Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
190125010010- Muối ăn 60  AU0
190225010021- - Muối có chứa ít nhất 94,7% natri clorua tính trên trọng lượng khô được đóng gói với trọng lượng tịnh từ 50 kg trở lên 60  AU0
190325010029- - Loại khác 60  AU0
190425010031- - Muối tinh khiết 50  AU0
190525010032- - Loại khác, đóng gói từ 50 kg trở lên 50  AU0
190625010033- - Loại khác, đóng gói dưới 50 kg 50  AU0
190725010090- Loại khác 50  AU0
190825020000Pirít sắt chưa nung 0   0
190925030000Lưu huỳnh các loại, trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo 0   0
19102504Graphít tự nhiên      
191125041000-ở dạng bột hay dạng mảnh 5   0
191225049000- Loại khác 5   0
19132505Các loại cát tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm màu, trừ cát chứa kim loại thuộc chương 26      
191425051000- Cát oxit silic và cát thạch anh 5   0
191525059000- Loại khác 5   0
19162506Thạch anh (trừ cát tự nhiên); quartzite, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông)      
1917 - Quartzite:      
191825061000- Thạch anh 5   0
191925062100- - Thô hoặc đã đẽo thô 5   0
192025062900- - Loại khác 5   0
192125070000Cao lanh và đất sét cao lanh khác, đã hoặc chưa nung 3   0
19222508Đất sét khác (không kể đất sét trương nở thuộc nhóm 68.06), andalusite, kyanite và silimanite, đã hoặc chưa nung; mullite; đất chịu lửa (chamotte) hay đất dinas      
192325081000- Bentonite 3  AU0
192425082000-Đất đã tẩy màu và đất để chuội vải 3   0
192525083000-Đất sét chịu lửa 3   0
192625084000-Đất sét khác 3   0
192725085000- Andalusite, kyanite và silimanite 3   0
192825086000- Mullite 3   0
192925087000-Đất chịu lửa hay đất dinas 3   0
193025090000Đá phấn 3   0
19312510Canxi phosphat tự nhiên, canxi phosphat nhôm tự nhiên, và đá phấn có chứa phosphat      
1932251010- Chưa nghiền:      
193325101010- - Apatít (apatite) 3   0
193425101090- - Loại khác 3   0
1935251020-Đã nghiền:      
193625102010- - Apatít (apatite) 3   0
193725102090- - Loại khác 3   0
19382511Bari sulfat tự nhiên (barytes), bari carbonat tự nhiên (witherite), đã hoặc chưa nung, trừ bari oxit thuộc nhóm 28.16      
193925111000- Bari sulfat tự nhiên (barit) 3   0
194025112000- Bari carbonat tự nhiên (viterit) 3   0
194125120000Bột hóa thạch silic (ví dụ: đất tảo cát, tripolite và diatomite) và đất silic tương tự, đã hoặc chưa nung, có trọng lượng riêng không quá 1 3   0
19422513Đá bọt; đá nhám; corundum tự nhiên, garnet tự nhiên và đá mài tự nhiên khác, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt      
1943 -Đá bọt:     
194425131100- -ở dạng thô hoặc viên không đều, kể cả đá bọt nghiền (bimskies) 3   0
194525131900- - Loại khác 3   0
194625132000-Đá nhám, corundum tự nhiên, garnet tự nhiên và đá mài tự nhiên khác 3   0
194725140000Đá phiến, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) 3   0
19482515Đá cẩm thạch, travectine, ecaussine và đá vôi khác làm t-ợng đài hoặc đá xây dựng có trọng l-ợng riêng từ 2,5 trở lên, thạch cao tuyết hoa, đã hoặc ch-a đẽo thô hoặc mới chỉ cắt bằng c-a hay cách khác, thành các khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông)      
1949 -Đá cẩm thạch và travertine:     
195025151100- - Thô hoặc đã đẽo thô 3   0

« Trước31323334353637383940Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.226.82.90
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!