Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
5651481840- Khăn vệ sinh và băng vệ sinh, khăn và tã lót cho trẻ sơ sinh và các vật phẩm vệ sinh tương tự:      
565248184010- - Khăn, tã lót cho trẻ sơ sinh và các vật phẩm vệ sinh tương tự 30202012CO,US0
565348184020- - Khăn vệ sinh, băng vệ sinh và các vật phẩm tương tự 30202012CO,SV,US0
5654481850- Các vật phẩm dùng cho trang trí và đồ phụ kiện may mặc:      
565548185010- - Khẩu trang phẫu thuật 35202012US0
565648185090- - Loại khác 35202012US0
565748189000- Loại khác 35202012US0
56584819Thùng, hộp, va li, túi xách và các loại bao bì khác bằng giấy, cáctông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo; hộp đựng hồ sơ (files), khay thư và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc cáctông dùng cho văn phòng, cửa hàng và những nơi tương tự      
565948191000- Thùng, hộp và va li, bằng giấy hoặc cáctông sóng 20152010DO,HN,NZ,SV,US0
5660481920- Thùng, hộp và va li, bằng giấy, cáctông không sóng:      
566148192010- - Hộp 30152012US0
566248192090- - Loại khác 30202012SV,US0
566348193000- Bao và túi xách có đáy rộng 40 cm trở lên 30202012US0
566448194000- Bao và túi xách loại khác kể cả gói giấy hình tổ sâu (bồ đài) 30202012SV,US0
566548195000- Bao bì khác kể cả túi đựng các bản ghi chép 30202012US0
566648196000- Hộp đựng hồ sơ (box files), khay thư, hộp lưu trữ và các vật phẩm tương tự, loại dùng trong văn phòng, cửa hàng và những nơi tương tự 30202012US0
56674820Sổ đăng ký, sổ sách kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển biên lai, tập viết th-, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương tự, vở bài tập, quyển giấy thấm, quyển bìa đóng hồ sơ (loại tờ rời hoặc loại khác), bìa kẹp hồ sơ, vỏ bìa kẹp hồ sơ, biểu mẫu thương mại các loại, tập giấy ghi chép có chèn giấy than kê lót và các vật phẩm văn phòng khác, bằng giấy hoặc cáctông, album dùng để đựng mẫu hoặc để các bộ sưu tập và các loại bìa sách, bằng giấy hoặc cáctông      
566848201000- Sổ đăng ký, sổ kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển biên lai, tập viết thư, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương tự 35252010US0
566948202000- Vở bài tập 35252010SV,US0
567048203000- Bìa đóng hồ sơ (trừ bìa đóng sách), bìa kẹp hồ sơ và vỏ bìa kẹp hồ sơ 35252010US0
567148204000- Biểu mẫu thương mại và tập giấy ghi chép có chèn giấy than kê lót 35252010US0
567248205000- Album để mẫu hay để các bộ sưu tập khác 35252010US0
567348209000- Loại khác 35252010CN,US0
56744821Các loại nhãn bằng giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa in      
5675482110- Loại đã in:      
567648211010- - Nhãn loại là bộ phận của bao bì đồ trang sức hoặc đồ trang điểm cho người, hoặc tư trang cá nhân loại thường được để trong ví, túi hoặc mang trên người 30202012AU,US0
567748211090- - Loại khác 30202012AU,US0
5678482190- Loại khác:      
567948219010- - Nhãn loại là bộ phận của bao bì đồ trang sức hoặc đồ trang điểm cho người, hoặc tư trang cá nhân loại thường được để trong ví, túi hoặc mang trên người 30202012US0
568048219090- - Loại khác 30202012US0
56814822ống lõi, suốt, cúi và các loại lõi tương tự bằng bột giấy, giấy hoặc cáctông (đã hoặc chưa đục lỗ răng cưa hoặc làm cứng)      
568248221000- Loại dùng để cuốn sợi dệt 5   0
568348229000- Loại khác 5   0
56844823Giấy, cáctông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo khác, đã cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng; các vật phẩm khác bằng bột giấy, giấy hoặc cáctông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo      
5685 - Giấy dính hoặc giấy đã quét keo dính, dạng dải hoặc dạng cuộn:     
5686482312- - Tự dính:      
568748231210- - - Loại thử độ tiệt trùng có nhựa dính (băng, dải hấp) 20  US0
568848231290- - - Loại khác 20  US0
568948231900- - Loại khác 20  US0
5690482320- Giấy và cáctông lọc:      
569148232010- - Giấy lọc định lượng dưới 150g/ m2 10  US0
569248232090- - Loại khác 10  US0
5693482340- Loại cuộn, tờ, đĩa số đã in dùng cho máy tự ghi:      
5694 - - Loại dùng cho thiết bị cơ điện:     
569548234011- - - Giấy ghi điện tâm đồ 0  US0
569648234019- - - Loại khác 0  US0
569748234090- - Loại khác 0  US0
569848236000- Khay, bát, đĩa, cốc, chén và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc cáctông 35202012DO,HN,US0
5699482370- Các sản phẩm bằng bột giấy đúc khuôn hoặc nén:      
570048237010- - Miếng đệm, vòng đệm bằng giấy 5  US0

« Trước111112113114115116117118119120Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.14.132.43
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!