Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
345132159030- - Mực viết 10  US0
345232159040- - Mực dấu 10  US0
345332159050- - Mực dùng cho máy sao chụp 10  US0
345432159090- - Loại khác 10  US0
345533Chương 33 - Tinh dầu, các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh      
34563301Tinh dầu (đã hoặc ch-a khử terpen) kể cả tinh dầu sáp và tinh dầu nguyên chất; chất tựa nhựa; nhựa chứa dầu đã chiết; tinh dầu đậm đặc trong mỡ, trong các loại dầu không bay hơi, trong các loại sáp hay các chất t-ơng tự, thu đ-ợc bằng ph-ơng pháp tách h-ơng liệu của hoa hoặc ph-ơng pháp dầm, ngâm; sản phẩm phụ terpen từ quá trình khử terpen các loại tinh dầu; n-ớc cất tinh dầu và dung dịch n-ớc của các loại tinh dầu      
3457 - Tinh dầu của các loại quảchi cam quýt:      
3458 - Tinh dầu khác trừtinh dầu của các loại chi cam quýt:      
3459330111- - Của quả cây cam lê (bergamot):      
346033011110- - - Loại dùng cho dược phẩm 5   0
346133011190- - - Loại khác 10   0
3462330112- - Của quảcam:      
346333011210- - - Loại dùng cho dược phẩm 5   0
346433011290- - - Loại khác 10   0
3465330113- - Của quảchanh:      
346633011310- - - Loại dùng cho dược phẩm 5  AR0
346733011390- - - Loại khác 10  AR0
3468330114- - Của chanh lá cam, chanh cốm (lime):      
346933011410- - - Loại dùng cho dược phẩm 5   0
347033011490- - - Loại khác 10   0
3471330119- - Loại khác:      
347233011910- - - Loại dùng cho dược phẩm 5   0
347333011990- - - Loại khác 10   0
3474330121- - Của cây phong lữ:      
347533012110- - - Loại dùng cho dược phẩm 5   0
347633012190- - - Loại khác 5   0
3477330122- - Của hoa nhài:      
347833012210- - - Loại dùng cho dược phẩm 5   0
347933012290- - - Loại khác 10   0
3480330123- - Của cây oải hương:      
348133012310- - - Loại dùng cho dược phẩm 5   0
348233012390- - - Loại khác 5   0
348333012400- - Của cây bạc hà cay (Mantha piperita) 5  US0
3484330125- - Của cây bạc hà khác:      
348533012510- - - Loại dùng cho dược phẩm 5   0
348633012590- - - Loại khác 5  US0
3487330126- - Của quả vetivơ:      
348833012610- - - Loại dùng cho dược phẩm 5   0
348933012690- - - Loại khác 5   0
3490330129- - Loại khác:      
3491 - - - Loại dùng cho dược phẩm:     
349233012911- - - - Của cây húng chanh (lemon grass), sả, nhục đậu khấu, quế, gừng, bạch đậu khấu, cây thìa là và cây palmrose 10   0
349333012912- - - - Của cây đàn hương 10   0
349433012919- - - - Loại khác 10   0
3495 - - - Loại khác:      
349633012991- - - - Của cây húng chanh (lemon grass), sả, nhục đậu khấu, cây quế, gừng, bạch đậu khấu, cây thìa là và cây palmrose 10   0
349733012992- - - - Của cây đàn hương 10   0
349833012999- - - - Loại khác 10   0
349933013000- Chất tựa nhựa 5   0
3500330190- Loại khác:      

« Trước70717273747576777879Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.219.209.144
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!