|
|
Tra cứu biểu thuế nhập khẩu
|
Phần:
|
|
Chương: |
|
|
Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
3051 | 29396200 | - - Ergotamine (INN) và các muối của nó | 0 | | | US | 0 |
3052 | 29396300 | - - Axit lysergic và các muối của nó | 0 | | | US | 0 |
3053 | 29396900 | - - Loại khác | 0 | | | US | 0 |
3054 | 293991 | - - Cocaine, ecgonine, levometamfetamine, metamfetamine (INN), metamfetamine racemate; các muối, este và các dẫn xuất khác của chúng: | | | | | |
3055 | 29399110 | - - - Cocaine và các dẫn xuất của nó | 0 | | | US | 0 |
3056 | 29399190 | - - - Loại khác | 0 | | | US | 0 |
3057 | 293999 | - - Loại khác: | | | | | |
3058 | 29399910 | - - - Nicotin sulfat | 0 | | | US | 0 |
3059 | 29399990 | - - - Loại khác | 0 | | | US | 0 |
3060 | 29400000 | Đường tinh khiết về mặt hóa học, trừ sucroza, lactoza, mantoza, glucoza và fructoza; ete đường, acetal đường và este đường, và muối của chúng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 29.37, 29.38, hoặc 29.39 | 6.5 | | | US | 0 |
3061 | 2941 | Kháng sinh | | | | | |
3062 | 294110 | - Các Penicillin và các dẫn xuất của chúng có cấu trúc là axit penicillanic; muối của chúng: | | | | | |
3063 | | - - Amoxicillins và muối của nó: | | | | | |
3064 | 29411011 | - - - Loại không tiệt trùng | 10 | | | US | 0 |
3065 | 29411019 | - - - Loại khác | 10 | | | US | 0 |
3066 | 29411020 | - - Ampicillin và các muối của nó | 10 | 5 | 2010 | US | 0 |
3067 | 29411090 | - - Loại khác | 0 | | | US | 0 |
3068 | 29412000 | - Streptomycins và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng | 0 | | | US | 0 |
3069 | 29413000 | - Các Tetracyclines và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng | 0 | | | US | 0 |
3070 | 29414000 | - Cloramphenicol và các dẫn xuất của nó; muối của chúng | 0 | | | US | 0 |
3071 | 29415000 | - Erythromycin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng | 0 | | | US | 0 |
3072 | 29419000 | - Loại khác | 0 | | | JP,US | 0 |
3073 | 29420000 | Hợp chất hữu cơ khác | 6.5 | | | US | 0 |
3074 | 30 | Chương 30 - Dược phẩm | | | | | |
3075 | 3001 | Các tuyến và các bộ phận phủ tạng khác dùng để chữa bệnh, ở dạng khô, đã hoặc ch-a làm thành dạng bột; các chất chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận khác hoặc từ các chất tiết của chúng dùng để chữa bệnh; heparin và các muối của nó; các chất khác từ ng-ời hoặc động vật đ-ợc điều chế dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, ch-a đ-ợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | | | | | |
3076 | 30011000 | - Các tuyến và các bộ phận phủ tạng khác, khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột | 0 | | | US | 0 |
3077 | 30012000 | - Chất chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận khác hoặc từ các chất tiết của chúng | 0 | | | NZ,US | 0 |
3078 | 30019000 | - Loại khác | 0 | | | US | 0 |
3079 | 3002 | Máu ng-ời; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh và các sản phẩm khác của máu và các chế phẩm miễn dịch cải biến thu đ-ợc từ qui trình công nghệ sinh học hoặc các qui trình khác; vac xin (vaccine), độc tố (toxin), vi sinh (trừ các loại men) và các sản phẩm t-ơng tự | | | | | |
3080 | 300210 | - Kháng huyết thanh và các sản phẩm khác của máu và các chế phẩm miễn dịch cải biến, thu được từ qui trình công nghệ sinh học hoặc qui trình khác: | | | | | |
3081 | 30021010 | - - Dung dịch đạm huyết thanh | 0 | | | US | 0 |
3082 | 30021020 | - - Kháng huyết thanh và các chế phẩm miễn dịch cải biến, thu được từ qui trình công nghệ sinh học hoặc qui trình khác | 0 | | | US | 0 |
3083 | 30021090 | - - Loại khác | 0 | | | US | 0 |
3084 | 300220 | - Vac xin dùng làm thuốc cho người: | | | | | |
3085 | 30022010 | - - Giải độc tố uốn ván | 0 | | | AU,CA,CE25,US | 0 |
3086 | 30022020 | - - Vac xin bệnh ho, sởi, viêm màng não A/C, bại liệt | 0 | | | AU,CA,CE25,US | 0 |
3087 | 30022090 | - - Loại khác | 0 | | | AU,CA,CE25,US | 0 |
3088 | 30023000 | - Vac xin dùng làm thuốc thú y | 0 | | | CE25,US | 0 |
3089 | 30029000 | - Loại khác | 0 | | | AU,US | 0 |
3090 | 3003 | Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 3002, 3005 hoặc 3006) gồm từ hai thành phần trở lên đã pha trộn với nhau dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ | | | | | |
3091 | | - Chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 nh ưng không chứa kháng sinh: | | | | | |
3092 | 300310 | - Chứa các Penicillin hoặc chất dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic hoặc streptomycins hoặc các chất dẫn xuất của chúng: | | | | | |
3093 | 30031010 | - - Chứa amoxicillin (INN) hoặc muối của nó | 10 | 8 | 2009 | US | 0 |
3094 | 30031020 | - - Chứa ampicillin (INN) hoặc muối của nó | 10 | 8 | 2009 | US | 0 |
3095 | 30031090 | - - Loại khác | 0 | | | US | 0 |
3096 | 30032000 | - Chứa các chất kháng sinh khác | 0 | | | DO,HN,US | 0 |
3097 | 30033100 | - - Chứa insulin | 0 | | | US | 0 |
3098 | 30033900 | - - Loại khác | 0 | | | US | 0 |
3099 | 300340 | - Chứa alkaloit hoặc các chất dẫn xuất của chúng nhưng không chứa hormon hoặc các sản phẩm thuộc nhóm 29.37 hoặc các kháng sinh: | | | | | |
3100 | 30034010 | - - Thuốc điều trị bệnh sốt rét | 0 | | | US | 0 |
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|