Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
580150072010- -Đã hoặc chưa tẩy trắng 12   0
580250072090- - Loại khác 12  CN0
5803500790- Các loại sợi khác:      
580450079010- -Đã hoặc chưa tẩy trắng 12   0
580550079090- - Loại khác 12   0
580651Chương 51 - Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc loại thô; sợi từ lông đuôi hoặc bờm ngựa và vải dệt thoi từ các nguyên liệu trên      
58075101Lông cừu, chưa chải thô hoặc chải kỹ      
5808 - Lông cừu chưa giặt, kể cả lông cừu đã được làm sạch sơ bộ     
5809 - Lông cừu đã giặt, chưa được các bon hoá:      
581051011100- - Lông cừu xén 0  AU,NZ,UY0
581151011900- - Loại khác 0  AU,NZ0
581251012100- - Lông cừu xén 0  AU,NZ,UY0
581351012900- - Loại khác 0  AU,NZ,UY0
581451013000- Lông cừu đã được các bon hoá 0  AU,NZ,UY0
58155102Lông động vật loại mịn hoặc loại thô, chưa chải thô hoặc chải kỹ      
5816 - Lông động vật loại mịn:     
581751021100- - Của dê Ca-sơ-mia 5   0
581851021900- - Loại khác 5   0
581951022000- Lông động vật loại thô 5   0
58205103Phế liệu lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô, kể cả phế liệu sợi nhưng trừ lông tái chế      
582151031000- Xơ vụn từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn 10   0
582251032000- Phế liệu khác từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn 10   0
582351033000- Phế liệu từ lông động vật loại thô 10   0
582451040000Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô tái chế 5   0
58255105Lông cừu và lông động vật loại mịn hoặc loại thô đã chải thô hoặc chải kỹ (kể cả lông cừu chải kỹ, dạng từng đoạn)      
5826 - Top lông cừu và lông cừu chải kỹ khác:      
5827 - Lông động vật loại mịn, chải thô hoặc chải kỹ:      
582851051000- Lông cừu chải thô 5  UY0
582951052100- - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn 1  NZ0
583051052900- - Loại khác 3  AU,UY0
583151053100- - Của dê Ca-sơ-mia 5   0
583251053900- - Loại khác 5   0
583351054000- Lông động vật loại thô, chải thô hoặc chải kỹ 5   0
58345106Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ      
583551061000- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên 5  NZ0
583651062000- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% 5  CN,NZ0
58375107Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ      
583851071000- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên 5  CN0
583951072000- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% 5   0
58405108Sợi lông động vật loại mịn (chải thô hoặc chải kỹ), chưa đóng gói để bán lẻ      
584151081000- Chải thô 5   0
584251082000- Chải kỹ 5   0
58435109Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ      
584451091000- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên 5   0
584551099000- Loại khác 5  CN0
584651100000Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ 5   0
58475111Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải thô      
5848 - Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:     
5849511111- - Trọng lượng không quá 300 g/m2:      
585051111110- - - Chưa tẩy trắng 12   0

« Trước111112113114115116117118119120Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 13.59.183.186
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!