Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
7010807Các loại dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ, tươi      
702 - Quả họ dưa (kể cả dưa hấu):     
70308071100- - Quả dưa hấu 40302010CN,DO,HN0
70408071900- - Loại khác 40302010CN,DO,HN,MX0
70508072000- Quả đu đủ 40302010DO,HN0
7060808Quả táo, lê và qủa mộc qua, tươi      
70708081000- Qủa táo 24102012AR,AU,CN,NZ,US0
70808082000- Quả lê và quả mộc qua 25102012AR,AU,CN,NZ,US0
7090809Quả mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận và mận gai, tươi      
71008091000- Quả mơ 35202010AU,NZ0
71108092000- Quả anh đào 35102012NZ,US0
71208093000- Quả đào (kể cả xuân đào) 40202010AU,CN0
71308094000- Quả mận và quả mận gai 40202012AU,CN0
7140810Quả khác, tươi      
71508101000- Quả dâu tây 15  MX,NZ0
71608102000- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ 15  NZ0
71708103000- Quả lý gai, quả lý chua, đen, trắng, đỏ 15   0
71808104000- Quả man việt quất, quả việt quất, các loại quả thuộc chi Vaccinium 15  NZ0
71908105000-Quả kiwi 1472010NZ0
72008106000-Quả sầu riêng 40302010 0
721081090- Loại khác:      
72208109010- - Quả nhãn 40302010CN,DO,HN0
72308109020- - Quả vải 40302010CN,DO,HN0
72408109090- - Loại khác 40252012CN,DO,HN,NZ0
7250811Quả và quả hạch, đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác      
72608111000- Quả dâu tây 40302010 0
72708112000- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ, quả lý gai, quả lý chua, đen, trắng, đỏ 40302010 0
72808119000- Loại khác 40302010CA,CN0
7290812Quả và quả hạch, được bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, nước lưu huỳnh hoặc dung dịch bảo quản khác) nhưng không ăn ngay được      
73008121000- Quả anh đào 40302010 0
73108129000- Quả khác 40302010CN0
7320813Quả khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 0801 đến 0806; hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc chương này      
73308131000- Quả mơ 40302010 0
73408132000- Quả mận đỏ 40302010 0
73508133000- Quả táo 40302010CN0
73608134000- Quả khô khác 40302010CN0
73708135000- Hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc ch ương này 40302010 0
73808140000Vỏ các loại quả thuộc chi cam quýt, hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác 20  DO,HN0
73909Chương 9 - Cà phê, chè, chè Paraguay và các loại gia vị      
7400901Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất ca-phêin; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó      
741 - Cà phê chưa rang:     
742 - Cà phê đã rang:      
743090111- - Chưa khử chất ca-phê-in:      
74409011110- - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB 20152010DO,HN,SV0
74509011190- - - Loại khác 20152010DO,HN,SV0
746090112- -Đã khử chất ca-phê-in:      
74709011210- - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB 20   0
74809011290- - - Loại khác 20   0
749090121- - Chưa khử chất ca-phê-in:      
75009012110- - - Chưa xay 40302011DO,HN,SV0

« Trước11121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.141.198.13
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!