Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
200125232990- - - Loại khác 40352010 0
200225233000- Xi măng nhôm 40322011 0
200325239000- Xi măng chịu nước khác 40322011 0
200425240000Amiăng (Asbestos) 5   0
20052525Mi ca, kể cả mi ca tách lớp; phế liệu mi ca      
200625251000- Mi ca thô và mi ca đã tách thành tấm hay lớp 5   0
200725252000- Bột mi ca 1052008 0
200825253000- Phế liệu mi ca 5   0
20092526Quặng steatit tự nhiên, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt bằng cưa hay các cách khác, thành các khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông); talc      
201025261000- Chưa nghiền, chưa làm thành bột 3   0
2011252620-Đã nghiền, hoặc làm thành bột:      
201225262010- - Bột talc 3   0
201325262090- - Loại khác 3   0
20142528Quặng borat tự nhiên và tinh quặng borat (đã hoặc chưa nung), nhưng không kể borat tách từ nước biển tự nhiên; axit boric tự nhiên chứa không quá 85% H3BO3 tính theo trọng lượng khô      
201525281000- Quặng borat natri tự nhiên và tinh quặng borat natri tự nhiên (đã hoặc chưa nung) 3   0
201625289000- Loại khác 3   0
20172529Felspar, lơxit (leucite), nepheline và nepheline syenite; fluorit (fluorspar)      
2018 - Fluorit (fluorspar):      
201925291000-Felspar 5   0
202025292100- - Có chứa canxi florua không quá 97% tính theo trọng lượng 3   0
202125292200- - Có chứa canxi florua trên 97% tính theo trọng lượng 3   0
202225293000- Lơxit, nepheline và nepheline syenite 3   0
20232530Các chất khoáng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác      
202425301000- Vermiculite, đá trân châu và clorit, chưa giãn nở 3   0
2025253020- Kiezerite, epsomite (magie sulfat tự nhiên):      
202625302010- - Kiezerite 3   0
202725302020- - Epsomite 3   0
2028253090- Loại khác:      
202925309010- - Realgar, orpiment và munshell 3   0
203025309090- - Loại khác 3   0
203126Chương 26 - Quặng, xỉ và tro      
20322601Quặng sắt và tinh quặng sắt, kể cả pirit sắt đã nung      
2033 - Quặng sắt và tinh quặng sắt, trừ pirit sắt đã nung:     
203426011100- - Chưa thiêu kết 0   0
203526011200- -Đã thiêu kết 0   0
203626012000- Pirit sắt đã nung 0   0
203726020000Quặng mangan và tinh quặng mangan, kể cả quặng mangan chứa sắt và tinh quặng mangan chứa sắt với hàm lượng mangan từ 20% trở lên tính theo trọng lượng khô 0   0
203826030000Quặng đồng và tinh quặng đồng 0   0
203926040000Quặng niken và tinh quặng niken 0   0
204026050000Quặng coban và tinh quặng coban 0   0
204126060000Quặng nhôm và tinh quặng nhôm 0   0
204226070000Quặng chì và tinh quặng chì 0   0
204326080000Quặng kẽm và tinh quặng kẽm 0  DO,HN0
204426090000Quặng thiếc và tinh quặng thiếc 0   0
204526100000Quặng crom và tinh quặng crom 0   0
204626110000Quặng vonfram và tinh quặng vonfram 0   0
20472612Quặng uran hoặc thori và tinh quặng uran hoặc tinh quặng thori      
204826121000- Quặng uran và tinh quặng uran 0   0
204926122000- Quặng thori và tinh quặng thori 0   0
20502613Quặng molipden và tinh quặng molipden      

« Trước41424344454647484950Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 52.14.166.224
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!