Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
245128419000- Loại khác 3  CN,US0
24522842Muối khác của axit vô cơ hay peroxo axit (kể cả nhôm silicat đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học), trừ các chất azide      
2453 VI. - Loại khác      
245428421000- Silicat kép hay phức, kể cả alumino silicat đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học 5  US0
2455284290- Loại khác:      
245628429010- - Natri arsenit 3  US0
245728429020- - Muối của đồng và/ hoặc crom 3  US0
245828429090- - Loại khác 3  US0
24592843Kim loại quý dạng keo; hợp chất hữu cơ hay vô cơ của kim loại quý, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; hỗn hống của kim loại quý      
2460 - Hợp chất bạc:      
246128431000- Kim loại quý dạng keo 3  US0
246228432100- - Bạc nitrat 3  US0
246328432900- - Loại khác 3  US0
246428433000- Hợp chất vàng 3  US0
2465284390- Hợp chất khác; hỗn hống:      
246628439010- - Hỗn hống 3  US0
246728439090- - Loại khác 3  US0
24682844Các nguyên tố hóa học phóng xạ và các đồng vị phóng xạ (kể cả các nguyên tố hóa học và các đồng vị có khả năng phân hạch hoặc làm giầu) và các hợp chất của chúng, hỗn hợp và các phế liệu có chứa các sản phẩm trên      
2469284410- Uran tự nhiên và các hợp chất của nó; hợp kim, các chất tán xạ (kể cả gốm kim loại), sản phẩm gốm và hỗn hợp có chứa uran tự nhiên hay các hợp chất uran tự nhiên:      
247028441010- - Uran tự nhiên và các hợp chất của nó 0  US0
247128441090- - Loại khác 0  US0
2472284420- Uran đã làm giàu thành U 235 và hợp chất của nó; plutoni và hợp chất của nó; hợp kim, các chất tán xạ (kể cả gốm kim loại), sản phẩm gốm và các chất hỗn hợp có chứa uran đã được làm giàu thành U 235, plutoni hay hợp chất của các sản phẩm này:      
247328442010- - Uran và hợp chất của nó; pluton và hợp chất của nó 0  US0
247428442090- - Loại khác 0  US0
2475284430- Uran đã được làm nghèo tới U 235 và các hợp chất của nó; thori và các hợp chất của nó; hợp kim, các chất tán xạ (kể cả gốm kim loại), sản phẩm gốm kim loại và các chất hỗn hợp chứa uran đã được làm nghèo tới U235, thori hay các hợp chất của các sản phẩm      
247628443010- - Uran và hợp chất của nó; thori và hợp chất của nó 0  US0
247728443090- - Loại khác 0  US0
2478284440- Nguyên tố phóng xạ, đồng vị phóng xạ và các hợp chất trừ loại thuộc phân nhóm 2844.10, 2844.20, hoặc 2844.30; hợp kim, các chất tán xạ (kể cả gốm, kim loại), sản phẩm gốm và các chất hỗn hợp có chứa các nguyên tố, đồng vị hoặc các hợp chất trên; chất thải phóng xạ     
2479 - - Nguyên tố phóng xạ, đồng vị phóng xạ và các hợp chất của nó; chất thải phóng xạ:      
248028444011- - - Rađi và muối của nó 0  US0
248128444019- - - Loại khác 0  US0
248228444090- - Loại khác 0  US0
248328445000- Hộp (cartridges) nhiên liệu đã bức xạ của lò phản ứng hạt nhân 0  US0
24842845Chất đồng vị trừ các đồng vị thuộc nhóm 28.44; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của các đồng vị này, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học      
248528451000- Nước nặng (deuterium oxide) 0  US0
248628459000- Loại khác 0  US0
24872846Hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại đất hiếm, của yttrium hoặc của scandi, hoặc của hỗn hợp các kim loại này      
248828461000- Hợp chất cerium 3  US0
248928469000- Loại khác 3  US0
24902847Hydro peroxit, đã hoặc chưa làm rắn bằng ure      
249128470010- Dạng lỏng 3  US0
249228470090- Loại khác 3  US0
249328480000Phosphua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, trừ phosphua sắt 3  US0
24942849Cacbua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học      
249528491000- Của canxi 5  US0
249628492000- Của silic 3  US0
249728499000- Loại khác 3  US0
249828500000Hydrua, nitrua, azide, silicua và borua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, trừ các hợp chất carbua của nhóm 2849 3  US0
24992851Các hợp chất vô cơ khác (kể cả nước cất hoặc nước khử độ dẫn và các loại nước tinh khiết tương tự); không khí hóa lỏng (đã hoặc chưa loại bỏ khí hiếm); không khí nén; hỗn hống, trừ hỗn hống của kim loại quý      
250028510010- Không khí nén và không khí hóa lỏng 3  US0

« Trước50515253545556575859Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.191.27.78
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!