Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
150120Chương 20 - Chế phẩm từ rau, quả, quả hạch hoặc các phần khác của cây      
15022001Rau, qủa, quả hạch và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hay axit axetic      
150320011000- Dưa chuột và dưa chuột ri 40  DO,HN0
1504200190- Loại khác:      
150520019010- - Hành 40382009CN,DO,HN0
150620019090- - Loại khác 40382009CN,DO,HN0
15072002Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ loại bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic      
150820021000- Cà chua nguyên quả hoặc cà chua dạng miếng 40302012 0
1509200290- Loại khác:      
151020029010- - Bột cà chua dạng sệt 40202012CN,US0
151120029090- - Loại khác 40202012CN,US0
15122003Nấm và nấm cục, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic      
151320031000- Nấm thuộc chi Agaricus 40  CN0
151420032000- Nấm cục (nấm củ) 40  CN0
151520039000- Loại khác 40   0
15162004Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic, đã đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06      
151720041000- Khoai tây 35132013CA,NZ,US0
1518200490- Rau khác và hỗn hợp các loại rau:      
151920049010- - Thực phẩm cho trẻ em 40   0
152020049020- - Các chế phẩm khác từ ngô ngọt 40   0
152120049090- - Loại khác 40   0
15222005Rau khác, đã chế biến hay bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hay axit axetic, không đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06      
1523 -Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp):      
152420051000- Rau đồng nhất 40  CA0
1525200520- Khoai tây:      
152620052010- - Khoai tây chiên kiểu Pháp 40182012US0
152720052090- - Loại khác 40352010 0
152820054000-Đậu Hà lan (Pisum Sativum) 40352010 0
152920055100- -Đã bóc vỏ 40352010 0
153020055900- - Loại khác 40352010 0
153120056000- Măng tây 40302012CN,NZ0
153220057000- Ô-liu 40252010 0
153320058000- Ngô ngọt (Zea mays var. Saccharata) 50402010 0
1534200590- Rau khác và hỗn hợp các loại rau:      
153520059010- - Tỏi khô 40332010CN0
153620059090- -Loại khác 40332010CA,CN0
153720060000Rau, quả, quả hạch, vỏ quả và các phần khác của cây, được bảo quản bằng đường (dạng khô có tẩm đường, ngâm trong nước đường hoặc bọc đường) 40352010CN,DO,HN0
15382007Mứt, nước quả nấu đông (thạch), mứt từ qủa thuộc chi cam quýt, quả hoặc quả hạch nghiền sệt, quả hoặc quả hạch nghiền cô đặc, thu được từ quá trình đun nấu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác      
1539 - Loại khác:      
154020071000- Chế phẩm đồng nhất 40352010DO,HN0
154120079100- - Từ quả thuộc chi cam quýt 40352010DO,HN0
1542200799- - Loại khác:      
154320079910- - - Bột hình hạt hay bột nhão từ quả trừ xoài, dứa hoặc dâu 40   0
154420079990- - - Loại khác 40   0
15452008Quả, quả hạch và các phần khác ăn được của cây, đã chế biến, bảo quản cách khác, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác      
1546 - Quả hạch, lạc và hạt khác, đã hoặc chưa pha trộn với nhau:     
1547 - Loại khác, kể cả dạng hỗn hợp, trừ loại thuộc phân nhóm 2008.19:      
1548200811- - Lạc:      
154920081110- - - Lạc rang 40302012US0
155020081120- - - Bơ lạc 40182012US0

« Trước31323334353637383940Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.50.71
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!