Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
570148237090- - Loại khác 10  US0
5702482390- Loại khác:      
5703 - - Thẻ dùng cho thiết bị văn phòng:      
5704 - - Loại khác:      
570548239010- - Giấy vàng mã 30202012US0
570648239020- - Giấy thử độ tiệt trùng, chưa quét chất dính; khung kén tằm 20  US0
570748239031- - - Thẻ chưa đục lỗ dùng cho máy dập lỗ thẻ văn phòng, ở dạng dải hoặc không 30202012US0
570848239039- - - Loại khác 30202012US0
570948239040- - Giấy ở dạng dải hoặc cuộn dùng cho máy điện báo và máy điện báo ghi chữ 20  US0
571048239050- - Thẻ trình bày cho đồ trang sức hoặc đồ trang điểm cho người hoặc tư trang cá nhân loại thường được để trong ví, túi hoặc mang theo người 30202012US0
571148239060- - Cáctông làm cốc (ví dụ cáctông đã tráng polyethylen dùng để làm đáy của cốc giấy), ở dạng ống có chiều rộng dưới 10 cm; cáctông đã tráng polyethylene cất khuôn để làm cốc giấy; giấy và cáctông đã tráng phủ sử dụng cho công nghệ in phun 30202012US0
571248239070- - Giấy cuốn sẵn thành ống để sản xuất pháo hoa 30202012US0
571348239080- - Giấy dùng làm vật liệu phân cách các bản của ắc quy 20  US0
571448239091- - - Giấy nền cho giấy cuốn đầu lọc thuốc lá dùng cho sản xuất thuốc lá điếu 20  US0
571548239092- - - Giấy silicôn 30202012US0
571648239093- - - Thẻ Jacquard đã đục lỗ 30202012US0
571748239094- - - Quạt tay và màn che kéo tay làm bằng giấy, có khung, gọng làm bằng mọi chất liệu, khung được nhập khẩu riêng 30202012US0
571848239095- - - Loại khác, được cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng, ở dạng dải, cuộn hoặc tờ 30202012US0
571948239096- - - Tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo đã nhuộm màu hoặc làm vân hoa khắp bề mặt 30202012US0
572048239097- - - Các vật phẩm bằng giấy dùng trong trồng trọt 30202012US0
572148239098- - - Loại khác, được cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng, ở dạng dải, cuộn hoặc tờ 30202012US0
572248239099- - - Loại khác 30202012US0
572349Chương 49 - Sách, báo, tranhảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ      
57244901Các loại sách in, sách gấp, sách mỏng và các ấn phẩm tương tự, dạng tờ đơn hoặc không phải dạng tờ đơn      
5725 - Loại khác:      
5726490110- Dạng tờ đơn, có hoặc không gấp:      
5727 - - Dùng cho giáo dục:     
5728 - - Loại khác:      
572949011011- - - Toàn bộ hoặc chủ yếu được in bằng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu 0   0
573049011019- - - Loại khác 0   0
573149011021- - - Toàn bộ hoặc chủ yếu được in bằng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu 5   0
573249011029- - - Loại khác 5   0
5733490191- - Từ điển, bách khoa toàn thư và các phụ chương của chúng:      
573449019110- - - Toàn bộ hoặc chủ yếu được in bằng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu 0   0
573549019190- - - Loại khác 0   0
5736490199- - Loại khác:      
5737 - - - Sách giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hoá và xã hội, kểcả sách thiếu nhi, pháp luật và kinh tế     
573849019911- - - - Toàn bộ hoặc chủ yếu được in bằng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu 0   0
573949019919- - - - Loại khác 0   0
5740 - - - Loại khác:      
574149019991- - - - Toàn bộ hoặc chủ yếu được in bằng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu 5   0
574249019999- - - - Loại khác 5   0
57434902Báo, tạp chí chuyên ngành và các xuất bản phẩm định kỳ, có hoặc không có minh họa tranh ảnh hoặc chứa nội dung quảng cáo      
574449021000- Phát hành ít nhất 4 lần trong một tuần 5   0
5745490290- Loại khác:      
5746 - - Phát hành hàng tuần:     
5747 - - Phát hành 2 tuần một lần:      
5748 - - Loại khác:      
574949029011- - - Về khoa học, kỹ thuật hoặc kinh tế 0   0
575049029019- - - Loại khác 5   0

« Trước111112113114115116117118119120Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.41.200
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!