Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
16512102Men [hoạt động hoặc ỳ (men khô)]; các vi sinh đơn bào khác ngừng hoạt động (nhưng không bao gồm các loại vắc xin thuộc nhóm 30.02); bột nở đã pha chế      
1652210210- Men hoạt động (có hoạt tính):      
165321021010- - Men bánh mì 20102012 0
165421021090- - Loại khác 10   0
165521022000- Men ỳ (bị khử hoạt tính); các vi sinh đơn bào khác ngừng hoạt động 10   0
165621023000- Bột nở đã pha chế 10   0
16572103Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến      
165821031000- Nước xốt đậu tương 45332010JP0
165921032000- Nước xốt cà chua nấm và nước xốt cà chua khác 45352010CA,DO,HN0
166021033000- Bột mịn, thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến 45352010CA0
1661210390- Loại khác:      
166221039010- - Tương ớt 45302012CA,DO,HN0
166321039020- - Gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp, kể cả bột tôm (belachan) 45302012CA,DO,HN0
166421039030- - Nước mắm 45332010DO,HN0
166521039090- - Loại khác 45202012DO,HN,JP,US0
16662104Súp, nước xuýt và chế phẩm để làm súp, nước xuýt; chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất      
1667210410- Súp, nước xuýt và các chế phẩm để làm súp, nước xuýt:      
166821041010- - Chứa thịt 40  CA0
166921041090- - Loại khác 40  CA0
1670210420- Chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất:      
167121042010- - Chứa thịt 40   0
167221042090- - Loại khác 40   0
167321050000Kem lạnh (ice - cream) và sản phẩm ăn được tương tự khác, có hoặc không chứa ca cao 45202012AU,CA,DO,HN,NZ,US0
16742106Các chế phẩm thực phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác      
167521061000-Protein cô đặc và chất protein được làm rắn 1052010US0
1676210690- Loại khác:      
1677 - - Chế phẩm dùng để sản xuất đồ uống:      
1678 - - Các chế phẩm làm ngọt gồm chất tạo ngọt nhân tạo và chất thực phẩm:      
1679 - - Các chế phẩm hương liệu:      
1680 - - Các chất phụ trợ thực phẩm:      
1681 - - Loại khác:      
168221069010- -Đậu phụ đã làm khô và đậu phụ dạng thanh 30252009CA,CE250
168321069020- - Si rô đã pha mầu hoặc hương liệu 30202010AU,CA,CE25,US0
168421069030- - Kem không sữa 30202010CA,CE25,CO,SV0
168521069040- - Các chế phẩm men tự phân 20152008CA,CE25,CO0
1686 - - - Chế phẩm không chứa cồn:     
168721069051- - - - Chế phẩm dùng làm nguyên liệu thô để chế biến chất cô đặc tổng hợp 30152012AU,CA,CE25,CO,US0
168821069052- - - - Chất cô đặc tổng hợp để pha đơn giản vào nước làm đồ uống 30152012AU,CA,CE25,CO,US0
168921069053- - - - Chế phẩm làm từ sâm 20  AU,CA,CE250
169021069054- - - - Hỗn hợp của hoá chất với thực phẩm hoặc với các chất khác, có giá trị dinh dưỡng dùng để chế biến thực phẩm 20152008AU,CA,CE25,CO0
169121069059- - - - Loại khác 30152012AU,CA,CE25,CO,US0
1692 - - - Chế phẩm có chứa cồn:      
1693 - - - - Chế phẩm dùng làm nguyên liệu thô để chế biến chất cô đặc hỗn hợp:      
169421069061- - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng lỏng 30202010AU,CA,CE25,CO0
169521069062- - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng khác 30202010AU,CA,CE25,CO0
169621069063- - - - - Loại khác 30202010AU,CA,CE250
1697 - - - - Các chất cô đặc hỗn hợp để pha đơn giản vào nước làm đồ uống:      
169821069064- - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng lỏng 30202010AU,CA,CE25,CO0
169921069065- - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng khác 30202010AU,CA,CE25,CO0
170021069066- - - - - Loại khác 30202010AU,CA,CE250

« Trước31323334353637383940Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.149.232.87
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!