Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
350133019010- - Nước cất và dung dịch của các loại tinh dầu phù hợp dùng để làm thuốc 5   0
350233019090- - Loại khác 5   0
35033302Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch cồn) với thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều các chất thơm này, dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp; các chế phẩm khác làm từ các chất thơm, dùng cho sản xuất đồ uống      
3504330210- Loại dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc sản xuất đồ uống:      
350533021010- - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có rượu, ở dạng lỏng 10  AU,CH,US0
350633021020- - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có rượu, ở dạng khác 10  AU,CH,US0
350733021090- - Loại khác 1082009AU,CH,US0
350833029000- Loại khác 6.5  CH,MX,US0
350933030000Nước hoa và nước thơm 30182012DO,HN,US0
35103304Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng để trang điểm móng tay, móng chân      
3511 - Loại khác:      
351233041000- Chế phẩm trang điểm môi 40202013DO,HN,US0
351333042000- Chế phẩm trang điểm mắt 40222013DO,HN,US0
351433043000- Chế phẩm trang điểm móng tay, móng chân 30222011DO,HN,US0
351533049100- - Phấn, đã hoặc chưa nén 40222013DO,HN,US0
3516330499- - Loại khác:      
351733049910- - - Kem và nước thơm dùng cho mặt và da 30202011CO,DO,HN,US0
351833049920- - - Kem trị mụn trứng cá 20102011CO,DO,HN,US0
351933049990- - - Loại khác 30202011CO,DO,HN,US0
35203305Chế phẩm dùng cho tóc      
3521330510- Dầu gội đầu (shampoo):      
352233051010- - Dầu gội đầu trị nấm 20152010DO,HN,US0
352333051090- - Loại khác 35152014DO,HN,US0
352433052000- Chế phẩm uốn tóc hoặc làm duỗi tóc 30152014DO,HN,US0
352533053000- Gôm tóc 30152014US0
3526330590- Loại khác:      
352733059010- - Dầu chải tóc và các loại dầu khác dùng cho tóc 30202012US0
352833059090- - Loại khác 30202012US0
35293306Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng; chỉ tơ nha khoa, đã đóng gói để bán lẻ      
3530330610- Thuốc đánh răng:      
353133061010- - Dạng kem và bột để ngăn ngừa các bệnh về răng 30202011US0
353233061090- - Loại khác 30202011US0
353333062000- Chỉ tơ nha khoa 306.52014US0
353433069000- Loại khác 30202011US0
35353307Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi nhà (trong phòng) đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế      
3536 - Các chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi trong phòng, kể cả các chế phẩm có mùi dùng trong nghi lễ tôn giáo:      
353733071000- Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt 40182014US0
353833072000- Chất khử mùi cá nhân, chất chống ra mồ hôi 40202012DO,HN,US0
353933073000- Muối thơm dùng để tắm và các chế phẩm dùng để tắm khác 40202012US0
3540330741- - "Agarbatti" và các chế phẩm có mùi thơm khi đốt cháy:      
354133074110- - - Nén hương (hương que) 40202012CN,US0
354233074190- - - Loại khác 40202012CN,US0
3543330749- - Loại khác:      
354433074910- - - Chế phẩm dùng để thơm phòng 40202012US0
354533074990- - - Loại khác 40202012US0
3546330790- Loại khác:      
354733079010- - Chế phẩm vệ sinh động vật; nước hoa hoặc mỹ phẩm khác, kể cả thuốc làm rụng lông 40202012US0
354833079020- - Dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính áp tròng 406.52014US0
354933079030- - Khăn và giấy, đã được thấm hoặc phủ nước hoa hoặc mỹ phẩm khác 40202012US0
355033079090- - Loại khác 40182014US0

« Trước71727374757677787980Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.15.203.246
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!