Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
355134Chương 34 - Xà phòng, các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa, các chế phẩm bôi trơn, các loại sáp nhân tạo, sáp chế biến, các chế phẩm dùng để đánh bóng hoặc tẩy sạch, nến và các sản phẩm tương tự, bột nhão dùng làm hình mẫu, sáp      
35523401Xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng nh- xà phòng, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, có hoặc không chứa xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc ở dạng kem và đã đ-ợc đóng gói để bán lẻ, có hoặc không chứa xà phòng; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy      
3553 - Xà phòng, các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy:      
3554340111- - Dùng cho vệ sinh (kể cả các sản phẩm đã tẩm thuốc):      
355534011110- - - Sản phẩm đã tẩm thuốc 40202012DO,HN,US0
355634011120- - - Xà phòng tắm 40202012DO,HN,US0
355734011130- - - Loại khác, bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy 40202012DO,HN,US0
355834011190- - - Loại khác 40202012DO,HN,US0
3559340119- - Loại khác:      
356034011910- - - Bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy 40222013SV,US0
356134011990- - - Loại khác 40222013SV,US0
3562340120- Xà phòng ở dạng khác:      
356334012010- - Dùng để tách nổi mực cho giấy tái sinh 30222011DO,HN,US0
356434012020- - Miếng xà phòng nhỏ 20172010DO,HN,US0
356534012090- - Loại khác 30222012DO,HN,US0
356634013000- Các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc dạng kem và đã được đóng gói để bán lẻ, có hoặc không chứa xà phòng 40272011US0
35673402Chất hoạt động bề mặt hữu cơ (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt, rửa phụ trợ) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng, trừ các loại thuộc nhóm 34.01      
3568 - Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ:     
3569340211- - Dạng anion:      
357034021110- - - Cồn béo đã sunfat hóa 1082008US0
357134021120- - - Chất thấm ướt (wetting agent) dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ 1082008US0
357234021190- - - Loại khác 1082008US0
3573340212- - Dạng cation:      
357434021210- - - Chất thấm ướt (wetting agent) dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ 1082008US0
357534021290- - - Loại khác 1082008US0
357634021300- - Dạng không phân ly (non - ionic) 106.52010US0
357734021900- - Loại khác 1082008JP,US0
3578340220- Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ:      
3579 - -ở dạng lỏng:     
3580 - - Loại khác:      
358134022011- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion 1082008SV,US0
358234022012- - - Chế phẩm giặt, rửa và các chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn 20102012SV,US0
358334022013- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác 1082008SV,US0
358434022019- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn 20102012SV,US0
358534022091- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion 1082008SV,US0
358634022092- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn 20102012SV,US0
358734022093- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác 1082008SV,US0
358834022099- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn 20102012SV,US0
3589340290- Loại khác:      
3590 - -ở dạng lỏng:     
3591 - - Loại khác:      
359234029011- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion 1082008US0
359334029012- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn 20102012DO,HN,US0
359434029013- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác 1082008US0
359534029019- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn 20102012DO,HN,US0
359634029091- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion 1082008US0
359734029092- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn 1082008US0
359834029093- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác 1082008US0
359934029099- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn 1082008US0
36003403Các chế phẩm bôi trơn (kể cả các chế phẩm dầu cắt, các chế phẩm dùng cho việc tháo bu lông hoặc đai ốc, các chế phẩm chống gỉ hoặc chống mài mòn và các chế phẩm dùng cho việc tách khuôn đúc, có thành phần cơ bản là dầu bôi trơn) và các chế phẩm dùng để xử lý bằng dầu hoặc mỡ cho các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác, nh-ng trừ các chế phẩm có thành phần cơ bản chứa 70% trở lên tính theo trọng l-ợng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu đ-ợc từ khoáng bi tum      

« Trước71727374757677787980Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.118.119.77
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!