Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1151 - - - Loại khác:      
115215149991- - - - Dầu hạt cải và các phần phân đoạn của chúng 30202012CA0
115315149999- - - - Loại khác 30202012CA0
11541515Mỡ và dầu thực vật xác định khác (kể cả dầu Jojoba) và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học      
1155 - Dầu hạt lanh và phần phân đoạn của dầu hạt lanh:     
1156 - Dầu hạt ngô và các phần phân đoạn của dầu hạt ngô:      
115715151100- - Dầu thô 10   0
115815151900- - Loại khác 20   0
115915152100- - Dầu thô 10   0
1160151529- - Loại khác:      
116115152910- - - Các phần phân đoạn của dầu hạt ngô chưa tinh chế 10   0
116215152990- - - Loại khác 40302010 0
1163151530- Dầu thầu dầu và các phần phân đoạn của dầu thầu dầu:      
116415153010- - Dầu thô 10   0
116515153090- - Loại khác 20   0
1166151540- Dầu tung và các phần phân đoạn của dầu tung:      
116715154010- - Dầu thô 10   0
116815154020- - Các phần phân đoạn của dầu tung chưa tinh chế 10   0
116915154090- - Loại khác 20   0
1170151550- Dầu hạt vừng và các phần phân đoạn của dầu hạt vừng:      
117115155010- - Dầu thô 10   0
117215155020- - Các phần phân đoạn của dầu hạt vừng chưa tinh chế 10   0
117315155090- - Loại khác 50352012 0
1174151590- Loại khác:      
1175 - - Dầu Tengkawang:     
1176 - - Loại khác:      
117715159011- - - Dầu thô 10   0
117815159012- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế 10   0
117915159019- - - Loại khác 40352010 0
118015159091- - - Dầu thô 20   0
118115159092- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế 20   0
118215159099- - - Loại khác 30   0
11831516Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng đã qua hydro hóa, este hóa liên hợp, tái este hóa hoặc eledin hóa toàn bộ hoặc một phần, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa chế biến thêm      
1184151610- Mỡ và dầu động vật và các phần phân đoạn của chúng:      
118515161010- -Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 10 kg trở lên 30222012 0
118615161090- - Loại khác 30222012 0
1187151620- Mỡ và dầu thực vật và các phần phân đoạn của chúng:      
1188 - - Mỡ và dầu đã tái este hóa và các phần phân đoạn của chúng:     
1189 - - Loại khác:      
119015162011- - - Của đậu nành 30202012CA,DO,HN,US0
119115162012- - - Của dầu cọ dạng thô 30  DO,HN0
1192 - - - Của dầu cọ, trừ dạng thô:      
119315162021- - - -Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 20 kg 30  DO,HN0
119415162029- - - - Loại khác 30  DO,HN0
119515162030- - - Của dừa 30  DO,HN0
1196 - - - Của dầu hạt cọ:      
119715162041- - - - Dạng thô 30  DO,HN0
119815162042- - - -Đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) 30  DO,HN0
1199 - - - Của Olein hạt cọ:      
120015162051- - - - Dạng thô 30  DO,HN0

« Trước21222324252627282930Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.118.30.137
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!