Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
250128510090- Loại khác 3  US0
250229Chương 29 - Hoá chất hữu cơ      
2503 I- hydrocarbon và các dẫn xuất halogen hoá, sulfo hoá, nitro hoá hoặc nitroso hoá của chúng     
25042901Hydrocarbon mạch hở      
2505 - Chưa no:      
250629011000- No 5  US0
250729012100- - Etylen 5  US0
250829012200- - Propen (Propylen) 5  US0
250929012300- - Buten (butylen) và các đồng phân của nó 5  US0
251029012400- - 1,3 Butađien và isopren 5  US0
2511290129- - Loại khác:      
251229012910- - - Axetylen 5  US0
251329012990- - - Loại khác 5  US0
25142902Hydrocarbon mạch vòng      
2515 - Xyclan ( vòng no ), xyclen ( vòng chưa no có 1 nối đôi ) và xycloterpen:     
2516 - Xylen:      
251729021100- - Xyclohexan 5  US0
251829021900- - Loại khác 5  US0
251929022000- Benzen 5  CN,US0
252029023000- Toluen 5  US0
252129024100- - o-xylen 5  US0
252229024200- - m-xylen 5  US0
252329024300- - p-xylen 5  US0
252429024400- - Hỗn hợp các đồng phân của xylen 5  US0
252529025000- Styren 5  US0
252629026000- Etylbenzen 5  US0
252729027000- Cumen 5  US0
2528290290-Loại khác:      
252929029010- - Dodecylbenzen 5  US0
253029029020- - Các loại alkylbenzen khác 5  US0
253129029090- - Loại khác 5  US0
25322903Dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon      
2533 - Dẫn xuất clo hoá của hydrocarbon mạch hở, no:      
2534 - Dẫn xuất clo hoá của hydrocarbon mạch hở, chưa no:      
2535 - Dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon mạch hở, có chứa từ hai nhóm halogen khác nhau trở lên:      
2536 - Dẫn xuất đã halogen hóa của hydrocarbon cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic:      
2537 - Dẫn xuất đã halogen hóa của hydrocarbon thơm:      
2538290311- - Clometan (Clorua metyl) và cloetan (clorua etyl):      
253929031110- - - Clorua metyl dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ 1052012US0
254029031190- - - Loại khác 1052012US0
254129031200- - Dichloromethane (metylen clorua) 1052012US0
254229031300- - Cloroform (trichloromethane) 1052012US0
254329031400- - Carbon tetraclorua 1052012US0
254429031500- - 1,2 - Dichloroethane (etylen điclorua) 1052012US0
2545290319- - Loại khác:      
254629031910- - - 1,1,1 - trichloroethane (metyl chloroform) 1052012US0
254729031990- - - Loại khác 1052012US0
2548290321- - Vinyl clorua (cloetylen):      
254929032110- - - Vinyl clorua monome (VCM) 1052012US0
255029032190- - - Loại khác 1052012US0

« Trước51525354555657585960Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.12.36.45
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!