Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
335132081021- - - Dùng trong nha khoa 5  US0
335232081029- - - Loại khác 30202012US0
335332081030- - Men tráng 30202012US0
335432081040- - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy 10  US0
335532081050- - Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu 30202012US0
335632081061- - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng 30202012US0
335732081069- - - Loại khác 30202012US0
335832081090- - Loại khác 30202012US0
3359320820- Từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl:      
3360 - - Vecni (kể cảlacquers) loại chịu được nhiệt trên 1000C:     
3361 - - Vecni (kể cảlacquerrs), loại chịu nhiệt không quá 1000C:      
3362 - - Các loại sơn khác:      
336332082011- - - Dùng trong nha khoa 5  US0
336432082019- - - Loại khác 15102010US0
336532082021- - - Dùng trong nha khoa 5  US0
336632082029- - - Loại khác 30202012US0
336732082030- - Men tráng 30202012US0
336832082040- - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy 10  US0
336932082050- - Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu 30202012US0
337032082061- - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng 30202012US0
337132082069- - - Loại khác 30202012US0
337232082090- - Loại khác 30202012US0
3373320890- Loại khác:      
3374 - - Vecni (kể cảlacquers) loại chịu được nhiệt trên 1000C:     
3375 - - Vecni (kể cảlacquers), loại chịu nhiệt không quá 1000C:      
3376 - - Các loại sơn khác:      
337732089011- - - Dùng trong nha khoa 5  US0
337832089019- - - Loại khác 15102010US0
337932089021- - - Dùng trong nha khoa 5  US0
338032089029- - - Loại khác 30202012US0
338132089030- - Men tráng 30202012US0
338232089040- - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy 10  US0
338332089050- - Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu 30202012US0
338432089061- - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng 30202012US0
338532089069- - - Loại khác 30202012US0
338632089090- - Loại khác 30202012US0
33873209Sơn, vecni (kể cả các loại men tráng (enamels và lacquers) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trường nước      
3388320910- Từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl:      
3389 - - Các loại sơn khác:      
339032091010- - Vecni (kể cảlacquers), loại chịu được nhiệt trên 1000C 15102010US0
339132091020- - Vecni (kể cảlacquers), loại chịu nhiệt không quá 1000C 30202012US0
339232091030- - Men tráng 30202012US0
339332091040- - Sơn da thuộc 106.52010US0
339432091050- - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy 10  US0
339532091060- - Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu 30202012US0
339632091071- - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng 30202012US0
339732091079- - - Loại khác 30202012US0
339832091090- - Loại khác 30202012US0
3399320990- Loại khác:      
3400 - - Các loại sơn khác:      

« Trước61626364656667686970Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.15.211.71
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!