Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
340132099010- - Vecni (kể cảlacquers), loại chịu được nhiệt trên 1000C 15102010US0
340232099020- - Vecni (kể cảlacquerrs), loại chịu nhiệt không quá 1000C 30202012US0
340332099030- - Men tráng 30202012US0
340432099040- - Sơn da thuộc 106.52010US0
340532099050- - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy 10  US0
340632099060- - Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu 30202012US0
340732099071- - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng 30202012US0
340832099079- - - Loại khác 30202012US0
340932099090- - Loại khác 30202012US0
34103210Sơn, vecni khác (kể cả các loại men tráng (enamels, lacquers và màu keo); các loại thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da      
3411 - Vecni (kểcảlacquers):      
3412 - Sơn khác:      
341332100011- - Loại chịu được nhiệt trên 1000C 15102010US0
341432100019- - Loại khác 30202012US0
341532100020- Màu keo 106.52010US0
341632100030- Thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da 106.52010US0
341732100040- Men tráng 30202012US0
341832100050- Sơn hắc ín polyurethane phủ ngoài (polyurethane tar coating) 30202012US0
341932100060- Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng đểsơn vỏ tàu thủy 10  US0
342032100070- Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu 30202012US0
342132100081- - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng 30202012US0
342232100089- - Loại khác 30202012US0
342332100090- Loại khác 30202012US0
342432110000Chất làm khô đã điều chế 106.52010US0
34253212Thuốc màu (pigments) (kể cả bột và vẩy kim loại) đ-ợc phân tán trong môi tr-ờng không có n-ớc, ở dạng lỏng hay dạng bột nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men tráng); lá phôi dập; thuốc nhuộm và các chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hay đã đóng gói để bán lẻ      
342632121000- Lá phôi dập 106.52010US0
3427321290- Loại khác:      
3428 - - Thuốc màu (kểcảbột và mảnh kim loại) được phân tán trong môi trường không có nước, ởdạng lỏng hay dạng bột nhão, dùng đểsản xuất sơn (kểcảmen tráng):     
3429 - - Thuốc nhuộm hoặc các chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hoặc đã đóng gói để bán lẻ:      
343032129011- - - Bột nhão nhôm 106.52010US0
343132129012- - - Loại khác, dùng cho da thuộc 106.52010US0
343232129019- - - Loại khác 106.52010US0
343332129021- - - Phù hợp dùng cho thực phẩm hoặc đồ uống 106.52010CO,US0
343432129029- - - Loại khác 106.52010US0
343532129090- - Loại khác 106.52010US0
34363213Chất màu dùng cho nghệ thuật, hội họa, học đường, sơn bảng hiệu, chất màu pha, màu trang trí và các loại màu tương tự ở dạng viên, tuýp, hộp, lọ, khay hay các dạng hoặc đóng gói tương tự      
343732131000- Bộ màu vẽ 5  US0
343832139000- Loại khác 5  US0
34393214Ma tít để gắn kính, để ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để trát, gắn và các loại ma tít khác; các chất bả bề mặt tr-ớc khi sơn; các vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt, dùng để phủ bề mặt chính nhà, t-ờng trong nhà, sàn, trần nhà hoặc t-ơng tự      
344032141000- Ma tít để gắn kính, ma tít để ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để trát, gắn và các loại ma tít khác; chất bả bề mặt trước khi sơn 106.52010US0
344132149000- Loại khác 106.52010US0
34423215Mực in, mực viết hoặc mực vẽ và các loại mực khác, đã hoặc chưa cô đặc hoặc làm thành thể rắn      
3443 - Mực in:     
3444321511- - Màu đen:      
344532151110- - - Mực chịu ánh sáng UV 5  US0
344632151190- - - Loại khác 5  US0
344732151900- - Loại khác 5  US0
3448321590- Loại khác:      
344932159010- - Khối carbon cho giấy than dùng 1 lần 10  US0
345032159020- - Mực vẽ 106.52010US0

« Trước61626364656667686970Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.133.157.133
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!