Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
215127101913- - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23oC trở lên 40   0
215227101914- - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy dưới 23oC 40   0
215327101915- - - - Paraphin mạch thẳng 40   0
215427101919- - - - Dầu trung khác và các chế phẩm 40   0
2155 - - - Loại khác:      
215627101921- - - - Dầu thô đã tách phần nhẹ 40   0
215727101922- - - - Dầu nguyên liệu để sản xuất muội than 40   0
215827101923- - - - Dầu gốc để pha chế dầu nhờn 20   0
215927101924- - - - Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay 15   0
216027101925- - - - Dầu bôi trơn khác 40   0
216127101926- - - - Mỡ bôi trơn 40   0
216227101927- - - - Dầu dùng trong bộ hãm thuỷ lực (dầu phanh) 40   0
216327101928- - - - Dầu biến thế hoặc dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch 40   0
216427101931- - - - Nhiên liệu diesel dùng cho động cơ tốc độ cao 40   0
216527101932- - - - Nhiên liệu diesel khác 40   0
216627101933- - - - Nhiên liệu đốt khác 40   0
216727101939- - - - Loại khác 40   0
216827109100- - Chứa biphenyl đã polyclo hóa (PCBs), terphenyl đã polyclo hóa (PCTs) hoặc biphenyl đã polybrom hóa (PBBs) 40   0
216927109900- - Loại khác 40   0
21702711Khí dầu mỏ và các loại khí hydrocarbon khác      
2171 - Dạng hóa lỏng:     
2172 -Dạng khí:      
217327111100- - Khí thiên nhiên 5   0
217427111200- - Propan 5   0
217527111300- - Butan 5   0
2176271114- - Etylen, propylen, butylen và butadien:      
217727111410- - - Etylen 5   0
217827111490- - - Loại khác 5   0
217927111900- - Loại khác 5   0
218027112100- - Khí thiên nhiên 5   0
218127112900- - Loại khác 5   0
21822712Vazơlin (Petroleum jelly); sáp parafin, sáp dầu lửa vi tinh thể, sáp than cám, ozokerite, sáp than non, sáp than bùn, sáp khoáng khác và sản phẩm tương tự thu được từ qui trình tổng hợp hay qui trình khác, đã hoặc chưa nhuộm màu      
218327121000- Vazơlin (Petroleum jelly): 5   0
218427122000- Sáp parafin có hàm lượng dầu dưới 0,75% tính theo trọng lượng 5  CN0
2185271290- Loại khác:      
218627129010- - Sáp parafin 5  CN0
218727129090- - Loại khác 5  CN0
21882713Cốc dầu mỏ, bitum dầu mỏ và các cặn khác từ dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc từ các loại dầu chế biến từ các khoáng bitum      
2189 - Cốc dầu mỏ:     
219027131100- - Chưa nung 5   0
219127131200- -Đã nung 5   0
219227132000- Bitum dầu mỏ 5   0
219327139000- Cặn khác từ dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và từ các loại dầu thu được từ các khoáng bitum 5   0
21942714Bitum và asphalt, ở dạng tự nhiên; đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bitum và cát hắc ín; asphaltite và đá chứa asphalt      
219527141000-Đá phiến sét dầu họăc đá phiến sét bitum và cát hắc ín 5   0
219627149000- Loại khác 5   0
219727150000Hỗn hợp chứa bitum có thành phần chính là asphalt tự nhiên, bitum tự nhiên, bitum dầu mỏ, khoáng chất hoặc nhựa hắc ín khoáng chất (ví dụ: matít có chứa bitum, cut-backs) 5   0
219827160000Năng lượng điện 1   0
219928Chương 28 - Hoá chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quí, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc các chất đồng vị      
2200 I. - Các nguyên tố hoá học     

« Trước41424344454647484950Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.143.235.104
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!