóng cá; các chất keo khác có gốc động vật, trừ keo casein thuộc nhóm 35.01      
365835030010- Keo 10   0
365935030020- Gelatin dạng bột, có độ trương nở từ A-250 hoặc B-230 trở lên 10   0
366035030090- Loại khác 10   0
36613504Peptones và các chất dẫn xuất của chúng; các chất protein khác và các chất dẫn xuất của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; bột da sống, đã hoặc chưa được crom hóa      
366235040010- Chất protein từ đậu nành 1052010US0
366335040090- Loại khác 1052010US0
36643505Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác (ví dụ: tinh bột đã được tiền gelatin hóa hoặc este hóa); các loại keo thành phần chính là tinh bột, hoặc dextrin, hoặc các dạng tinh bột biến tính khác      
3665350510- Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác:      
366635051010- - Dextrin và tinh bột tan hoặc hồ bột nung 10   0
366735051090- - Loại khác 10   0
366835052000- Keo 20   0
36693506Keo đã điều chế và các chất dính đã điều chế khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các sản phẩm phù hợp để dùng như keo hoặc chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như chất dính, trọng lượng tịnh không quá 1kg      
3670 - Loại khác:      
367135061000- Các sản phẩm phù hợp để dùng như keo hoặc như chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như chất kết dính, trọng lượng tịnh không quá 1kg 15142008US0
367235069100- - Chất kết dính làm từ polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13 hoặc từ cao su 15142008US0
367335069900- - Loại khác 15142008US0
36743507Enzym; enzym đã chế biến chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác      
367535071000- Rennet và rennet dạng cô đặc 106.52010US0
367635079000- Loại khác 6.5  AU,US0
367736Chương 36 - Chất nổ; các sản phẩm pháo; diêm; các hợp kim tự cháy, dẫn lửa; các chế phẩm dễ cháy khác      
367836010000Bột nổ đẩy 0  US0
367936020000Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy 0  US0
36803603Ngòi an toàn; ngòi nổ; nụ xòe hoặc kíp nổ; bộ phận đánh lửa; kíp nổ điện      
368136030010- Ngòi an toàn bán thành phẩm; đầu đạn cơ bản; tuýp tín hiệu 0  US0
368236030090- Loại khác 0  US0
36833604Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo khác      
3684360410- Pháo hoa:      
368536041010- -Pháo hoa nổ 30202010US0
368636041090- - Loại khác 30202010US0
3687360490- Loại khác:      
368836049010- - Thiết bị báo tín hiệu nguy cấp 0  US0
368936049020- - Pháo hoa nhỏ và nụ nổ dùng để làm đồ chơi 30202010US0
369036049090- - Loại khác 30202010US0
36913605Diêm, trừ các sản phẩm pháo thuộc nhóm 36.04      
369236050010-Đóng gói dưới 25 que diêm 30202010DO,HN,US0
369336050020-Đóng gói từ 25 đến dưới 50 que diêm 30202010DO,HN,US0
369436050030-Đóng gói từ 50 đến dưới 100 que diêm 30202010DO,HN,US0
369536050040-Đóng gói từ 100 que diêm trở lên 30202010DO,HN,US0
36963606Hợp kim Xeri -sắt và các hợp kim tự cháy, dẫn lửa khác ở mọi dạng; các sản phẩm làm từ vật liệu dễ cháy như đã ghi trong chú giải 2 của chương này      
369736061000- Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu ga hóa lỏng đựng trong thùng dùng để bơm hoặc bơm lại ga bật lửa, có dung tích không quá 300 cm3 30202010US0
3698360690- Loại khác:      
369936069010- - Nhiên liệu rắn hoặc nửa rắn, cồn được hoá cứng và các nhiên liệu được điều chế tương tự khác 20  US0
370036069020- -Đá lửa dùng cho bật lửa 20  US0

« Trước71727374757677787980Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.119.133.138
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!