Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
205126131000-Đã nung 0   0
205226139000- Loại khác 0   0
20532614Quặng titan và tinh quặng titan      
205426140010- Quặng ilmenite và tinh quặng ilmenitê 0   0
205526140090- Loại khác 0   0
20562615Quặng niobi, tantali, vanadi hay ziricon và tinh quặng của các loại quặng đó      
205726151000- Quặng ziricon và tinh quặng ziricon 0   0
2058261590- Loại khác:      
205926159010- - Niobi 0   0
206026159090- - Loại khác 0   0
20612616Quặng kim loại quý và tinh quặng kim loại quý      
206226161000- Quặng bạc và tinh quặng bạc 0   0
206326169000- Loại khác 0   0
20642617Các quặng khác và tinh quặng của các quặng đó      
206526171000- Quặng antimon và tinh quặng antimon 0   0
206626179000- Loại khác 0   0
206726180000Xỉ hạt nhỏ (xỉ cát) từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép 10   0
206826190000Xỉ, địa xỉ (trừ xỉ hạt), vụn xỉ và các phế thải khác từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép. 10   0
20692620Tro và cặn (trừ tro và cặn thu được từ quá trình sản xuất sắt hoặc thép), có chứa arsen, kim loại hoặc các hợp chất của chúng      
2070 - Chứa chủ yếu là kẽm:     
2071 - Chứa chủ yếu là chì:      
2072 - Loại khác:      
207326201100- - Kẽm tạp chất cứng (sten tráng kẽm) 10   0
207426201900- - Loại khác 10   0
207526202100- - Cặn của xăng pha chì và cặn của hợp chất chì chống kích nổ 10   0
207626202900- - Loại khác 10   0
207726203000- Chứa chủ yếu là đồng 10   0
207826204000- Chứa chủ yếu là nhôm 10   0
207926206000- Chứa arsen, thuỷ ngân, tali hoặc hỗn hợp của chúng, là loại dùng để tách arsen hoặc những kim loại trên hoặc dùng để sản xuất các hợp chất hoá học của chúng 10  US0
2080 - - Loại khác:      
208126209100- - Chứa antimon, berily, cađimi, crom hoặc các hỗn hợp của chúng 10   0
208226209910- - - Chứa chủ yếu là thiếc 10   0
208326209990- - - Loại khác 10   0
20842621Xỉ và tro khác, kể cả tro tảo biển (tảo bẹ); tro và cặn từ quá trình đốt rác thải đô thị      
208526211000- Tro và cặn từ quá trình đốt rác thải đô thị 10   0
208626219000- Loại khác 10   0
208727Chương 27 - Nhiên liệu khoáng, dầu khoáng và các sản phẩm chưng cất từ chúng; các chất chứa bitum; các loại sáp khoáng chất      
20882701Than đá; than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá      
2089 - Than đá, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa đóng bánh:     
209027011100- - Antraxit (Anthracite): 5   0
2091270112- - Than bitum:      
209227011210- - - Than để luyện cốc 3  AU0
209327011290- - - Loại khác 5  AU0
209427011900- - Than đá loại khác 5   0
209527012000- Than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá 5   0
20962702Than non, đã hoặc chưa đóng bánh, trừ than huyền      
209727021000- Than non, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa đóng bánh 5   0
209827022000- Than non đã đóng bánh 5   0
20992703Than bùn (kể cả bùn rác), đã hoặc chưa đóng bánh      
210027030010- Than bùn, đã hoặc chưa ép thành kiện, chưa đóng bánh 5   0

« Trước41424344454647484950Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.116.14.48
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!