Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
3601 - Có chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ khoáng bi tum:     
3602 - Loại khác:      
3603340311- - Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác:      
3604 - - - Dạng lỏng:     
360534031111- - - - Chế phẩm dầu bôi trơn 5  US0
360634031112- - - - Chế phẩm chứa dầu silicon 5  US0
360734031119- - - - Loại khác 5  US0
360834031190- - - Loại khác 5  US0
3609340319- - Loại khác:      
3610 - - - Dạng lỏng:     
361134031911- - - - Dầu dùng cho động cơ máy bay 106.52010US0
361234031912- - - - Chế phẩm chứa dầu silicon 106.52010US0
361334031919- - - - Loại khác 20182009US0
361434031990- - - Loại khác 10  US0
3615340391- - Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hay các vật liệu khác:      
3616 - - - Dạng lỏng:     
361734039111- - - - Chế phẩm chứa dầu silicon 106.52010US0
361834039119- - - - Loại khác 106.52010US0
361934039190- - - Loại khác 106.52010US0
3620340399- - Loại khác:      
3621 - - - Dạng lỏng:     
362234039911- - - - Dầu dùng cho động cơ máy bay 106.52010US0
362334039912- - - - Chế phẩm chứa dầu silicon 106.52010US0
362434039919- - - - Loại khác 20  US0
362534039990- - - Loại khác 10  US0
36263404Sáp nhân tạo và sáp chế biến      
362734041000- Từ than non đã biến đổi về mặt hóa học 106.52010US0
362834042000- Từ poly (oxyetylen) ( polyetylen glycol) 106.52010US0
362934049000- Loại khác 106.52010US0
36303405Chất đánh bóng và các loại kem dùng cho giày dép, đồ đạc, sàn nhà, khuôn cửa, kính hoặc kim loại, các loại bột nhão và bột khô để cọ rửa và chế phẩm t-ơng tự ( có hoặc không ở dạng giấy, mền xơ, tấm không dệt, plastic xốp hoặc cao su xốp, đã đ-ợc thấm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các chế phẩm trên) trừ các loại sáp thuộc nhóm 34.04      
363134051000- Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng cho giày dép hoặc da thuộc 30202012DO,HN,US0
363234052000- Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng để bảo quản đồ gỗ, sàn gỗ hoặc các hàng hoá khác bằng gỗ 30202012US0
363334053000- Chất đánh bóng và các chế phẩm tương tự dùng để đánh bóng khuôn cửa, trừ các chất đánh bóng kim loại 30202012US0
3634340540- Bột nhão và bột khô để cọ rửa và các chế phẩm cọ rửa khác:      
3635 - - Bột nhão và bột khô để cọ rửa:     
363634054011- - - Bột cọ mài 30152012US0
363734054019- - - Loại khác 30152012US0
363834054090- - Loại khác 30152012US0
3639340590- Loại khác:      
364034059010- - Chất đánh bóng kim loại 20  DO,HN,US0
364134059090- - Loại khác 30202012DO,HN,US0
364234060000Nến, nến cây và các loại tương tự 30202012DO,HN,US0
36433407Bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, kể cả loại làm đồ chơi trẻ em; các chế phẩm đ-ợc coi nh- "sáp dùng trong nha khoa " hay nh- "các chất làm khuôn răng" đã đóng gói thành bộ để bán lẻ; hoặc ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng t-ơng tự; các chế phẩm khác dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao nung hoặc canxi sunfat      
364434070010- Chất bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, kể cả loại làm đồ chơi trẻ em 5  US0
364534070020- Các chế phẩm được coi như "sáp dùng trong nha khoa" hoặc như các "chất làm khuôn răng" đã đóng gói thành bộ để bán lẻ hoặc ở ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng tương tự 5  US0
364634070090- Loại khác 5  US0
364735Chương 35 - Các chất chứa anbumin, các dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim      
36483501Casein, các muối của casein và các chất dẫn xuất casein khác; keo casein      
364935011000- Casein 10  AU,NZ0
365035019000- Loại khác 10  NZ0

« Trước71727374757677787980Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.188.59.124
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!