Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
8010910Gừng, nghệ tây, nghệ, lá rau thơm, lá nguyệt quế, ca-ry (curry) và các loại gia vị khác      
802 - Gia vị khác:      
80309101000- Gừng 20152012DO,HN0
80409102000- Nghệ tây 20152012 0
80509103000- Nghệ 20152012 0
80609104000- Lá rau thơm, lá nguyệt quế 20152012 0
80709105000- Ca-ry (curry) 20152012 0
80809109100- - Hỗn hợp các gia vị đã nêu trong chú giải 1(b) của chương này 20152012 0
80909109900- - Loại khác 20152012DO,HN0
81010Chương 10 - Ngũ cốc      
8111001Lúa mì và meslin      
81210011000- Lúa mì durum 5  AU,CA0
813100190- Loại khác:      
814 - - Dùng làm thức ăn cho người:     
815 - - Loại khác:      
81610019011- - - Meslin 5  AR,AU,CA0
81710019019- - - Loại khác 5  AR,AU,CA,US0
81810019091- - - Meslin 5  AU,CA0
81910019099- - - Loại khác 5  AU,CA,US0
82010020000Lúa mạch đen 3   0
82110030000Lúa đại mạch 3  AU0
82210040000Yến mạch 3   0
8231005Ngô      
82410051000- Ngô giống 0  CN0
825100590- Loại khác:      
82610059010- - Loại đã rang nở 30  AR,CN0
82710059090- - Loại khác 5  AR,CN,US0
8281006Lúa gạo      
829100610- Thóc:      
83010061010- -Để làm giống 0  CN0
83110061090- - Loại khác 40  CN0
832100620- Gạo lứt:      
83310062010- - Gạo Thai Hom Mali 40   0
83410062090- - Loại khác 40   0
835100630- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa đánh bóng hạt hoặc hồ:      
836 - - Gạo thơm:     
837 - - Loại khác:      
83810063011- - - Nguyên hạt 40   0
83910063012- - - Không quá 5% tấm 40   0
84010063013- - - Trên 5% đến 10% tấm 40   0
84110063014- - - Trên 10% đến 25% tấm 40   0
84210063019- - - Loại khác 40   0
84310063020- - Gạo làm chín sơ 50   0
84410063030- - Gạo nếp 40   0
84510063040- - Gạo Basmati 40   0
84610063050- - Gạo Thai Hom Mali 40   0
84710063061- - - Nguyên hạt 40   0
84810063062- - - Không quá 5% tấm 40   0
84910063063- - - Trên 5% đến 10% tấm 40   0
85010063064- - - Trên 10% đến 25% tấm 40   0

« Trước11121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.217.207.112
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!