Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
325131028000- Hỗn hợp urê và amoni nitrat ở dạng dung dịch nước hoặc dung dịch amoniac 6.5  US0
325231029000- Loại khác, kể cả hỗn hợp chưa được chi tiết trong các phân nhóm trước 6.5  US0
32533103Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa phosphat      
325431031000- Superphosphat 6.5  US0
325531032000- Xỉ bazơ 5  US0
3256310390- Loại khác:      
325731039010- - Phân phosphat đã nung 6.5  US0
325831039090- - Loại khác 5  US0
32593104Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa kali      
326031041000- Carnallite, sylvite và các muối kali tự nhiên khác ở dạng thô 6.5  US0
326131042000- Kali clorua 6.5  CA,US0
326231043000- Kali sulfat 6.5  US0
326331049000- Loại khác 6.5  US0
32643105Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa hai hoặc ba nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ, phospho và ka li; phân bón khác; các mặt hàng của chương này ở dạng viên hoặc các dạng tương tự hoặc đóng trong bao bì trọng lượng cả bì không quá 10kg      
3265 - Phân khoáng hoặc phân hóa học khác có chứa hai nguyên tố là nitơ và phospho:      
326631051000- Các mặt hàng của chương này ở dạng viên hoặc các dạng tương tự hoặc đóng trong bao bì, trọng lượng cả bì không quá 10 kg 6.5  US0
326731052000- Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa ba nguyên tố là nitơ, phospho và kali 106.52009CO,NO,US0
326831053000- Diamonium hydrogenorthophosphate (diamonium phosphat) 6.5  AU,CN,US0
326931054000- Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphat) và hỗn hợp của nó với diamonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate) 6.5  CN,US0
327031055100- - Chứa nitrat và phosphat 6.5  CN,US0
327131055900- - Loại khác 6.5  US0
327231056000- Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa hai nguyên tố là phospho và kali 6.5  US0
327331059000- Loại khác 6.5  US0
327432Chương 32 - Các chất chiết suất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vecni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực      
32753201Chất chiết xuất thuộc da gốc thực vật; tananh và các muối, ete, este của chúng và các chất dẫn xuất khác      
327632011000- Chất chiết xuất từ cây mẻ rìu (Quebracho) 5  US0
327732012000- Chất chiết xuất từ cây keo (Wattle) 5  US0
3278320190- Loại khác:      
327932019010- - Từ cây cau mứt (Gambier) 5  US0
328032019090- - Loại khác 5  US0
32813202Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp; chất thuộc da vô cơ; các chế phẩm thuộc da, có hoặc không chứa chất thuộc da tự nhiên; các chế phẩm enzim dùng khi tiền thuộc da      
328232021000- Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp 5  US0
328332029000- Loại khác 5  US0
32843203Các chất màu gốc động vật hoặc thực vật (kể cả chất chiết xuất nhuộm nhưng trừ muội động vật), đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; các chế phẩm làm từ chất màu gốc động vật hoặc thực vật đã ghi trong chú giải 3 của Chương này      
328532030010- Phù hợp sử dụng cho thực phẩm hoặc đồ uống 10  US0
328632030020- Không phù hợp sử dụng cho thực phẩm và đồ uống 5  US0
32873204Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc ch-a xác định về mặt hóa học; các chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp nh- đã ghi trong chú giải 3 của ch-ơng này; các sản phẩm hữu cơ tổng hợp đ-ợc dùng nh- tác nhân tăng sáng huỳnh quang hoặc nh- các chất phát quang, đã hoặc ch-a xác định về mặt hóa học      
3288 - Chất màu hữu cơ tổng hợp và các chế phẩm từ chúng như đã ghi trong chú giải 3 của Chương này:     
3289320411- - Thuốc nhuộm phân tán và các chế phẩm từ chúng:      
329032041110- - - Dạng thô 6.5  CN,US0
329132041190- - - Loại khác 6.5  CN,US0
329232041200- - Thuốc nhuộm axit, có hoặc không phức kim loại (premetallised) và các chế phẩm từ chúng; thuốc nhuộm cầm màu và các chế phẩm từ chúng 106.52010US0
329332041300- - Thuốc nhuộm bazơ và các chế phẩm từ chúng 86.52010CN,US0
329432041400- - Thuốc nhuộm trực tiếp và các chế phẩm từ chúng 86.52010CN,US0
329532041500- - Thuốc nhuộm chàm (kể cả loại có thể dùng như thuốc màu) và các chế phẩm từ chúng 106.52010US0
329632041600- - Thuốc nhuộm hoạt tính và các chế phẩm từ chúng 106.52010US0
3297320417- - Thuốc màu (pigment) và các chế phẩm từ chúng:      
329832041710- - - Chế phẩm thuốc màu nhão trong môi trường nước 86.52010CN,US0
329932041720- - - Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột 86.52010CN,US0
330032041790- - - Loại khác 86.52010CN,US0

« Trước61626364656667686970Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.217.4.250
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!