Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
330132041900- - Loại khác, kểcảhỗn hợp từhai loại chất màu trởlên của các phân nhóm 3204.11 đến 3204.19 106.52010US0
330232042000- Các sản phẩm hữu cơtổng hợp được dùng nhưchất tác nhân tăng sáng huỳnh quang 106.52010CN,US0
330332049000- Loại khác 86.52010US0
330432050000Các chất nhuộm màu (colour lakes); các chế phẩm như đã ghi trong chú giải 3 của chương này làm từ các chất nhuộm màu 106.52010US0
33053206Chất màu khác; các chế phẩm như đã ghi trong chú giải 3 của chương này, trừ các loại thuộc nhóm 3203, 3204 hoặc 3205; các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học      
3306 - Thuốc màu (pigment) và các chếphẩm từđioxit titan:     
3307 - Chất màu khác và các chế phẩm khác:      
3308320611- - Chứa từ80% trở lên theo trọng lượng là đioxit titan ởthểkhô:      
330932061110- - - Thuốc màu 106.52009AU,US0
331032061120- - - Chếphẩm của thuốc màu vô cơ 106.52009AU,US0
331132061190- - - Loại khác 106.52009AU,US0
3312320619- - Loại khác:      
331332061910- - - Thuốc màu 106.52010US0
331432061920- - - Chếphẩm của thuốc màu vô cơ 106.52010US0
331532061990- - - Loại khác 106.52010US0
3316320620- Thuốc màu và các chếphẩm từhợp chất crom:      
331732062010- - Màu vàng crom, xanh crom, da cam molybdat, hoặc màu đỏtừ hợp chất crom; chế phẩm của thuốc màu vô cơ 106.52010US0
331832062090- - Loại khác 106.52010US0
3319320630- Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất cađimi:      
332032063010- - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ 106.52010US0
332132063090- - Loại khác 106.52010US0
3322320641- - Chất màu xanh nước biển (ultramarine) và các chế phẩm từ chúng:      
332332064110- - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ 106.52010US0
332432064190- - - Loại khác 106.52010US0
3325320642- - Litopon và các thuốc màu khác và các chế phẩm từ kẽm sulfua:      
332632064210- - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ 106.52010CN,US0
332732064290- - - Loại khác 106.52010CN,US0
3328320643- - Thuốc màu và các chế phẩm từ hexacynanoferrates (ferocyanua và fericyanua):      
332932064310- - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ 106.52010US0
333032064390- - - Loại khác 106.52010US0
3331320649- - Loại khác:      
333232064910- - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ 106.52010US0
333332064990- - - Loại khác 106.52010US0
3334320650- Các sản phẩm vô cơđược dùng nhưchất phát quang:      
333532065010- - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ 106.52010JP,US0
333632065090- - Loại khác 106.52010JP,US0
33373207Thuốc màu đã pha chế, các chất cản quang đã pha chế và các loại màu đã pha chế, các chất men kính, men sứ, men sành, các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm t-ơng tự dùng trong công nghiệp gốm sứ, tráng men hoặc thủy tinh; phối liệu để nấu thủy tinh và thủy tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy D1531     
333832071000- Thuốc màu đã pha chế, chất cản quang đã pha chế, các loại màu đã pha chế và các chế phẩm tương tự đã pha chế 1062010CE25,US0
3339320720- Men kính, men sứ, men sành và các chế phẩm tương tự:      
334032072010- - Phối liệu để nấu men thủy tinh 106.52010US0
334132072090- - Loại khác 106.52010US0
334232073000- Các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm tương tự 106.52010US0
334332074000- Phối liệu để nấu thuỷ tinh và thuỷ tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy 106.52010CE25,US0
33443208Sơn, vecni (kể cả men tráng (enamels) và lacquers) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trường không chứa nước; các dung dịch như đã ghi trong chú giải 4 của chương này      
3345320810- Từ polyeste:      
3346 - - Vecni (kể cả lacquers) loại chịu được nhiệt trên 1000C:     
3347 - - Vecni (kể cảlacquers), loại chịu nhiệt không quá 1000C:      
3348 - - Các loại sơn khác:      
334932081011- - - Dùng trong nha khoa 5  US0
335032081019- - - Loại khác 15102010US0

« Trước61626364656667686970Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.119.109.101
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!