Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
145119019033- - - Loại khác, không chứa ca cao 25162012NZ,US0
145219019034- - - Loại khác, chứa ca cao 25152012NZ0
145319019041- - - Dạng bột 40302012 0
145419019049- - - Dạng khác 40302012 0
145519019051- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế 15   0
145619019052- - - Loại khác, không chứa ca cao 40302012 0
145719019053- - - Loại khác, chứa ca cao 40302012 0
14581902Các sản phẩm bột nhào (pasta) đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hay chế biến cách khác, như spaghety, macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnocchi, ravioli, cannelloni; cut-cut (couscous), đã hoặc chưa chế biến      
1459 - Các sản phẩm bột nhào chưa làm chín, chưa nhồi hoặc chưa chế biến cách khác:     
146019021100- - Có chứa trứng 40   0
1461190219- - Loại khác:      
146219021910- - - Mì, miến làm từ đậu hạt (tang hoon) 40   0
146319021920- - - Mì, bún làm từ gạo (bee hoon) 40   0
146419021990- - - Loại khác 40202012US0
146519022000- Các sản phẩm bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa làm chín hay chế biến cách khác 40   0
1466190230- Các sản phẩm bột nhào khác:      
146719023010- - Mì ăn liền 40302012JP0
146819023090- - Loại khác 40352010JP0
146919024000- Cut - cut (couscous) 40   0
147019030000Các sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự 40   0
14711904Thức ăn chế biến từ quá trình nổ hoặc rang ngũ cốc hoặc từ các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ: mảnh ngô chế biến từ bột ngô); ngũ cốc (trừ ngô) ở dạng hạt, mảnh hoặc hạt đã làm thành dạng khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, ch-a đ-ợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác      
147219041000- Thức ăn chế biến từ quá trình nổ hoặc rang ngũ cốc hoặc từ các sản phẩm ngũ cốc 45152012AU,SV,US0
1473190420- Thức ăn chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang hoặc từ hỗn hợp của mảnh ngũ cốc chưa rang và mảnh ngũ cốc đã rang hoặc ngũ cốc đã nổ:      
147419042010- - Hỗn hợp của mảnh ngũ cốc đã rang hoặc chưa rang 45352010 0
147519042090- - Loại khác 45352010 0
147619043000- Lúa mỳ Bulgur 45352010 0
1477190490- Loại khác:      
147819049010- - Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ 45352010 0
147919049090- - Loại khác 45202012US0
14801905Bánh mì, bánh ngọt, bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh quế, bánh đa nem và các sản phẩm tương tự      
1481 - Bánh quy ngọt; bánh quế (waffles) và bánh kem xốp (wafers):      
148219051000- Bánh mì giòn 40   0
148319052000- Bánh mì có gừng và loại tương tự 40   0
1484190531- - Bánh quy ngọt:      
148519053110- - - Không chứa ca cao 40152012DO,HN,SV,US0
148619053120- - - Có chứa ca cao 40152012DO,HN,SV,US0
1487190532- - Bánh quế và bánh kem xốp:      
148819053210- - - Bánh quế 40352010SV0
148919053220- - - Bánh kem xốp 40352010SV0
149019054000- Bánh bít cốt, bánh mì nướng và các loại bánh nướng tương tự 40   0
1491190590- Loại khác:      
149219059010- - Bánh quy không ngọt dùng cho trẻ mọc răng hoặc thay răng 45302010CA,DO,HN,SV0
149319059020- - Bánh quy không ngọt khác 45202012DO,HN,SV,US0
149419059030- - Bánh gatô (cakes) 45302010CA,DO,HN,SV0
149519059040- - Bánh bột nhào (pastries) 45302010CA,DO,HN,SV0
149619059050- - Các sản phẩm bánh không làm từ bột 45302010CA,DO,HN,SV0
149719059060- - Vỏ viên nhộng dùng trong dược phẩm 10  CA,DO,HN,SV0
149819059070- - Bánh thánh, bánh quế (sealing wafers), bánh đa nem và các sản phẩm tương tự 45302010CA,DO,HN,SV0
149919059080- - Các thực phẩm ròn có hương liệu khác 45202012CA,DO,HN,SV,US0
150019059090- - Loại khác 45202012CA,DO,HN,SV,US0

« Trước30313233343536373839Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.139.108.48
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!