Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
170121069067- - - - Hỗn hợp của hoá chất với thực phẩm hoặc với các chất khác, có giá trị dinh dưỡng dùng để chế biến thực phẩm 20152008AU,CA,CE25,CO0
170221069069- - - - Loại khác 30202010AU,CA,CE250
170321069071- - - Chứa saccarin hoặc aspartam như chất tạo ngọt 30152012AU,CA,CE25,CO,US0
170421069079- - - Loại khác 30202010AU,CA,CE25,CO0
170521069081- - - Bột hương liệu pho-mát 18152010AU,CA,CE25,NZ0
170621069082- - - Loại khác 20152008AU,CA,CE25,CO0
170721069083- - - Các chế phẩm có chứa vitamin hoặc khoáng chất 18152008AU,CA,CE25,CO0
170821069084- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế 15  CA,CE250
170921069089- - - Loại khác 20152008AU,CA,CE25,CO0
171021069091- - - Chế phẩm thực phẩm cho trẻ thiếu lactase 28202010AU,CA,CE25,NZ,SV0
171121069092- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế 15  AU,CA,CE25,SV0
171221069093- - - Chế phẩm sử dụng cho trẻ em khác 28202010AU,CA,CE25,NZ,SV0
171321069094- - - Bột làm kem lạnh 28202010AU,CA,CE25,NZ,SV0
171421069095- - - Chế phẩm hỗn hợp các vitamin và khoáng chất để tăng cường dinh dưỡng 20152008AU,CA,CE25,CO,NZ,SV0
171521069096- - - Hỗn hợp khác của hoá chất với chất thực phẩm hoặc với chất khác có giá trị dinh dưỡng, dùng để chế biến thực phẩm 20152008AU,CA,CE25,CO,NZ,SV0
171621069099- - - Loại khác 28152012AU,CA,CE25,NZ,SV,US0
171722Chương 22 -Đồ uống, rượu và giấm      
17182201Nước, kể cả nước khoáng tự nhiên hoặc nhân tạo và nước có ga, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu; nước đá và tuyết      
171922011000- Nước khoáng và nước có ga 50352012CA,PY0
1720220190- Loại khác:      
172122019010- - Nước đá và tuyết 40   0
172222019090- - Loại khác 40   0
17232202Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu, và đồ uống không chứa cồn khác, không bao gồm nước quả ép hoặc nước rau ép thuộc nhóm 20.09      
1724220210- Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu:      
172522021010- - Nước khoáng xô đa và nước có ga, có hương liệu 40352010CA,DO,HN,SV0
172622021090- - Loại khác 40352010CA,DO,HN,SV0
1727220290- Loại khác:      
172822029010- - Sữa tươi tiệt trùng có hương liệu 40302010CA,NZ,US0
172922029020- - Sữa đậu nành 40302012CA0
173022029030- -Đồ uống không có ga dùng ngay được không cần pha loãng 40302012CA0
173122029090- - Loại khác 40202012CA,US0
17322203Bia sản xuất từ malt      
173322030010- Bia đen và bia nâu 65352012AU,CA,CE25,DO,HN,MX,US0
173422030090- Loại khác, kể cả bia ale 65352012AU,CA,CE25,DO,HN,MX,US0
17352204Rượu vang làm từ nho tươi, kể cả rượu vang cao độ; hèm nho trừ loại thuộc nhóm 20.09      
1736 - Rượu vang khác; hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men:      
173722041000- Rượu vang có ga nhẹ 65502012AU,CA,CE25,NZ0
1738220421- - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít:      
1739 - - - Rượu vang:     
174022042111- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15% 65502012AR,AU,CA,CE25,NZ0
174122042112- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích tr ên 15% 65502012AR,AU,CA,CE25,NZ0
1742 - - - Hèm nho:      
174322042121- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15% 65502012AR,CA,CE25,NZ0
174422042122- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích tr ên 15% 65502012AR,CA,CE25,NZ0
1745220429- - Loại khác:      
1746 - - - Rượu vang:     
174722042911- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15% 65502012AU,CA,CE250
174822042912- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích tr ên 15% 65502012AU,CA,CE250
1749 - - - Hèm nho :      
175022042921- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15% 65502012CA,CE250

« Trước31323334353637383940Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.135.205.26
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!