Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
85110063069- - - Loại khác 40   0
85210064000- Tấm 40   0
85310070000Lúa miến 5  AR0
8541008Kiều mạch, kê, hạt cây thóc chim; các loại ngũ cốc khác      
85510081000- Kiều mạch 5   0
85610082000- Kê 5   0
85710083000- Hạt cây thóc chim (họ lúa) 10  CA0
85810089000- Ngũ cốc khác 5   0
85911Chương 11 - Các sản phẩm xay xát; malt; tinh bột; inulin; gluten lúa mì      
8601101Bột mì hoặc bột meslin      
86111010010- Bột mỳ 20152010AU,US0
86211010020- Bột meslin 20  AU0
8631102Bột ngũ cốc, trừ bột mì hoặc bột meslin      
86411021000- Bột lúa mạch đen 15   0
86511022000- Bột ngô 15  SV0
86611023000- Bột gạo 20   0
86711029000- Loại khác 15   0
8681103Ngũ cốc dạng tấm, dạng bột thô và bột viên      
869 - Dạng tấm và bột thô:     
870110311- - Của lúa mì:      
87111031110- - - Bulgar 20   0
87211031190- - - Loại khác 20   0
87311031300- - Của ngô 10  CN0
874110319- - Của ngũ cốc khác:      
87511031910- - - Của meslin 20   0
87611031920- - - Của gạo 20   0
87711031990- - - Loại khác 20   0
87811032000- Dạng bột viên 20   0
8791104Ngũ cốc được chế biến theo cách khác (ví dụ: xát vỏ, xay, vỡ mảnh, nghiền vụn, cắt lát hoặc nghiền thô), trừ gạo thuộc nhóm 10.06; mầm ngũ cốc nguyên dạng, xay, vỡ mảnh hoặc nghiền      
880 - Ngũ cốc xay hoặc vỡ mảnh:     
881 - Ngũ cốc đã chế biến cách khác (ví dụ: xát vỏ, nghiền vụn, cắt lát hoặc nghiền thô):      
88211041200- - Của yến mạch 20   0
883110419- - Của ngũ cốc khác:      
88411041910- - - Của ngô 20  CN0
88511041990- - - Loại khác 20   0
88611042200- - Của yến mạch 20   0
88711042300- - Của ngô 10  CN0
888110429- - Của ngũ cốc khác:      
88911042910- - - Bulgar 20   0
89011042990- - - Loại khác 20   0
89111043000- Mầm ngũ cốc, nguyên dạng, xay mảnh lát, hoặc nghiền 20  CN0
8921105Khoai tây, dạng bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và bột viên      
89311051000- Bột, bột mịn và bột thô 30  US0
89411052000- Dạng mảnh lát, hạt và bột viên 30  US0
8951106Bột, bột mịn và bột thô, chế biến từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13, từ cọ sago hoặc từ rễ, củ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14 hoặc từ các sản phẩm thuộc chương 8      
89611061000- Từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13 30   0
897110620- Từ cọ sago, từ rễ, củ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14:      
898 - - Từ cọ sago:      
89911062010- - Từ sắn 30   0
90011062021- - - Bột thô từ cọ sago 30   0

« Trước11121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.89.89
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!