Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
315130043910- -- Chứa adrenaline 5  CE25,CH,US0
315230043990- - - Loại khác 0  CE25,CH,US0
3153300440- Chứa alkaloit hoặc các dẫn xuất của chúng nhưng không chứa hormon, các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc các chất kháng sinh :      
315430044010- - Chứa morphin hoặc các dẫn xuất của nó, dạng tiêm 1052010US0
315530044020- - Chứa quinin hydroclorit hoặc dihydroclorit, dạng tiêm 5  US0
315630044030- - Chứa quinin sulfate hoặc bisulphate, dạng uống 5  US0
315730044040- - Chứa quinin hoặc các muối của nó và thuốc điều trị sốt rét, trừ hàng hóa thuộc các phân nhóm từ 3004.10 đến 3004.30 0  US0
315830044050- - Chứa papaverine hoặc berberine 5  US0
315930044060- - Chứa theophylline 5  US0
316030044070- - Chứa atropin sulfat 106.52010US0
316130044090- - Loại khác 0  US0
3162300450- Dược phẩm khác có chứa vitamin hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 2936:      
3163 - - Chứa các loại vitamin complex khác:      
316430045010- - Xirô và các dung dịch vitamin dạng giọt, dùng cho trẻ em 0  CE25,CH,US0
316530045020- - Chứa vitamin A, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79 106.52010AU,CE25,CH,US0
316630045030- - Chứa vitamin B1, B2, B6 hoặc B12, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10, 3004.50.71 và 3004.50.79 106.52010AU,CE25,CH,US0
316730045040- - Chứa vitamin C, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79 106.52010AU,CE25,CH,US0
316830045050- - Chứa Vitamin PP, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79 5  AU,CE25,CH,US0
316930045060- - Chứa các vitamin khác, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79 0  CE25,CH,US0
317030045071- - - Chứa vitamin nhóm B-complex 5  AU,CE25,CH,US0
317130045079- - - Loại khác 106.52010AU,CE25,CH,US0
317230045090- - Loại khác 0  CE25,CH,US0
3173300490- Loại khác:      
3174 - - Dịch truyền; các dung dịch dinh dưỡng hoặc chất điện giải dùng để truyền qua tĩnh mạch:      
3175 - - Thuốc gây tê:      
3176 - - Thuốc giảm đau, thuốc hạsốt và các loại dược phẩm khác dùng đểđiều trị ho hoặc cảm có hoặc không chứa các chất kháng Histamin:      
3177 - - Thuốc điều trị bệnh sốt rét:      
3178 - - Thuốc tẩy giun:      
3179 - - Loại khác:      
318030049010- - Thuốc đặc hiệu để chữa ung thư, AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác 0  CA,CE25,CH,DO,HN,US0
318130049021- - - Dịch truyền sodium chloride 106.52010AU,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
318230049022- - - Dịch truyền glucose 5% 106.52010AU,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
318330049023- - - Dịch truyền glucose 30% 106.52010AU,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
318430049029- - - Loại khác 0  AR,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
318530049030- - Thuốc sát khuẩn, sát trùng 0  CA,CE25,CH,DO,HN,US0
318630049041- - - Chứa procaine hydrochloride 5  AU,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
318730049049- - - Loại khác 0  AU,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
318830049051- - - Chứa acetylsalicylic acid, paracetamol hoặc dipyrone (INN) 106.52010AU,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
318930049052- - - Chứa chlorpheniramine maleate 106.52010AU,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
319030049053- - - Chứa diclofenac 106.52010AU,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
319130049054- - - Dầu, cao xoa giảm đÚc, dạng đặc hoặc lỏng 106.52010AU,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
319230049059- - - Loại khác 106.52010AU,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
319330049061- - - Chứa artemisinin, artesunate hoặc chloroquine 5  AU,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
319430049062- - - Chứa primaquine 106.52010AU,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
319530049069- - - Loại khác 106.52010AU,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
319630049071- - - Chứa piperazine hoặc mebendazole (INN) 106.52010AU,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
319730049072- - - Chứa dichlorophen(INN) 0  CA,CE25,CH,DO,HN,US0
319830049079- - - Loại khác 106.52010AU,CA,CE25,CH,DO,HN,US0
319930049080- - Thuốc dùng chữa bệnh ung thư hoặc tim mạch bằng cách truyền, hấp thụ qua da (TTS) 0  CA,CE25,CH,DO,HN,US0
320030049091- - - Chứa sulpiride (INN), cimetidine (INN), ranitidine (INN), nhôm hydroxit hoặc magie hydroxit hoặc oresol 106.52010AU,CA,CE25,CH,DO,HN,SV,US0

« Trước61626364656667686970Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.141.38.5
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!