|
CHIA SẺ THÀNH CÔNG
|
|
......
|
|
Tra cứu biểu thuế nhập khẩu
|
Phần:
|
|
Chương: |
|
|
Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
3301 | 32041900 | - - Loại khác, kểcảhỗn hợp từhai loại chất màu trởlên của các phân nhóm 3204.11 đến 3204.19 | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3302 | 32042000 | - Các sản phẩm hữu cơtổng hợp được dùng nhưchất tác nhân tăng sáng huỳnh quang | 10 | 6.5 | 2010 | CN,US | 0 |
3303 | 32049000 | - Loại khác | 8 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3304 | 32050000 | Các chất nhuộm màu (colour lakes); các chế phẩm như đã ghi trong chú giải 3 của chương này làm từ các chất nhuộm màu | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3305 | 3206 | Chất màu khác; các chế phẩm như đã ghi trong chú giải 3 của chương này, trừ các loại thuộc nhóm 3203, 3204 hoặc 3205; các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học | | | | | |
3306 | | - Thuốc màu (pigment) và các chếphẩm từđioxit titan: | | | | | |
3307 | | - Chất màu khác và các chế phẩm khác: | | | | | |
3308 | 320611 | - - Chứa từ80% trở lên theo trọng lượng là đioxit titan ởthểkhô: | | | | | |
3309 | 32061110 | - - - Thuốc màu | 10 | 6.5 | 2009 | AU,US | 0 |
3310 | 32061120 | - - - Chếphẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2009 | AU,US | 0 |
3311 | 32061190 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2009 | AU,US | 0 |
3312 | 320619 | - - Loại khác: | | | | | |
3313 | 32061910 | - - - Thuốc màu | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3314 | 32061920 | - - - Chếphẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3315 | 32061990 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3316 | 320620 | - Thuốc màu và các chếphẩm từhợp chất crom: | | | | | |
3317 | 32062010 | - - Màu vàng crom, xanh crom, da cam molybdat, hoặc màu đỏtừ hợp chất crom; chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3318 | 32062090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3319 | 320630 | - Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất cađimi: | | | | | |
3320 | 32063010 | - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3321 | 32063090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3322 | 320641 | - - Chất màu xanh nước biển (ultramarine) và các chế phẩm từ chúng: | | | | | |
3323 | 32064110 | - - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3324 | 32064190 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3325 | 320642 | - - Litopon và các thuốc màu khác và các chế phẩm từ kẽm sulfua: | | | | | |
3326 | 32064210 | - - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | CN,US | 0 |
3327 | 32064290 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | CN,US | 0 |
3328 | 320643 | - - Thuốc màu và các chế phẩm từ hexacynanoferrates (ferocyanua và fericyanua): | | | | | |
3329 | 32064310 | - - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3330 | 32064390 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3331 | 320649 | - - Loại khác: | | | | | |
3332 | 32064910 | - - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3333 | 32064990 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3334 | 320650 | - Các sản phẩm vô cơđược dùng nhưchất phát quang: | | | | | |
3335 | 32065010 | - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | JP,US | 0 |
3336 | 32065090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | JP,US | 0 |
3337 | 3207 | Thuốc màu đã pha chế, các chất cản quang đã pha chế và các loại màu đã pha chế, các chất men kính, men sứ, men sành, các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm t-ơng tự dùng trong công nghiệp gốm sứ, tráng men hoặc thủy tinh; phối liệu để nấu thủy tinh và thủy tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy D1531 | | | | | |
3338 | 32071000 | - Thuốc màu đã pha chế, chất cản quang đã pha chế, các loại màu đã pha chế và các chế phẩm tương tự đã pha chế | 10 | 6 | 2010 | CE25,US | 0 |
3339 | 320720 | - Men kính, men sứ, men sành và các chế phẩm tương tự: | | | | | |
3340 | 32072010 | - - Phối liệu để nấu men thủy tinh | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3341 | 32072090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3342 | 32073000 | - Các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm tương tự | 10 | 6.5 | 2010 | US | 0 |
3343 | 32074000 | - Phối liệu để nấu thuỷ tinh và thuỷ tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy | 10 | 6.5 | 2010 | CE25,US | 0 |
3344 | 3208 | Sơn, vecni (kể cả men tráng (enamels) và lacquers) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trường không chứa nước; các dung dịch như đã ghi trong chú giải 4 của chương này | | | | | |
3345 | 320810 | - Từ polyeste: | | | | | |
3346 | | - - Vecni (kể cả lacquers) loại chịu được nhiệt trên 1000C: | | | | | |
3347 | | - - Vecni (kể cảlacquers), loại chịu nhiệt không quá 1000C: | | | | | |
3348 | | - - Các loại sơn khác: | | | | | |
3349 | 32081011 | - - - Dùng trong nha khoa | 5 | | | US | 0 |
3350 | 32081019 | - - - Loại khác | 15 | 10 | 2010 | US | 0 |
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|