Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
125115180033- - Của dầu cọ, dạng thô 5   0
125215180034- - Của dầu cọ, trừ dạng thô, đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 20 kg 5   0
125315180035- - Của dầu cọ, trừ dạng thô, đóng gói với trọng lượng tịnh trên 20 kg 5   0
125415180036- - Của dầu hạt cọ, dạng thô 5   0
125515180037- - Của dầu hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) 5   0
125615180038- - Của olein hạt cọ, dạng thô 5   0
125715180041- - Của olein hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) 5   0
125815180042- - Của dầu thầu dầu hoặc dầu vừng 5   0
125915180043- - Của dầu đậu tương hoặc dầu hạt bông 5  US0
126015180044- - Của dầu illipenut 5   0
126115180045- - Của dầu dừa 5   0
126215180049- - Loại khác 5  US0
126315180060- Các hỗn hợp hoặc chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc hoặc thực vật hoặc các phần phân đoạn của chúng 5  US0
126415180090- Loại khác 5  US0
12651520Glyxêrin, thô; nước glyxêrin và dung dịch kiềm glyxêrin      
126615200010- Glyxêrin thô 5   0
126715200090- Loại khác 5   0
12681521Sáp thực vật (trừ triglyxerit), sáp ong, sáp côn trùng khác và sáp cá nhà táng, đã hoặc chưa tinh chế hay pha màu      
1269 - Loại khác:      
127015211000- Sáp thực vật 5   0
127115219010- - Sáp ong và sáp côn trùng khác 5   0
127215219020- - Sáp cá nhà táng 5   0
12731522Chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật hoặc thực vật      
127415220010- Chất nhờn 5  DO,HN0
127515220090- Loại khác 5  DO,HN0
127616Chương 16 - Các chế phẩm từ thịt, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác      
12771601Xúc xích và các sản phẩm tương tự làm từ thịt, từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết; các chế phẩm thực phẩm từ các sản phẩm đó      
1278 - Xúc xích:     
127916010011- - Làm từ thịt lợn 40222012CA,US0
128016010012- - Làm từ thịt bò 40222012CA,US0
128116010013- - Làm từ thịt lợn và thịt bò 40222012CA,US0
128216010019- - Loại khác 40222012CA,US0
128316010090- Loại khác 40222012CA,US0
12841602Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến hoặc bảo quản khác      
1285 - Từ gia cầm thuộc nhóm 01.05:      
1286 - Từ lợn:      
128716021000- Chế phẩm đồng nhất 40302012NZ0
128816022000- Từ gan động vật 40302012 0
128916023100- - Từ gà tây 50222012US0
1290160232- - Từ gà loài Gallus domesticus:      
129116023210- - - Ca ri gà đóng hộp 50402010 0
129216023290- - - Loại khác 40222012US0
129316023900- - Từ gia cầm khác 40222012US0
129416024100- - Thịt mông nguyên miếng và cắt mảnh 50222012CA,US0
129516024200- - Thịt vai nguyên miếng và cắt mảnh 50222012US0
1296160249- - Loại khác, kể cả các sản phẩm pha trộn:      
129716024910- - - Thịt hộp 40222012CA,US0
129816024990- - - Loại khác 40222012CA,US0
1299160250- Từ trâu bò:      
130016025010- - Thịt bò muối 40352012CA,NZ,UY0

« Trước21222324252627282930Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.224.55.63
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!