Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1601 - - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc các chất ngọt khác hoặc rượu:      
160220089221- - - -Đóng hộp 40302010 0
160320089229- - - - Loại khác 40302010 0
1604 - - - Loại khác:      
160520089291- - - -Đóng hộp 40302010 0
160620089299- - - - Loại khác 40302010 0
1607200899- - Loại khác:      
160820089910- - - Vải 40   0
160920089920- - - Nhãn 40   0
161020089930- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây 40   0
1611 - - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:      
161220089941- - - -Đóng hộp 37302010 0
161320089949- - - - Loại khác 37302010 0
1614 - - - Loại khác:      
161520089991- - - -Đóng hộp 37302010 0
161620089999- - - - Loại khác 37302010 0
16172009Nước quả ép (kể cả hèm nho) và nước rau ép, chưa lên men và chưa pha rượu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác      
1618 - Nước cam ép:     
1619 - Nước bưởi ép:      
1620 - Nước ép từ một loại quả thuộc chi cam quýt khác:      
1621 - Nước dứa ép:      
1622 - Nước nho ép (kể cả hèm nho):      
1623 - Nước táo ép:      
162420091100- -Đông lạnh 35202012CA,DO,HN,US0
162520091200- - Không đông lạnh, với giá trị Brix không quá 20 40302010AU0
162620091900- - Loại khác 35302012AU,DO,HN0
162720092100- - Với giá trị Brix không quá 20 35   0
162820092900- - Loại khác 35   0
162920093100- - Với giá trị Brix không quá 20 40352012 0
163020093900- - Loại khác 40352012CA0
163120094100- - Với giá trị Brix không quá 20 35   0
163220094900- - Loại khác 35  DO,HN0
163320095000- Nước cà chua ép 40352012CA0
163420096100- - Với giá trị Brix không quá 20 40352010 0
163520096900- - Loại khác 40302010AR,AU0
163620097100- - Với giá trị Brix không quá 20 40302012AU0
163720097900- - Loại khác 40252012AU,DO,HN,NZ0
1638200980- Nước ép từ một loại quả hoặc rau khác:      
163920098010- - Nước ép quả nho đen (nho Hy lạp) 35252012CA,DO,HN,NZ0
164020098090- - Loại khác 35252012DO,HN,NZ,SV,US0
164120099000- Nước ép hỗn hợp 35252012AU,CA,DO,HN,NZ0
164221Chương 21 - Các chế phẩm ăn được khác      
16432101Chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê, chè, chè Paragoay và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các sản phẩm này hoặc có thành phần cơ bản là cà phê, chè, chè Paraguay; rễ rau diếp xoăn rang và các chất khác thay thế cà phê rang, các chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ các sản phẩm thay thế đó      
1644 - Chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê và các chế phẩm có thành phần cơ bản từ các chất chiết suất, tinh chất hoặc các chất cô đặc này hay có thành phần cơ bản là cà phê:      
1645210111- - Chất chiết suất, tinh chất và chất cô đặc:      
164621011110- - - Cà phê tan 50402010CA0
164721011190- - - Loại khác 50402010CA0
164821011200- - Các chế phẩm có thành phần cơ bản từ các chất chiết suất, tinh chất và chất cô đặc hoặc có thành phần cơ bản từ cà phê 50402010CA0
164921012000- Chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ chè, chè Paragoay và các chế phẩm có thành phần cơ bản từ các chất chiết suất, tinh chất hoặc chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản từ chè hoặc chè Paragoay 50402010CA0
165021013000- Rễ rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ các sản phẩm trên 50402010CA0

« Trước31323334353637383940Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.21.248.105
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!