Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
235128289010- - Natri hypoclorit 1052010US0
235228289090- - Loại khác 1052010US0
23532829Clorat và peclorat; bromat và pebromat; iotdat và peiodat      
2354 - Clorat:     
235528291100- - Của natri 5  US0
235628291900- - Loại khác 3  US0
235728299000-Loại khác 3  US0
23582830Sulfua; polysulfua, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học      
235928301000- Natri sulfua 3  US0
236028302000- Kẽm sulfua 3  US0
236128303000- Cađimi sulfua 3  US0
236228309000- Loại khác 3  US0
23632831Dithionit và sulfosilat      
236428311000- Của natri 3  US0
236528319000- Loại khác 3  US0
23662832Sulfit; thiosulfat      
236728321000- Natri sulfit 5  US0
236828322000- Sulfit khác 5  US0
236928323000- Thiosulfat 5  US0
23702833Sulfat; phèn (alums); peroxosulfat (persulfat)      
2371 - Natri sulfat:     
2372 - Sulfat loại khác:      
237328331100- - Dinatri sulfat 105.52010US0
237428331900- - Loại khác 5  US0
237528332100- - Của magie 5  US0
2376283322- - Của nhôm:      
237728332210- - - Loại thương phẩm 5  US0
237828332290- - - Loại khác 5  US0
237928332300- - Của crom 5  US0
238028332400- - Của niken 5  US0
238128332500- - Của đồng 5  US0
238228332600- - Của kẽm 5  US0
238328332700- - Của bari 5  US0
238428332900- - Loại khác 5  US0
238528333000- Phèn (alums) 10  US0
238628334000- Peroxosulfat (persulfat) 5  US0
23872834Nitrit; nitrat      
2388 - Nitrat:      
238928341000- Nitrit 5  CN,US0
239028342100- - Của kali 5  CN,US0
239128342900- - Loại khác 5  CN,US0
23922835Phosphinat (hypophosphit), phosphonat (phosphit) và phosphat; polyphosphat, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học      
2393 - Phosphat:      
2394 - Poly phosphat:      
239528351000- Phosphinat (hypophosphit) và phosphonat (phosphit) 5  CN,US0
239628352200- - Của mono hoặc dinatri 5  CN,US0
239728352300- - Của trinatri 5  CN,US0
239828352400- - Của kali 5  CN,US0
239928352500- - Canxi hydrogenorthophosphate (dicalcium phosphate) 5  CN,US0
240028352600- - Canxi phosphat khác 5  CN,US0

« Trước41424344454647484950Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 13.59.198.150
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!