Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
320130049092- - - Chứa piroxicam (INN) hoặc ibuprofen 106.52010AU,CA,CE25,CH,DO,HN,SV,US0
320230049093- - - Chứa phenobarbital, diazepam, Chlorpromazine 5  AU,CA,CE25,CH,DO,HN,SV,US0
320330049094- - - Chứa salbutamol (INN) 5  AU,CA,CE25,CH,DO,HN,SV,US0
320430049095- - - Nước vô trùng để xông, loại dược phẩm 0  CA,CE25,CH,DO,HN,SV,US0
320530049096- - - Chứa o-methoxyphenyl glycerylete (Guaifenesin) 0  CA,CE25,CH,DO,HN,SV,US0
320630049097- - - Thuốc nhỏ mũi chứa naphazoline hoặc xylometazoline hoặc oxymetazoline 106.52010AU,CA,CE25,CH,DO,HN,SV,US0
320730049098- - - Sorbitol 5  AU,CA,CE25,CH,DO,HN,SV,US0
320830049099- - - Loại khác 1552012AU,CA,CE25,CH,CO,DO,HN,SV,US0
32093005Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ: băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp ...) đã thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất, làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y      
3210300510- Băng dính và các sản phẩm khác có một lớp keo dính:      
321130051010- -Đã phủ hoặc thấm dược chất 1082009US0
321230051090- - Loại khác 1082009US0
3213300590- Loại khác:      
321430059010- - Băng 1082009US0
321530059020- - Gạc 1082009US0
321630059030- - Gamgee 1082009US0
321730059090- - Loại khác 1082009US0
32183006Các mặt hàng dược phẩm ghi trong chú giải 4 của chương này      
321930061000- Chỉ catgut vô trùng, chỉ phẫu thuật vô trùng tương tự, các chất kết dính mô vô trùng dùng để đóng vết thương trong phẫu thuật; băng và tảo nong vô trùng; bông, gạc vô trùng chuyên dùng để cầm máu trong phẫu thuật hoặc nha khoa 1  US0
322030062000- Chất thử nhóm máu 1  US0
3221300630- Chất cản quang dùng trong chiếu chụp bằng tia X; các chất thử chẩn đoán bệnh được chỉ định dùng cho bệnh nhân:      
322230063010- - Bari sulfat (dạng uống) 1082009US0
322330063020- - Các thuốc thử nguồn gốc vi khuẩn để chẩn đoán sinh học trong thú y 1  US0
322430063030- - Các thuốc thử chẩn đoán vi sinh khác 1  US0
322530063090- - Loại khác 1  US0
3226300640- Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương:      
322730064010- - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác 1  US0
322830064020- - Xi măng gắn xương 1  US0
322930065000- Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu 1  US0
323030066000- Các chế phẩm hóa học dùng để tránh thai dựa trên hormon hoặc dựa trên các sản phẩm khác của nhóm 29.37 hoặc dựa trên các chất diệt tinh trùng (spermicide) 1  US0
323130067000- Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thuốc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế 5  US0
323230068000- Phế thải dược phẩm 15   0
323331Chương 31 - Phân bón      
32343101Phân bón gốc thực vật hoặc động vật, đã hoặc chưa pha trộn với nhau hoặc qua xử lý hóa học; phân bón sản xuất bằng cách pha trộn hoặc xử lý hóa học các sản phẩm động vật hoặc thực vật      
3235 - Nguồn gốc chỉ từ thực vật:     
3236 - Loại khác:      
323731010011- - Phân bón bổ sung dạng lỏng, chưa xử lý hóa học 0  US0
323831010019- - Loại khác 0  US0
323931010091- - Phân bón bổ sung dạng lỏng, chưa xử lý hóa học 0  US0
324031010099- - Loại khác 0  US0
32413102Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa nitơ      
3242 - Amoni sulfat; muối kép và hỗn hợp của amoni sulfat và amoni nitrat:      
324331021000- Ure, có hoặc không ở dạng dung dịch nước 6.5  CN,US0
324431022100- - Amoni sulfat (SA) 6.5  CN,JP,US0
324531022900- - Loại khác 6.5  CN,US0
324631023000- Amoni nitrat, có hoặc không ở dạng dung dịch nước 6.5  CN,US0
324731024000- Hỗn hợp của amoni nitrat với canxi carbonat hoặc các chất vô cơ không có tính chất làm màu mỡ cho đất khác 6.5  US0
324831025000- Natri nitrat 6.5  CN,US0
324931026000- Muối kép và hỗn hợp của canxi nitrat và amoni nitrat 6.5  NO,US0
325031027000- Canxi xyanamit (calcium cyanamide) 6.5  US0

« Trước61626364656667686970Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.221.27.56
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!